Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,195.70 | 1,764,801,267.10 |
2 | BTC | 69,066.35 | 849,607,803.10 |
3 | ETH | 3,793.64 | 682,790,590.94 |
4 | PEPE | <0.01 | 488,240,776.08 |
5 | SOL | 162.69 | 407,054,337.98 |
6 | DOGE | 0.17 | 260,008,620.66 |
7 | PEOPLE | 0.08 | 257,379,540.73 |
8 | WIF | 3.01 | 197,169,738.25 |
9 | BOME | 0.01 | 96,968,993.20 |
10 | BONK | <0.01 | 96,866,983.69 |
11 | ENA | 0.91 | 83,956,236.19 |
12 | NEAR | 8.03 | 83,758,565.39 |
13 | ETHFI | 5.04 | 79,523,816.06 |
14 | CHZ | 0.13 | 73,295,399.92 |
15 | UNI | 11.27 | 68,932,689.11 |
16 | FLOKI | <0.01 | 66,811,633.43 |
17 | XRP | 0.54 | 65,663,014.03 |
18 | LINK | 17.32 | 55,585,968.79 |
19 | RUNE | 6.68 | 45,179,266.44 |
20 | REZ | 0.14 | 39,927,260.91 |
21 | OP | 2.56 | 39,519,231.03 |
22 | WLD | 4.62 | 36,658,662.73 |
23 | ENS | 24.30 | 31,634,932.41 |
24 | LDO | 2.50 | 31,401,763.54 |
25 | FTM | 0.80 | 30,537,885.69 |
26 | RNDR | 10.03 | 30,398,153.51 |
27 | AVAX | 37.15 | 29,238,029.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 89.45 | +18.92 |
2 | CHZ | 0.13 | +12.42 |
3 | CITY | 3.48 | +11.34 |
4 | ASR | 4.04 | +11.31 |
5 | SANTOS | 7.13 | +10.00 |
6 | BAR | 2.78 | +9.83 |
7 | ATM | 3.11 | +8.84 |
8 | JUV | 2.55 | +8.75 |
9 | LAZIO | 2.88 | +8.03 |
10 | ACM | 2.38 | +7.89 |
11 | OMNI | 17.53 | +7.35 |
12 | PSG | 4.18 | +7.29 |
13 | PORTO | 2.62 | +5.78 |
14 | OG | 4.56 | +5.71 |
15 | JASMY | 0.02 | +5.11 |
16 | ALPINE | 2.01 | +4.30 |
17 | DYM | 2.92 | +3.59 |
18 | REZ | 0.14 | +3.53 |
19 | FLUX | 0.93 | +3.49 |
20 | UNI | 11.27 | +3.47 |
21 | WAN | 0.25 | +3.10 |
22 | HIGH | 4.58 | +3.04 |
23 | METIS | 78.12 | +2.68 |
24 | FOR | 0.02 | +2.67 |
25 | DEGO | 2.31 | +2.34 |
26 | FARM | 73.55 | +2.31 |
27 | DATA | 0.06 | +1.93 |
28 | DUSK | 0.42 | +1.81 |
29 | SXP | 0.35 | +1.81 |
30 | CELO | 0.88 | +1.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.08 | -13.42 |
2 | BNX | 1.31 | -12.62 |
3 | REN | 0.07 | -10.14 |
4 | OGN | 0.16 | -7.66 |
5 | BLZ | 0.25 | -7.39 |
6 | IMX | 2.39 | -6.23 |
7 | DF | 0.05 | -6.09 |
8 | BONK | <0.01 | -5.96 |
9 | GLMR | 0.30 | -5.77 |
10 | JTO | 3.60 | -5.59 |
11 | BOME | 0.01 | -5.50 |
12 | BAKE | 0.32 | -5.34 |
13 | KNC | 0.64 | -5.30 |
14 | RAY | 1.78 | -5.18 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -5.16 |
16 | RAD | 1.72 | -5.03 |
17 | RSR | <0.01 | -5.02 |
18 | TAO | 418.30 | -4.98 |
19 | MAGIC | 0.81 | -4.91 |
20 | NFP | 0.46 | -4.77 |
21 | HOOK | 0.89 | -4.76 |
22 | MOVR | 15.16 | -4.49 |
23 | CHR | 0.35 | -4.45 |
24 | DAR | 0.16 | -4.25 |
25 | GMX | 31.68 | -4.23 |
26 | AGIX | 0.94 | -4.23 |
27 | LOKA | 0.26 | -4.22 |
28 | SPELL | <0.01 | -4.19 |
29 | LRC | 0.27 | -4.16 |
30 | LTO | 0.22 | -4.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ hai (Mon) | 27-05-2024 | 19:00 |
2 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 11:55 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 28-05-2024 | 21:00 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
8 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
10 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
11 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
12 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
19 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
21 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
24 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
25 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận