Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,283.90 | 1,025,107,031.10 |
2 | COP | 4,055.00 | 775,062,640.00 |
3 | ETH | 3,551.79 | 634,162,004.42 |
4 | BTC | 66,272.51 | 560,006,220.79 |
5 | PEPE | <0.01 | 199,156,370.10 |
6 | IO | 5.51 | 184,314,684.31 |
7 | SOL | 144.19 | 163,291,563.76 |
8 | XRP | 0.49 | 94,144,127.19 |
9 | WIF | 2.51 | 84,451,945.69 |
10 | CRV | 0.31 | 83,137,174.57 |
11 | PEOPLE | 0.11 | 74,303,782.90 |
12 | UNI | 11.45 | 59,783,158.59 |
13 | DOGE | 0.14 | 50,013,618.59 |
14 | BAKE | 0.45 | 46,908,151.91 |
15 | ETHFI | 3.99 | 46,744,895.96 |
16 | FLOKI | <0.01 | 45,155,966.82 |
17 | BOME | 0.01 | 44,522,071.01 |
18 | INJ | 25.10 | 32,181,053.20 |
19 | ENS | 23.18 | 31,796,913.29 |
20 | HIGH | 2.71 | 31,727,602.58 |
21 | ENA | 0.74 | 30,536,106.49 |
22 | ORDI | 45.48 | 29,661,666.46 |
23 | WLD | 3.36 | 25,244,501.69 |
24 | BONK | <0.01 | 24,701,784.26 |
25 | CHZ | 0.10 | 23,796,146.44 |
26 | AVAX | 30.05 | 22,396,384.21 |
27 | FIL | 5.18 | 22,295,692.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.33 | +16.13 |
2 | RPL | 27.82 | +12.36 |
3 | ORN | 1.73 | +10.04 |
4 | CRV | 0.31 | +9.72 |
5 | IO | 5.51 | +8.49 |
6 | USTC | 0.02 | +7.67 |
7 | MAV | 0.40 | +5.35 |
8 | VGX | 0.08 | +5.33 |
9 | ETHFI | 3.99 | +4.97 |
10 | UNI | 11.45 | +4.63 |
11 | TFUEL | 0.08 | +4.38 |
12 | FIDA | 0.35 | +4.36 |
13 | PENDLE | 5.37 | +3.97 |
14 | WIF | 2.51 | +3.84 |
15 | RAY | 1.72 | +3.59 |
16 | KEY | <0.01 | +3.36 |
17 | PSG | 3.84 | +3.31 |
18 | OMG | 0.38 | +3.23 |
19 | PEOPLE | 0.11 | +3.20 |
20 | OMNI | 18.37 | +3.03 |
21 | ENA | 0.74 | +2.78 |
22 | LUNC | <0.01 | +2.53 |
23 | XRP | 0.49 | +2.07 |
24 | BLZ | 0.28 | +2.06 |
25 | ENS | 23.18 | +1.98 |
26 | API3 | 2.56 | +1.87 |
27 | 1INCH | 0.42 | +1.86 |
28 | JASMY | 0.03 | +1.84 |
29 | STX | 1.92 | +1.64 |
30 | AUCTION | 21.52 | +1.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RIF | 0.11 | -10.88 |
2 | XEM | 0.02 | -8.59 |
3 | WAVES | 1.07 | -7.61 |
4 | TRU | 0.18 | -7.25 |
5 | KNC | 0.76 | -6.76 |
6 | FIRO | 1.43 | -6.13 |
7 | UTK | 0.07 | -5.98 |
8 | HIVE | 0.25 | -5.64 |
9 | FORTH | 3.35 | -5.35 |
10 | ARDR | 0.08 | -5.27 |
11 | CHZ | 0.10 | -5.17 |
12 | RSR | <0.01 | -5.14 |
13 | ARK | 0.79 | -4.90 |
14 | MDX | 0.05 | -4.90 |
15 | STMX | <0.01 | -4.76 |
16 | LDO | 1.98 | -4.54 |
17 | RLC | 2.37 | -4.52 |
18 | IRIS | 0.02 | -4.20 |
19 | DF | 0.04 | -4.20 |
20 | PROM | 9.38 | -4.00 |
21 | ELF | 0.40 | -4.00 |
22 | ROSE | 0.12 | -3.99 |
23 | AGLD | 1.27 | -3.92 |
24 | COTI | 0.11 | -3.87 |
25 | FIO | 0.03 | -3.87 |
26 | ALPACA | 0.15 | -3.81 |
27 | VOXEL | 0.20 | -3.75 |
28 | STRK | 0.93 | -3.62 |
29 | POLYX | 0.40 | -3.51 |
30 | ERN | 2.93 | -3.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |