Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,109.36 | 3,148,170,273.60 |
2 | ![]() |
1,323.10 | 2,511,275,162.70 |
3 | ![]() |
3,383.83 | 1,728,208,832.17 |
4 | ![]() |
4,011.00 | 785,008,639.00 |
5 | ![]() |
136.27 | 706,450,691.91 |
6 | ![]() |
<0.01 | 442,749,524.20 |
7 | ![]() |
1.90 | 314,895,473.12 |
8 | ![]() |
0.48 | 164,075,794.53 |
9 | ![]() |
0.12 | 148,823,521.10 |
10 | ![]() |
36.40 | 144,494,622.12 |
11 | ![]() |
0.71 | 133,619,085.96 |
12 | ![]() |
5.57 | 128,639,070.89 |
13 | ![]() |
<0.01 | 91,999,329.82 |
14 | ![]() |
0.60 | 89,157,684.10 |
15 | ![]() |
0.09 | 85,188,094.94 |
16 | ![]() |
25.16 | 77,563,946.73 |
17 | ![]() |
2.43 | 74,693,175.22 |
18 | ![]() |
0.17 | 72,494,283.85 |
19 | ![]() |
7.72 | 67,568,929.57 |
20 | ![]() |
4.15 | 65,586,775.37 |
21 | ![]() |
<0.01 | 64,745,840.04 |
22 | ![]() |
<0.01 | 57,475,966.81 |
23 | ![]() |
14.03 | 53,865,878.56 |
24 | ![]() |
70.75 | 51,659,598.31 |
25 | ![]() |
3.36 | 50,918,642.08 |
26 | ![]() |
22.98 | 50,743,270.31 |
27 | ![]() |
2.96 | 49,078,945.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.70 | +27.45 |
2 | ![]() |
1.89 | +22.37 |
3 | ![]() |
0.70 | +21.37 |
4 | ![]() |
0.69 | +21.35 |
5 | ![]() |
2.02 | +20.59 |
6 | ![]() |
<0.01 | +17.13 |
7 | ![]() |
2.43 | +16.19 |
8 | ![]() |
91.37 | +15.98 |
9 | ![]() |
6.87 | +15.46 |
10 | ![]() |
1.50 | +15.37 |
11 | ![]() |
22.98 | +15.19 |
12 | ![]() |
<0.01 | +14.78 |
13 | ![]() |
7.71 | +13.18 |
14 | ![]() |
0.72 | +12.97 |
15 | ![]() |
0.27 | +12.86 |
16 | ![]() |
0.51 | +12.45 |
17 | ![]() |
29.42 | +12.44 |
18 | ![]() |
<0.01 | +12.23 |
19 | ![]() |
0.51 | +12.12 |
20 | ![]() |
<0.01 | +11.70 |
21 | ![]() |
14.45 | +11.67 |
22 | ![]() |
0.98 | +11.63 |
23 | ![]() |
0.14 | +11.60 |
24 | ![]() |
0.38 | +11.58 |
25 | ![]() |
0.61 | +11.55 |
26 | ![]() |
16.59 | +11.34 |
27 | ![]() |
<0.01 | +11.02 |
28 | ![]() |
0.02 | +10.90 |
29 | ![]() |
5.07 | +10.86 |
30 | ![]() |
0.62 | +10.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
72.13 | -7.30 |
2 | ![]() |
59.66 | -5.60 |
3 | ![]() |
294.90 | -2.93 |
4 | ![]() |
0.01 | -2.61 |
5 | ![]() |
61,096.06 | -2.15 |
6 | ![]() |
61,286.19 | -1.81 |
7 | ![]() |
0.30 | -1.23 |
8 | ![]() |
1.02 | -1.20 |
9 | ![]() |
36.40 | -1.03 |
10 | ![]() |
3.02 | -0.82 |
11 | ![]() |
0.28 | -0.68 |
12 | ![]() |
2,211.00 | -0.67 |
13 | ![]() |
0.23 | -0.56 |
14 | ![]() |
1.16 | -0.52 |
15 | ![]() |
70.72 | -0.24 |
16 | ![]() |
0.45 | -0.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |