Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,043.30 | 1,627,021,435.10 |
2 | BTC | 66,689.99 | 1,478,345,778.70 |
3 | ETH | 3,243.95 | 845,336,903.53 |
4 | PEPE | <0.01 | 757,707,613.98 |
5 | SOL | 157.26 | 662,869,588.19 |
6 | HBAR | 0.17 | 599,680,948.32 |
7 | WIF | 3.31 | 242,828,288.14 |
8 | XRP | 0.55 | 222,411,063.65 |
9 | DOGE | 0.16 | 196,629,193.80 |
10 | ENA | 0.95 | 195,477,434.76 |
11 | BOME | 0.01 | 194,729,141.79 |
12 | FLOKI | <0.01 | 156,900,179.09 |
13 | BONK | <0.01 | 148,229,952.29 |
14 | NEAR | 6.89 | 118,889,468.99 |
15 | WLD | 5.50 | 91,817,096.37 |
16 | RUNE | 5.80 | 83,822,355.88 |
17 | RNDR | 9.09 | 60,148,041.77 |
18 | AVAX | 39.16 | 60,142,946.52 |
19 | ADA | 0.50 | 57,021,595.33 |
20 | BNX | 1.01 | 53,654,446.58 |
21 | FTM | 0.75 | 49,546,433.88 |
22 | TIA | 11.87 | 49,410,617.62 |
23 | SEI | 0.64 | 49,075,837.94 |
24 | GALA | 0.05 | 46,073,633.62 |
25 | ORDI | 48.50 | 44,119,206.21 |
26 | ONG | 0.67 | 43,549,132.01 |
27 | ETHFI | 3.87 | 43,440,030.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.17 | +94.64 |
2 | BONK | <0.01 | +34.15 |
3 | BNX | 1.01 | +22.35 |
4 | PEPE | <0.01 | +18.67 |
5 | STEEM | 0.33 | +18.31 |
6 | WIF | 3.31 | +16.46 |
7 | FLOKI | <0.01 | +16.11 |
8 | BOME | 0.01 | +14.95 |
9 | HIGH | 3.14 | +13.82 |
10 | ALGO | 0.21 | +11.24 |
11 | MEME | 0.03 | +10.24 |
12 | XAI | 0.84 | +9.82 |
13 | ATA | 0.23 | +9.60 |
14 | PEOPLE | 0.03 | +8.48 |
15 | SUN | 0.02 | +8.02 |
16 | COS | 0.02 | +7.69 |
17 | UTK | 0.11 | +7.30 |
18 | CHZ | 0.12 | +6.74 |
19 | MINA | 0.94 | +6.73 |
20 | LEVER | <0.01 | +6.72 |
21 | PSG | 5.21 | +6.37 |
22 | TIA | 11.87 | +6.36 |
23 | BIFI | 433.30 | +5.81 |
24 | QKC | 0.01 | +5.78 |
25 | VTHO | <0.01 | +5.73 |
26 | MDX | 0.07 | +5.44 |
27 | REQ | 0.14 | +5.27 |
28 | XEM | 0.04 | +5.17 |
29 | LAZIO | 3.12 | +5.16 |
30 | VIC | 0.81 | +5.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.09 | -8.51 |
2 | BEAMX | 0.03 | -8.04 |
3 | OMNI | 23.35 | -6.90 |
4 | STX | 2.87 | -6.52 |
5 | ENA | 0.95 | -6.13 |
6 | ONG | 0.67 | -5.84 |
7 | GNO | 369.30 | -5.82 |
8 | WLD | 5.50 | -5.13 |
9 | LSK | 1.75 | -5.05 |
10 | SAGA | 4.06 | -5.00 |
11 | AEVO | 1.67 | -4.94 |
12 | JTO | 3.35 | -4.94 |
13 | W | 0.60 | -4.75 |
14 | KSM | 31.49 | -4.52 |
15 | ARKM | 2.16 | -4.43 |
16 | SEI | 0.64 | -4.39 |
17 | NEO | 18.68 | -4.35 |
18 | TAO | 492.00 | -3.94 |
19 | FARM | 82.89 | -3.85 |
20 | AERGO | 0.14 | -3.71 |
21 | ALCX | 26.90 | -3.52 |
22 | SUI | 1.33 | -3.51 |
23 | PENDLE | 6.35 | -3.47 |
24 | SYS | 0.24 | -3.42 |
25 | CTXC | 0.35 | -3.32 |
26 | AR | 33.39 | -3.09 |
27 | ETHFI | 3.87 | -3.03 |
28 | AVA | 0.69 | -2.97 |
29 | ALPACA | 0.20 | -2.87 |
30 | POLYX | 0.45 | -2.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận