Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.70 | 1,706,896,105.00 |
2 | BTC | 66,362.84 | 1,548,558,600.24 |
3 | ETH | 3,215.40 | 829,806,280.45 |
4 | PEPE | <0.01 | 662,319,649.61 |
5 | SOL | 155.26 | 647,724,483.39 |
6 | HBAR | 0.15 | 244,627,231.36 |
7 | XRP | 0.55 | 218,540,673.80 |
8 | ENA | 0.95 | 195,774,589.24 |
9 | WIF | 3.00 | 178,001,260.64 |
10 | DOGE | 0.16 | 172,635,470.61 |
11 | BOME | 0.01 | 151,970,394.81 |
12 | FLOKI | <0.01 | 135,107,202.42 |
13 | NEAR | 6.92 | 117,104,075.69 |
14 | WLD | 5.41 | 115,795,231.18 |
15 | BONK | <0.01 | 95,140,217.84 |
16 | RUNE | 5.67 | 80,091,189.81 |
17 | RNDR | 8.95 | 61,227,909.23 |
18 | ADA | 0.50 | 59,121,219.30 |
19 | AVAX | 38.24 | 56,641,779.68 |
20 | SEI | 0.64 | 55,495,204.81 |
21 | BNX | 1.00 | 52,747,578.67 |
22 | FTM | 0.73 | 50,563,658.15 |
23 | TIA | 11.79 | 46,830,751.80 |
24 | ETHFI | 3.80 | 44,404,815.98 |
25 | GALA | 0.05 | 44,218,104.13 |
26 | ORDI | 47.83 | 44,060,072.00 |
27 | PENDLE | 6.49 | 43,807,932.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.15 | +62.39 |
2 | BONK | <0.01 | +19.67 |
3 | ATA | 0.23 | +16.96 |
4 | BNX | 1.00 | +16.19 |
5 | STEEM | 0.33 | +14.74 |
6 | PEPE | <0.01 | +11.34 |
7 | COS | 0.02 | +8.55 |
8 | FLOKI | <0.01 | +7.22 |
9 | PSG | 5.28 | +6.64 |
10 | ADX | 0.23 | +5.03 |
11 | IQ | 0.01 | +4.68 |
12 | SUN | 0.01 | +4.66 |
13 | UTK | 0.10 | +4.34 |
14 | LAZIO | 3.09 | +4.29 |
15 | POLS | 0.90 | +4.22 |
16 | ARDR | 0.11 | +3.99 |
17 | ACM | 2.51 | +3.98 |
18 | WIN | <0.01 | +3.75 |
19 | VIC | 0.80 | +3.41 |
20 | REQ | 0.14 | +3.30 |
21 | DIA | 0.54 | +3.29 |
22 | PHA | 0.22 | +3.14 |
23 | ELF | 0.61 | +3.03 |
24 | ANKR | 0.05 | +2.84 |
25 | SFP | 0.84 | +2.78 |
26 | KMD | 0.46 | +2.71 |
27 | OSMO | 1.01 | +2.68 |
28 | MBOX | 0.38 | +2.62 |
29 | IDEX | 0.07 | +2.22 |
30 | DATA | 0.07 | +2.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.95 | -11.05 |
2 | ONG | 0.68 | -9.33 |
3 | AEVO | 1.67 | -9.22 |
4 | JTO | 3.34 | -9.15 |
5 | W | 0.59 | -8.78 |
6 | PUNDIX | 0.73 | -8.72 |
7 | REI | 0.09 | -8.23 |
8 | ETHFI | 3.80 | -7.75 |
9 | BEAMX | 0.03 | -7.19 |
10 | OMNI | 23.51 | -6.93 |
11 | LSK | 1.77 | -6.80 |
12 | ALPACA | 0.19 | -6.13 |
13 | FARM | 83.39 | -6.06 |
14 | OM | 0.67 | -5.92 |
15 | COTI | 0.13 | -5.83 |
16 | SUI | 1.32 | -5.75 |
17 | FXS | 4.82 | -5.75 |
18 | TNSR | 1.14 | -5.56 |
19 | SYS | 0.24 | -5.55 |
20 | SNX | 3.00 | -5.48 |
21 | DYM | 3.92 | -5.33 |
22 | AKRO | <0.01 | -5.16 |
23 | MANTA | 1.94 | -5.14 |
24 | GMX | 28.84 | -5.10 |
25 | TAO | 497.70 | -5.04 |
26 | ACH | 0.03 | -4.89 |
27 | FTM | 0.73 | -4.85 |
28 | NEO | 18.90 | -4.79 |
29 | RAY | 1.73 | -4.74 |
30 | POLYX | 0.46 | -4.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận