Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.30 | 1,392,377,275.00 |
2 | BTC | 63,152.01 | 1,081,668,014.56 |
3 | ETH | 3,271.42 | 1,009,252,904.93 |
4 | SOL | 138.30 | 421,045,964.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,678,022.94 |
6 | ETHFI | 4.35 | 245,782,003.69 |
7 | ENA | 0.85 | 129,804,061.08 |
8 | BONK | <0.01 | 102,842,443.08 |
9 | NEAR | 7.07 | 95,649,036.80 |
10 | OP | 2.64 | 90,830,439.62 |
11 | WIF | 2.66 | 90,742,779.48 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,338,618.45 |
13 | GLM | 0.52 | 75,774,577.26 |
14 | XRP | 0.51 | 70,929,601.37 |
15 | BOME | <0.01 | 67,200,223.77 |
16 | ETC | 28.13 | 59,298,533.28 |
17 | ATA | 0.24 | 44,765,399.81 |
18 | RUNE | 5.12 | 44,562,515.52 |
19 | AVAX | 34.03 | 43,480,897.94 |
20 | WLD | 4.73 | 41,586,654.38 |
21 | AR | 35.96 | 39,483,155.37 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,791,001.44 |
23 | COS | 0.02 | 36,661,066.40 |
24 | SSV | 52.75 | 35,843,869.47 |
25 | STRK | 1.27 | 34,930,171.10 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,293,871.11 |
27 | LTC | 84.36 | 32,499,456.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +18.73 |
2 | ETHFI | 4.35 | +15.99 |
3 | OAX | 0.24 | +13.43 |
4 | ONG | 0.65 | +13.23 |
5 | AKRO | <0.01 | +9.87 |
6 | COMBO | 0.81 | +7.92 |
7 | GLM | 0.52 | +7.69 |
8 | AR | 35.96 | +6.95 |
9 | SSV | 52.75 | +6.24 |
10 | ASR | 4.10 | +4.73 |
11 | BOND | 3.00 | +4.28 |
12 | NEO | 18.54 | +3.98 |
13 | LDO | 2.14 | +3.94 |
14 | PSG | 5.44 | +3.43 |
15 | LOOM | 0.09 | +2.62 |
16 | METIS | 65.81 | +2.54 |
17 | LQTY | 1.13 | +2.46 |
18 | SEI | 0.60 | +2.40 |
19 | MKR | 3,075.00 | +2.40 |
20 | ICP | 13.60 | +2.12 |
21 | W | 0.63 | +2.11 |
22 | MAV | 0.40 | +1.84 |
23 | OMNI | 20.74 | +1.82 |
24 | POWR | 0.31 | +1.63 |
25 | VOXEL | 0.27 | +1.53 |
26 | BAR | 2.71 | +1.42 |
27 | GAS | 5.52 | +1.42 |
28 | AEVO | 1.52 | +1.40 |
29 | BONK | <0.01 | +1.37 |
30 | TRX | 0.12 | +1.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -17.83 |
2 | COS | 0.02 | -16.12 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.88 |
4 | HIGH | 3.86 | -9.10 |
5 | DATA | 0.06 | -7.97 |
6 | VITE | 0.02 | -7.74 |
7 | ARKM | 2.01 | -6.32 |
8 | BNX | 0.95 | -5.83 |
9 | PIVX | 0.35 | -5.83 |
10 | CTK | 0.68 | -5.80 |
11 | MBOX | 0.35 | -5.78 |
12 | RARE | 0.11 | -5.02 |
13 | ACH | 0.03 | -4.74 |
14 | ENJ | 0.30 | -4.48 |
15 | ORN | 1.66 | -4.21 |
16 | BEL | 0.87 | -4.21 |
17 | PORTO | 2.53 | -4.20 |
18 | MAGIC | 0.79 | -4.17 |
19 | MEME | 0.03 | -4.13 |
20 | RVN | 0.03 | -4.09 |
21 | ID | 0.75 | -4.06 |
22 | WIF | 2.66 | -4.04 |
23 | ARDR | 0.11 | -3.97 |
24 | TNSR | 0.90 | -3.91 |
25 | GNS | 3.34 | -3.80 |
26 | MDX | 0.06 | -3.78 |
27 | BOME | <0.01 | -3.78 |
28 | PUNDIX | 0.66 | -3.75 |
29 | GLMR | 0.30 | -3.72 |
30 | CREAM | 43.68 | -3.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận