Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.40 | 1,607,178,024.80 |
2 | BTC | 66,702.28 | 1,464,085,027.96 |
3 | ETH | 3,255.55 | 848,062,494.44 |
4 | HBAR | 0.13 | 810,301,047.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 768,796,157.31 |
6 | SOL | 157.67 | 713,976,300.31 |
7 | WIF | 3.42 | 284,927,343.99 |
8 | XRP | 0.55 | 219,991,805.43 |
9 | BOME | 0.01 | 203,298,660.31 |
10 | DOGE | 0.16 | 194,601,138.68 |
11 | ENA | 0.96 | 185,485,689.91 |
12 | BONK | <0.01 | 166,538,085.76 |
13 | FLOKI | <0.01 | 164,603,653.93 |
14 | NEAR | 6.91 | 108,895,158.16 |
15 | RUNE | 5.83 | 83,300,733.74 |
16 | WLD | 5.49 | 75,981,300.04 |
17 | ALGO | 0.23 | 67,001,823.72 |
18 | AVAX | 39.25 | 61,882,055.65 |
19 | RNDR | 9.14 | 59,986,438.46 |
20 | BNX | 1.01 | 55,397,941.47 |
21 | ADA | 0.50 | 53,614,638.56 |
22 | TIA | 11.83 | 48,475,321.82 |
23 | FTM | 0.75 | 46,738,422.79 |
24 | GALA | 0.05 | 46,587,324.54 |
25 | SEI | 0.64 | 45,653,915.12 |
26 | ONG | 0.65 | 44,166,308.12 |
27 | ETHFI | 3.90 | 43,160,745.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +52.73 |
2 | BONK | <0.01 | +30.64 |
3 | BNX | 1.01 | +24.63 |
4 | WIF | 3.42 | +22.89 |
5 | ALGO | 0.23 | +21.70 |
6 | COS | 0.02 | +18.82 |
7 | STEEM | 0.33 | +17.69 |
8 | HIGH | 3.25 | +17.21 |
9 | PEPE | <0.01 | +16.96 |
10 | FLOKI | <0.01 | +16.37 |
11 | BOME | 0.01 | +14.81 |
12 | LEVER | <0.01 | +13.91 |
13 | YGG | 1.01 | +9.69 |
14 | SPELL | <0.01 | +9.66 |
15 | WOO | 0.35 | +9.24 |
16 | ATA | 0.24 | +9.13 |
17 | RSR | <0.01 | +8.48 |
18 | MINA | 0.94 | +8.24 |
19 | IOTA | 0.26 | +8.20 |
20 | PEOPLE | 0.03 | +8.17 |
21 | TIA | 11.83 | +8.14 |
22 | SUN | 0.02 | +7.84 |
23 | MEME | 0.03 | +7.73 |
24 | VANRY | 0.18 | +7.65 |
25 | CHZ | 0.12 | +7.58 |
26 | CELO | 0.92 | +7.35 |
27 | REN | 0.07 | +7.28 |
28 | ASTR | 0.12 | +7.27 |
29 | FLOW | 1.01 | +7.11 |
30 | RLC | 3.24 | +7.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ONG | 0.65 | -7.97 |
2 | KSM | 30.63 | -6.64 |
3 | GNO | 367.10 | -6.11 |
4 | PUNDIX | 0.72 | -5.53 |
5 | OMNI | 23.12 | -5.01 |
6 | LSK | 1.74 | -4.91 |
7 | STX | 2.92 | -4.91 |
8 | NEO | 18.57 | -4.62 |
9 | ARKM | 2.19 | -4.54 |
10 | AR | 33.52 | -4.13 |
11 | AVA | 0.69 | -4.05 |
12 | AERGO | 0.14 | -3.46 |
13 | PHA | 0.22 | -3.35 |
14 | POLYX | 0.45 | -3.17 |
15 | JTO | 3.36 | -3.11 |
16 | FARM | 82.04 | -3.02 |
17 | REI | 0.09 | -2.98 |
18 | ENA | 0.96 | -2.94 |
19 | SYS | 0.24 | -2.88 |
20 | FXS | 4.84 | -2.65 |
21 | ADA | 0.50 | -2.64 |
22 | ALCX | 26.68 | -2.63 |
23 | ASR | 4.28 | -2.62 |
24 | ALPACA | 0.20 | -2.40 |
25 | ID | 0.81 | -2.26 |
26 | WLD | 5.49 | -2.19 |
27 | ALPINE | 2.04 | -2.16 |
28 | SEI | 0.64 | -2.07 |
29 | PENDLE | 6.27 | -1.83 |
30 | SUI | 1.32 | -1.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận