Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | DMT và trang phục Hellboy Làm thế nào diewiththemostlikes có trên Người tạo NFT siêu hiếm (DMT and a Hellboy outfit How diewiththemostlikes got on SuperRare NFT Creator) |
2023-11-17 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.50 | 2,545,842,902.90 |
2 | BTC | 62,862.22 | 2,037,998,916.45 |
3 | ETH | 2,944.95 | 1,083,716,250.95 |
4 | PEPE | <0.01 | 867,081,794.74 |
5 | SOL | 147.08 | 637,180,304.25 |
6 | DOGE | 0.15 | 373,100,999.91 |
7 | WIF | 3.00 | 300,039,342.88 |
8 | WLD | 5.58 | 205,492,074.54 |
9 | BOME | 0.01 | 196,303,852.31 |
10 | RNDR | 11.26 | 160,413,040.17 |
11 | XRP | 0.50 | 153,981,941.70 |
12 | FLOKI | <0.01 | 138,358,447.24 |
13 | ENA | 0.76 | 131,875,018.30 |
14 | RUNE | 5.79 | 121,238,663.31 |
15 | NEAR | 7.27 | 107,144,382.54 |
16 | BONK | <0.01 | 107,011,983.73 |
17 | AVAX | 32.35 | 67,327,633.01 |
18 | AR | 39.31 | 58,863,222.99 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,660,653.07 |
20 | JTO | 4.14 | 52,747,469.58 |
21 | ICP | 11.77 | 51,044,369.46 |
22 | ORDI | 36.82 | 50,744,254.72 |
23 | ADA | 0.43 | 47,961,633.45 |
24 | ETHFI | 3.49 | 42,299,468.71 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,708,771.30 |
26 | SUI | 0.97 | 37,605,571.22 |
27 | SAGA | 2.40 | 36,987,603.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +11.95 |
2 | CHR | 0.29 | +10.24 |
3 | FLOKI | <0.01 | +7.29 |
4 | NEAR | 7.27 | +5.65 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +4.97 |
6 | DOGE | 0.15 | +4.21 |
7 | QTUM | 3.59 | +3.34 |
8 | RNDR | 11.26 | +3.34 |
9 | UTK | 0.08 | +2.99 |
10 | JTO | 4.14 | +2.93 |
11 | BOME | 0.01 | +2.55 |
12 | ARK | 0.82 | +2.30 |
13 | WBTC | 62,889.53 | +2.26 |
14 | SOL | 147.08 | +2.20 |
15 | BTC | 62,862.22 | +2.17 |
16 | OM | 0.70 | +2.14 |
17 | POLYX | 0.39 | +2.10 |
18 | MEME | 0.02 | +2.09 |
19 | BONK | <0.01 | +2.01 |
20 | JASMY | 0.02 | +2.00 |
21 | VANRY | 0.17 | +1.81 |
22 | PERP | 0.99 | +1.75 |
23 | CITY | 3.32 | +1.44 |
24 | TLM | 0.02 | +1.29 |
25 | ZEN | 8.27 | +1.22 |
26 | BAKE | 0.27 | +1.20 |
27 | ORDI | 36.82 | +1.18 |
28 | FLOW | 0.85 | +1.08 |
29 | ICX | 0.21 | +0.94 |
30 | RVN | 0.03 | +0.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.40 | -15.03 |
2 | AUCTION | 14.49 | -13.34 |
3 | REZ | 0.12 | -11.09 |
4 | RLC | 2.99 | -10.60 |
5 | TNSR | 0.83 | -9.91 |
6 | QI | 0.02 | -9.64 |
7 | RARE | 0.13 | -8.83 |
8 | ENA | 0.76 | -8.17 |
9 | VGX | 0.08 | -8.17 |
10 | CHZ | 0.12 | -8.09 |
11 | AEVO | 1.09 | -7.97 |
12 | OMNI | 15.83 | -7.97 |
13 | W | 0.55 | -7.94 |
14 | VIC | 0.42 | -7.90 |
15 | LDO | 1.66 | -7.54 |
16 | FOR | 0.02 | -7.49 |
17 | AR | 39.31 | -7.31 |
18 | FIS | 0.45 | -7.07 |
19 | ORN | 1.31 | -6.99 |
20 | KMD | 0.38 | -6.97 |
21 | BAND | 1.37 | -6.78 |
22 | PIXEL | 0.35 | -6.75 |
23 | WLD | 5.58 | -6.73 |
24 | HIVE | 0.31 | -6.47 |
25 | PENDLE | 3.93 | -6.38 |
26 | CTXC | 0.31 | -6.29 |
27 | DYM | 2.70 | -6.23 |
28 | SYN | 0.75 | -6.17 |
29 | ARPA | 0.07 | -6.11 |
30 | UMA | 4.10 | -5.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận