Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,041.80 | 1,621,092,466.70 |
2 | BTC | 66,648.93 | 1,487,300,995.18 |
3 | ETH | 3,250.46 | 869,866,124.84 |
4 | PEPE | <0.01 | 763,136,146.88 |
5 | SOL | 158.11 | 708,464,593.14 |
6 | HBAR | 0.14 | 689,894,688.12 |
7 | WIF | 3.31 | 262,677,382.77 |
8 | XRP | 0.55 | 223,735,936.60 |
9 | BOME | 0.01 | 200,384,472.56 |
10 | DOGE | 0.16 | 193,125,636.71 |
11 | ENA | 0.94 | 191,744,535.09 |
12 | FLOKI | <0.01 | 162,666,505.61 |
13 | BONK | <0.01 | 155,671,848.38 |
14 | NEAR | 6.86 | 116,231,213.53 |
15 | WLD | 5.47 | 89,086,900.11 |
16 | RUNE | 5.82 | 84,659,705.88 |
17 | AVAX | 39.35 | 62,248,108.72 |
18 | RNDR | 9.06 | 61,297,000.85 |
19 | ADA | 0.51 | 57,121,010.06 |
20 | BNX | 1.01 | 54,250,749.35 |
21 | TIA | 11.91 | 50,084,121.28 |
22 | SEI | 0.64 | 49,125,487.58 |
23 | FTM | 0.76 | 48,711,500.80 |
24 | ALGO | 0.24 | 46,910,064.75 |
25 | GALA | 0.05 | 46,215,074.78 |
26 | ETHFI | 3.88 | 44,234,091.78 |
27 | ONG | 0.66 | 44,023,359.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.14 | +60.83 |
2 | BONK | <0.01 | +28.97 |
3 | BNX | 1.01 | +23.68 |
4 | ALGO | 0.24 | +22.18 |
5 | WIF | 3.31 | +17.66 |
6 | PEPE | <0.01 | +15.62 |
7 | FLOKI | <0.01 | +14.40 |
8 | HIGH | 3.13 | +13.72 |
9 | BOME | 0.01 | +11.81 |
10 | STEEM | 0.32 | +11.22 |
11 | COS | 0.02 | +8.85 |
12 | LEVER | <0.01 | +8.57 |
13 | CHZ | 0.13 | +8.11 |
14 | RSR | <0.01 | +7.78 |
15 | MEME | 0.03 | +7.52 |
16 | SUN | 0.02 | +7.50 |
17 | PEOPLE | 0.03 | +7.30 |
18 | TFUEL | 0.12 | +7.07 |
19 | MINA | 0.95 | +6.89 |
20 | PSG | 5.23 | +6.83 |
21 | XAI | 0.83 | +6.76 |
22 | IOTA | 0.26 | +6.67 |
23 | TIA | 11.91 | +5.96 |
24 | MDX | 0.07 | +5.63 |
25 | XEM | 0.04 | +5.58 |
26 | REQ | 0.14 | +5.49 |
27 | THETA | 2.53 | +5.20 |
28 | REN | 0.07 | +4.92 |
29 | VIC | 0.82 | +4.91 |
30 | FLOW | 1.00 | +4.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ONG | 0.66 | -8.58 |
2 | REI | 0.09 | -8.56 |
3 | BEAMX | 0.03 | -7.99 |
4 | STX | 2.86 | -7.84 |
5 | OMNI | 22.87 | -6.88 |
6 | WLD | 5.47 | -6.69 |
7 | PUNDIX | 0.72 | -6.64 |
8 | ENA | 0.94 | -6.35 |
9 | LSK | 1.73 | -6.13 |
10 | GNO | 368.30 | -6.05 |
11 | NEO | 18.48 | -5.95 |
12 | KSM | 31.43 | -5.64 |
13 | SAGA | 4.01 | -4.95 |
14 | JTO | 3.34 | -4.93 |
15 | AR | 32.86 | -4.83 |
16 | ARKM | 2.18 | -4.75 |
17 | SEI | 0.64 | -4.63 |
18 | TAO | 492.40 | -4.59 |
19 | FARM | 83.27 | -4.10 |
20 | AERGO | 0.14 | -4.09 |
21 | AEVO | 1.70 | -4.02 |
22 | SYS | 0.24 | -3.96 |
23 | POLYX | 0.45 | -3.90 |
24 | AVA | 0.69 | -3.82 |
25 | SUI | 1.32 | -3.80 |
26 | DYM | 3.91 | -3.67 |
27 | W | 0.59 | -3.57 |
28 | PENDLE | 6.27 | -3.40 |
29 | ID | 0.81 | -3.30 |
30 | GAL | 4.46 | -3.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận