Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,033.90 | 2,096,997,675.20 |
2 | ARS | 1,044.50 | 1,612,080,148.70 |
3 | ETH | 3,130.54 | 1,207,042,996.03 |
4 | SOL | 148.51 | 964,732,868.60 |
5 | HBAR | 0.13 | 914,790,581.99 |
6 | PEPE | <0.01 | 640,717,458.77 |
7 | WIF | 3.23 | 403,783,131.97 |
8 | DOGE | 0.15 | 275,653,658.69 |
9 | BONK | <0.01 | 236,626,209.19 |
10 | XRP | 0.53 | 235,766,564.07 |
11 | BOME | 0.01 | 210,309,879.60 |
12 | ENA | 0.88 | 191,225,561.67 |
13 | NEAR | 6.94 | 140,072,430.04 |
14 | FLOKI | <0.01 | 129,657,579.26 |
15 | RUNE | 5.41 | 97,219,885.93 |
16 | ALGO | 0.21 | 94,642,798.70 |
17 | WLD | 5.00 | 89,519,667.49 |
18 | AVAX | 36.69 | 83,288,840.39 |
19 | ADA | 0.48 | 75,386,335.94 |
20 | LTC | 83.98 | 70,986,587.76 |
21 | COS | 0.02 | 69,522,648.17 |
22 | ORDI | 44.54 | 67,154,613.71 |
23 | RNDR | 8.53 | 63,368,454.69 |
24 | MATIC | 0.71 | 59,523,474.85 |
25 | FTM | 0.72 | 57,517,151.37 |
26 | YGG | 0.97 | 56,854,997.99 |
27 | LINK | 14.60 | 56,594,933.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +34.42 |
2 | ATA | 0.26 | +16.45 |
3 | HIGH | 3.17 | +11.60 |
4 | ALGO | 0.21 | +10.73 |
5 | NULS | 0.72 | +9.40 |
6 | BONK | <0.01 | +8.21 |
7 | WIF | 3.23 | +6.25 |
8 | LEVER | <0.01 | +5.75 |
9 | TFUEL | 0.11 | +4.77 |
10 | SSV | 44.87 | +2.89 |
11 | LAZIO | 3.19 | +2.80 |
12 | PORTO | 2.76 | +2.18 |
13 | YGG | 0.97 | +2.03 |
14 | RVN | 0.03 | +1.83 |
15 | SUN | 0.01 | +1.25 |
16 | PSG | 5.30 | +0.80 |
17 | ASR | 4.33 | +0.79 |
18 | CHZ | 0.12 | +0.76 |
19 | WOO | 0.33 | +0.46 |
20 | ACM | 2.51 | +0.44 |
21 | GAL | 4.65 | +0.24 |
22 | TRX | 0.11 | +0.10 |
23 | 1INCH | 0.44 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GNO | 337.10 | -13.68 |
2 | AEVO | 1.51 | -11.34 |
3 | TAO | 450.70 | -10.17 |
4 | AVA | 0.67 | -9.98 |
5 | W | 0.55 | -9.74 |
6 | POND | 0.02 | -9.69 |
7 | POLYX | 0.42 | -9.50 |
8 | 1000SATS | <0.01 | -9.18 |
9 | SEI | 0.59 | -9.13 |
10 | WLD | 5.00 | -9.09 |
11 | TRU | 0.12 | -9.06 |
12 | OMNI | 21.91 | -9.05 |
13 | KSM | 29.78 | -9.01 |
14 | VANRY | 0.17 | -9.01 |
15 | PDA | 0.09 | -8.97 |
16 | POLS | 0.82 | -8.96 |
17 | VGX | 0.08 | -8.95 |
18 | PORTAL | 0.97 | -8.91 |
19 | REEF | <0.01 | -8.90 |
20 | ADX | 0.21 | -8.89 |
21 | FIDA | 0.33 | -8.85 |
22 | DUSK | 0.36 | -8.85 |
23 | GMX | 26.71 | -8.59 |
24 | ENA | 0.88 | -8.53 |
25 | FIO | 0.04 | -8.53 |
26 | MAV | 0.42 | -8.53 |
27 | BEAMX | 0.03 | -8.36 |
28 | FARM | 78.50 | -8.25 |
29 | TNSR | 1.06 | -8.08 |
30 | REI | 0.09 | -8.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận