Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,521.03 | 2,509,379,436.98 |
2 | ARS | 1,045.60 | 1,473,449,177.50 |
3 | ETH | 3,125.59 | 1,410,197,862.08 |
4 | SOL | 144.64 | 987,062,575.13 |
5 | PEPE | <0.01 | 547,636,720.08 |
6 | WIF | 2.94 | 344,337,290.67 |
7 | DOGE | 0.15 | 251,443,744.88 |
8 | XRP | 0.52 | 247,364,317.30 |
9 | HBAR | 0.12 | 223,742,688.32 |
10 | NEAR | 6.84 | 172,466,097.84 |
11 | ENA | 0.86 | 167,686,846.10 |
12 | BONK | <0.01 | 154,802,033.41 |
13 | BOME | 0.01 | 151,710,355.43 |
14 | RUNE | 5.39 | 112,447,387.84 |
15 | FLOKI | <0.01 | 106,020,272.26 |
16 | COS | 0.02 | 99,592,348.38 |
17 | AVAX | 35.22 | 98,206,573.71 |
18 | WLD | 4.82 | 89,263,706.13 |
19 | LTC | 83.26 | 86,684,118.13 |
20 | LINK | 14.55 | 78,086,028.64 |
21 | EOS | 0.85 | 75,502,981.41 |
22 | ORDI | 42.99 | 69,057,266.35 |
23 | ADA | 0.47 | 68,257,205.07 |
24 | FTM | 0.73 | 68,178,022.03 |
25 | MATIC | 0.71 | 63,396,469.12 |
26 | RNDR | 8.37 | 59,182,634.26 |
27 | FIL | 5.93 | 58,685,152.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.19 | -31.80 |
2 | WIF | 2.94 | -14.12 |
3 | KP3R | 73.01 | -13.98 |
4 | DODO | 0.18 | -13.01 |
5 | YGG | 0.90 | -12.83 |
6 | PORTAL | 0.92 | -12.29 |
7 | LTO | 0.19 | -12.21 |
8 | IMX | 2.08 | -11.86 |
9 | PIXEL | 0.44 | -11.74 |
10 | STRK | 1.18 | -11.24 |
11 | AGLD | 1.14 | -11.12 |
12 | TLM | 0.02 | -11.00 |
13 | RPL | 21.69 | -10.85 |
14 | BICO | 0.50 | -10.80 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -10.80 |
16 | ALGO | 0.20 | -10.79 |
17 | PHA | 0.20 | -10.67 |
18 | CTXC | 0.31 | -10.60 |
19 | MINA | 0.83 | -10.50 |
20 | POLS | 0.78 | -10.45 |
21 | COMBO | 0.70 | -10.44 |
22 | RONIN | 3.07 | -10.35 |
23 | RSR | <0.01 | -10.34 |
24 | FIDA | 0.32 | -10.34 |
25 | TKO | 0.45 | -10.31 |
26 | WOO | 0.32 | -10.23 |
27 | XVG | <0.01 | -10.23 |
28 | XAI | 0.73 | -10.14 |
29 | AXS | 7.27 | -9.95 |
30 | XEM | 0.04 | -9.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận