Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,663.48 | 2,535,496,291.37 |
2 | ETH | 3,437.60 | 1,685,785,611.26 |
3 | ARS | 1,133.30 | 1,511,142,914.30 |
4 | SOL | 183.58 | 859,843,167.44 |
5 | PEPE | <0.01 | 337,589,009.10 |
6 | WIF | 2.80 | 210,704,476.61 |
7 | XRP | 0.53 | 167,013,272.03 |
8 | DOGE | 0.16 | 149,358,112.47 |
9 | RUNE | 7.16 | 141,198,011.62 |
10 | NEAR | 8.20 | 107,965,691.66 |
11 | FTM | 0.92 | 106,156,483.41 |
12 | BONK | <0.01 | 98,465,574.62 |
13 | LINK | 16.96 | 93,873,029.80 |
14 | RNDR | 10.72 | 85,251,429.65 |
15 | BOME | 0.01 | 84,396,089.12 |
16 | ENA | 0.81 | 80,372,383.10 |
17 | PYTH | 0.45 | 73,506,977.51 |
18 | AVAX | 38.29 | 71,310,476.46 |
19 | PENDLE | 5.89 | 66,643,106.01 |
20 | FLOKI | <0.01 | 63,501,911.05 |
21 | UNFI | 5.31 | 60,538,848.28 |
22 | WLD | 4.97 | 56,779,380.83 |
23 | SUI | 1.13 | 54,395,463.53 |
24 | ADA | 0.49 | 53,993,820.27 |
25 | OP | 2.76 | 53,423,994.35 |
26 | ORDI | 42.83 | 51,358,376.44 |
27 | FIL | 6.08 | 50,748,598.25 |
28 | RSR | <0.01 | 47,540,274.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UNFI | 5.31 | +30.86 |
2 | PENDLE | 5.89 | +23.54 |
3 | PYTH | 0.45 | +20.35 |
4 | RSR | <0.01 | +18.83 |
5 | ETHFI | 3.80 | +17.08 |
6 | BEAMX | 0.03 | +16.54 |
7 | PEPE | <0.01 | +16.18 |
8 | LDO | 2.01 | +16.14 |
9 | INJ | 27.91 | +14.67 |
10 | ENA | 0.81 | +14.43 |
11 | METIS | 66.98 | +13.85 |
12 | ENS | 16.44 | +13.77 |
13 | TAO | 414.10 | +13.76 |
14 | RAY | 2.02 | +13.63 |
15 | GMX | 32.65 | +12.82 |
16 | THETA | 2.43 | +12.63 |
17 | WIF | 2.80 | +12.23 |
18 | OP | 2.76 | +11.99 |
19 | GNO | 331.20 | +11.74 |
20 | MAV | 0.39 | +11.70 |
21 | ETH | 3,437.60 | +11.66 |
22 | WBETH | 3,568.05 | +11.58 |
23 | UNI | 8.60 | +11.50 |
24 | IMX | 2.51 | +11.29 |
25 | TNSR | 0.90 | +11.26 |
26 | KSM | 32.15 | +11.25 |
27 | REN | 0.06 | +10.58 |
28 | MAGIC | 0.75 | +10.40 |
29 | CHR | 0.36 | +10.30 |
30 | IOTA | 0.23 | +10.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |