Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,085.21 | 1,829,385,418.35 |
2 | ARS | 1,045.80 | 1,707,413,294.50 |
3 | ETH | 3,190.46 | 1,087,728,471.25 |
4 | HBAR | 0.12 | 996,966,291.34 |
5 | SOL | 153.55 | 856,019,377.55 |
6 | PEPE | <0.01 | 672,843,284.89 |
7 | WIF | 3.28 | 379,688,761.17 |
8 | DOGE | 0.16 | 263,184,287.24 |
9 | XRP | 0.53 | 236,442,724.36 |
10 | BONK | <0.01 | 225,813,554.97 |
11 | BOME | 0.01 | 212,459,923.37 |
12 | ENA | 0.91 | 188,651,998.95 |
13 | FLOKI | <0.01 | 135,917,820.92 |
14 | NEAR | 7.27 | 112,903,865.93 |
15 | RUNE | 5.61 | 93,565,637.83 |
16 | ALGO | 0.22 | 90,604,385.86 |
17 | WLD | 5.14 | 88,567,717.67 |
18 | AVAX | 37.39 | 81,141,283.05 |
19 | ADA | 0.48 | 72,374,406.98 |
20 | LTC | 85.19 | 67,570,266.22 |
21 | ORDI | 45.27 | 61,899,511.43 |
22 | RNDR | 8.86 | 61,125,611.21 |
23 | GALA | 0.05 | 57,300,682.89 |
24 | MATIC | 0.72 | 54,254,849.46 |
25 | SUI | 1.28 | 53,713,047.43 |
26 | FIL | 6.20 | 53,655,872.66 |
27 | LINK | 14.96 | 52,071,052.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +26.07 |
2 | ATA | 0.29 | +22.20 |
3 | HIGH | 3.30 | +18.53 |
4 | ALGO | 0.22 | +13.82 |
5 | BONK | <0.01 | +12.36 |
6 | WIF | 3.28 | +7.25 |
7 | YGG | 1.00 | +5.87 |
8 | HBAR | 0.12 | +5.65 |
9 | SSV | 45.98 | +5.39 |
10 | GAL | 4.84 | +5.33 |
11 | RVN | 0.04 | +4.92 |
12 | LEVER | <0.01 | +4.19 |
13 | CHZ | 0.12 | +3.95 |
14 | WOO | 0.34 | +3.59 |
15 | NEAR | 7.27 | +3.47 |
16 | MDX | 0.07 | +3.28 |
17 | OM | 0.70 | +3.00 |
18 | MTL | 1.73 | +2.60 |
19 | SUN | 0.01 | +2.45 |
20 | REN | 0.07 | +2.27 |
21 | TFUEL | 0.12 | +1.93 |
22 | LAZIO | 3.14 | +1.82 |
23 | MKR | 2,949.00 | +1.80 |
24 | ASTR | 0.11 | +1.42 |
25 | PORTO | 2.74 | +1.15 |
26 | ACH | 0.04 | +1.12 |
27 | AXS | 7.78 | +1.05 |
28 | ACM | 2.52 | +1.04 |
29 | AGIX | 1.01 | +0.98 |
30 | FLOW | 0.97 | +0.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GNO | 346.70 | -12.82 |
2 | AVA | 0.67 | -11.92 |
3 | AEVO | 1.54 | -11.63 |
4 | 1000SATS | <0.01 | -9.65 |
5 | VANRY | 0.17 | -9.64 |
6 | OMNI | 22.26 | -9.18 |
7 | BEAMX | 0.03 | -8.84 |
8 | KSM | 30.09 | -8.51 |
9 | TAO | 465.20 | -8.46 |
10 | W | 0.56 | -8.21 |
11 | GMX | 27.23 | -7.63 |
12 | PDA | 0.09 | -7.62 |
13 | REI | 0.09 | -7.56 |
14 | FIO | 0.04 | -7.51 |
15 | VGX | 0.08 | -7.49 |
16 | ENA | 0.91 | -7.24 |
17 | STX | 2.75 | -7.20 |
18 | POLYX | 0.43 | -7.20 |
19 | WLD | 5.14 | -7.12 |
20 | FIDA | 0.34 | -7.01 |
21 | PEOPLE | 0.03 | -6.92 |
22 | PORTAL | 1.02 | -6.89 |
23 | ORDI | 45.27 | -6.87 |
24 | ONG | 0.66 | -6.86 |
25 | SYN | 1.07 | -6.85 |
26 | POND | 0.02 | -6.84 |
27 | SEI | 0.61 | -6.78 |
28 | TRU | 0.12 | -6.66 |
29 | ERN | 4.76 | -6.62 |
30 | PUNDIX | 0.70 | -6.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận