Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,735.63 | 3,589,761,905.72 |
2 | ARS | 1,033.90 | 3,042,032,595.70 |
3 | ETH | 3,586.18 | 1,895,785,982.11 |
4 | DOGE | 0.21 | 1,221,731,060.68 |
5 | SOL | 186.07 | 940,256,639.70 |
6 | ETHFI | 7.41 | 831,855,924.01 |
7 | AEVO | 3.24 | 374,096,211.05 |
8 | XRP | 0.62 | 345,332,913.01 |
9 | BCH | 577.00 | 323,597,337.70 |
10 | PEPE | <0.01 | 319,524,872.64 |
11 | REI | 0.25 | 308,435,265.52 |
12 | WIF | 3.12 | 262,357,612.53 |
13 | SUI | 2.00 | 254,407,721.57 |
14 | BOME | 0.01 | 252,392,278.02 |
15 | ICP | 17.72 | 195,742,222.66 |
16 | OCEAN | 1.45 | 173,011,219.85 |
17 | RUNE | 9.32 | 168,371,529.33 |
18 | AVAX | 54.32 | 162,230,863.88 |
19 | FLOKI | <0.01 | 154,665,588.67 |
20 | AGIX | 1.37 | 151,519,201.31 |
21 | RNDR | 11.38 | 147,837,920.38 |
22 | WLD | 8.51 | 142,323,766.80 |
23 | NEAR | 7.32 | 139,527,896.31 |
24 | LTC | 95.32 | 133,166,567.09 |
25 | MATIC | 1.01 | 128,488,815.45 |
26 | POLYX | 0.59 | 124,746,090.42 |
27 | FTM | 1.03 | 118,193,365.59 |
28 | SEI | 0.87 | 109,588,685.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.25 | +125.58 |
2 | BOND | 5.97 | +33.98 |
3 | FIS | 0.96 | +29.51 |
4 | FOR | 0.05 | +25.88 |
5 | ETHFI | 7.41 | +19.74 |
6 | CLV | 0.14 | +18.02 |
7 | TRU | 0.17 | +17.86 |
8 | BCH | 577.00 | +17.47 |
9 | DOGE | 0.21 | +17.39 |
10 | AEVO | 3.24 | +16.97 |
11 | DYM | 6.54 | +11.90 |
12 | STRAX | 0.16 | +11.24 |
13 | BETA | 0.11 | +9.74 |
14 | YGG | 1.26 | +9.47 |
15 | OOKI | <0.01 | +8.14 |
16 | VANRY | 0.29 | +7.99 |
17 | NULS | 0.88 | +7.93 |
18 | GTC | 2.18 | +7.83 |
19 | VITE | 0.04 | +7.66 |
20 | DATA | 0.09 | +7.53 |
21 | KMD | 0.44 | +7.42 |
22 | DOCK | 0.05 | +6.90 |
23 | FUN | <0.01 | +6.72 |
24 | MKR | 3,385.00 | +6.65 |
25 | MLN | 27.28 | +6.65 |
26 | AUCTION | 24.87 | +6.60 |
27 | RVN | 0.04 | +6.42 |
28 | IOTX | 0.08 | +6.21 |
29 | GLM | 0.61 | +6.20 |
30 | CAKE | 4.66 | +6.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ICP | 17.72 | -8.76 |
2 | OCEAN | 1.45 | -7.97 |
3 | PERP | 1.46 | -7.50 |
4 | CVC | 0.22 | -7.26 |
5 | ARKM | 2.77 | -7.08 |
6 | JOE | 0.90 | -7.07 |
7 | ANKR | 0.06 | -7.04 |
8 | RIF | 0.27 | -6.77 |
9 | DUSK | 0.61 | -6.19 |
10 | FORTH | 6.73 | -5.77 |
11 | COTI | 0.19 | -5.05 |
12 | DEXE | 13.31 | -4.98 |
13 | NEAR | 7.32 | -4.96 |
14 | QI | 0.03 | -4.77 |
15 | REQ | 0.18 | -4.61 |
16 | LDO | 2.96 | -4.58 |
17 | OM | 0.74 | -4.55 |
18 | DIA | 0.69 | -4.44 |
19 | HIVE | 0.43 | -4.36 |
20 | OP | 3.71 | -4.29 |
21 | ALGO | 0.27 | -4.23 |
22 | ACH | 0.04 | -4.20 |
23 | BEAMX | 0.04 | -4.20 |
24 | WLD | 8.51 | -4.18 |
25 | PDA | 0.15 | -3.92 |
26 | NFP | 0.87 | -3.86 |
27 | GLMR | 0.51 | -3.69 |
28 | ILV | 142.37 | -3.67 |
29 | SUI | 2.00 | -3.66 |
30 | PHA | 0.29 | -3.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |