Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
65,192.00 | 2,453,222,843.97 |
2 | ![]() |
1,310.90 | 1,682,587,210.50 |
3 | ![]() |
3,406.40 | 1,472,308,235.79 |
4 | ![]() |
4,047.00 | 848,248,526.00 |
5 | ![]() |
135.85 | 800,932,233.90 |
6 | ![]() |
<0.01 | 508,543,672.57 |
7 | ![]() |
0.20 | 349,023,824.01 |
8 | ![]() |
0.49 | 344,147,371.81 |
9 | ![]() |
0.12 | 258,946,668.70 |
10 | ![]() |
2.05 | 230,920,617.20 |
11 | ![]() |
3.93 | 160,025,050.63 |
12 | ![]() |
0.09 | 121,710,974.30 |
13 | ![]() |
37.25 | 112,632,456.34 |
14 | ![]() |
0.60 | 104,681,803.35 |
15 | ![]() |
<0.01 | 104,092,948.32 |
16 | ![]() |
2.69 | 101,090,093.72 |
17 | ![]() |
4.68 | 100,478,011.43 |
18 | ![]() |
<0.01 | 98,384,907.08 |
19 | ![]() |
3.15 | 88,033,249.54 |
20 | ![]() |
0.37 | 87,220,337.29 |
21 | ![]() |
4.34 | 86,690,928.45 |
22 | ![]() |
0.50 | 84,311,321.00 |
23 | ![]() |
25.95 | 81,053,442.24 |
24 | ![]() |
7.06 | 80,319,690.28 |
25 | ![]() |
20.16 | 78,675,600.52 |
26 | ![]() |
0.30 | 73,904,498.83 |
27 | ![]() |
<0.01 | 73,798,261.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.79 | -27.94 |
2 | ![]() |
17.14 | -18.65 |
3 | ![]() |
0.20 | -18.20 |
4 | ![]() |
0.15 | -18.12 |
5 | ![]() |
13.40 | -18.09 |
6 | ![]() |
<0.01 | -17.03 |
7 | ![]() |
<0.01 | -17.00 |
8 | ![]() |
0.49 | -16.69 |
9 | ![]() |
0.50 | -16.67 |
10 | ![]() |
0.45 | -16.44 |
11 | ![]() |
0.64 | -16.43 |
12 | ![]() |
0.30 | -16.35 |
13 | ![]() |
1.39 | -16.18 |
14 | ![]() |
0.28 | -15.84 |
15 | ![]() |
2.69 | -15.71 |
16 | ![]() |
0.37 | -15.24 |
17 | ![]() |
3.34 | -14.99 |
18 | ![]() |
0.49 | -14.97 |
19 | ![]() |
0.68 | -14.93 |
20 | ![]() |
4.34 | -14.51 |
21 | ![]() |
1.01 | -14.36 |
22 | ![]() |
2.14 | -14.31 |
23 | ![]() |
<0.01 | -14.24 |
24 | ![]() |
0.62 | -14.22 |
25 | ![]() |
0.08 | -14.21 |
26 | ![]() |
2.16 | -14.10 |
27 | ![]() |
5.65 | -14.09 |
28 | ![]() |
0.58 | -14.05 |
29 | ![]() |
0.39 | -14.04 |
30 | ![]() |
0.60 | -14.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
4 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
5 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
6 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
7 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
8 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
9 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
10 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
17 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
18 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
19 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
20 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
21 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |
bình luận
bình luận