Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.60 | 1,399,769,305.80 |
2 | BTC | 63,068.47 | 1,014,519,148.36 |
3 | ETH | 3,286.45 | 968,315,733.26 |
4 | SOL | 138.94 | 410,992,403.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 243,294,183.62 |
6 | ETHFI | 4.37 | 238,928,092.69 |
7 | ENA | 0.86 | 128,738,895.84 |
8 | BONK | <0.01 | 102,077,326.61 |
9 | NEAR | 7.07 | 97,252,292.15 |
10 | OP | 2.66 | 92,343,887.60 |
11 | WIF | 2.66 | 88,109,402.30 |
12 | DOGE | 0.15 | 77,363,141.21 |
13 | GLM | 0.53 | 75,401,376.27 |
14 | BOME | <0.01 | 65,137,966.93 |
15 | XRP | 0.51 | 63,152,696.18 |
16 | ETC | 28.30 | 57,168,661.39 |
17 | ATA | 0.24 | 44,398,907.30 |
18 | RUNE | 5.15 | 42,508,742.00 |
19 | AVAX | 34.10 | 42,439,976.28 |
20 | WLD | 4.71 | 41,493,471.32 |
21 | AR | 35.73 | 38,347,263.73 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,072,971.33 |
23 | COS | 0.02 | 36,753,696.01 |
24 | STRK | 1.27 | 35,088,573.03 |
25 | SSV | 52.76 | 33,733,569.68 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,523,534.70 |
27 | LTC | 84.44 | 32,167,882.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +22.56 |
2 | ETHFI | 4.37 | +18.67 |
3 | OAX | 0.24 | +15.57 |
4 | AKRO | <0.01 | +11.18 |
5 | COMBO | 0.81 | +9.51 |
6 | ONG | 0.63 | +9.10 |
7 | SSV | 52.76 | +7.63 |
8 | AR | 35.73 | +7.16 |
9 | GLM | 0.53 | +6.80 |
10 | METIS | 66.85 | +5.39 |
11 | LDO | 2.14 | +5.07 |
12 | ASR | 4.11 | +4.95 |
13 | BOND | 2.98 | +4.23 |
14 | W | 0.64 | +4.09 |
15 | ICP | 13.70 | +3.97 |
16 | MKR | 3,103.00 | +3.85 |
17 | ENS | 16.38 | +3.67 |
18 | PSG | 5.42 | +3.58 |
19 | ENA | 0.86 | +3.50 |
20 | OM | 0.77 | +3.40 |
21 | NEO | 18.26 | +2.93 |
22 | OP | 2.66 | +2.86 |
23 | BAR | 2.72 | +2.76 |
24 | OMNI | 20.78 | +2.67 |
25 | LOOM | 0.09 | +2.59 |
26 | MAV | 0.40 | +2.57 |
27 | AEVO | 1.53 | +2.54 |
28 | VOXEL | 0.27 | +2.53 |
29 | ETC | 28.30 | +2.46 |
30 | LQTY | 1.12 | +2.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -17.99 |
2 | COS | 0.02 | -15.97 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.01 |
4 | HIGH | 3.85 | -8.11 |
5 | VITE | 0.02 | -7.67 |
6 | DATA | 0.06 | -7.09 |
7 | ORN | 1.66 | -5.89 |
8 | ARKM | 2.02 | -5.28 |
9 | BNX | 0.95 | -5.27 |
10 | CTK | 0.68 | -5.13 |
11 | PIVX | 0.35 | -5.09 |
12 | ACH | 0.03 | -4.98 |
13 | RARE | 0.11 | -4.94 |
14 | ENJ | 0.30 | -4.67 |
15 | BOME | <0.01 | -4.59 |
16 | PORTO | 2.53 | -4.31 |
17 | MBOX | 0.35 | -4.18 |
18 | GNS | 3.34 | -4.00 |
19 | ANKR | 0.05 | -3.99 |
20 | CREAM | 43.57 | -3.84 |
21 | TROY | <0.01 | -3.81 |
22 | IQ | <0.01 | -3.56 |
23 | QKC | 0.01 | -3.44 |
24 | BEL | 0.87 | -3.40 |
25 | RVN | 0.03 | -3.25 |
26 | ROSE | 0.10 | -3.25 |
27 | WIF | 2.66 | -3.14 |
28 | LINA | <0.01 | -3.10 |
29 | WLD | 4.71 | -3.03 |
30 | ATM | 3.08 | -3.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận