Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,046.90 | 1,808,131,695.50 |
2 | BTC | 66,826.54 | 1,708,525,551.35 |
3 | ETH | 3,246.79 | 835,771,686.37 |
4 | SOL | 157.26 | 630,564,038.92 |
5 | PEPE | <0.01 | 575,987,240.08 |
6 | XRP | 0.55 | 279,272,947.16 |
7 | ENA | 1.01 | 180,339,060.34 |
8 | DOGE | 0.16 | 177,837,516.23 |
9 | WIF | 3.01 | 169,844,364.23 |
10 | NEAR | 7.14 | 148,167,787.32 |
11 | BOME | 0.01 | 111,126,215.55 |
12 | WLD | 5.65 | 109,527,655.60 |
13 | RUNE | 5.69 | 79,672,115.16 |
14 | FLOKI | <0.01 | 78,702,904.19 |
15 | ADA | 0.51 | 62,294,248.45 |
16 | RNDR | 9.49 | 58,049,289.04 |
17 | AVAX | 39.14 | 57,675,150.43 |
18 | SEI | 0.66 | 54,636,751.78 |
19 | FTM | 0.76 | 49,430,597.86 |
20 | SUI | 1.37 | 49,166,893.89 |
21 | BONK | <0.01 | 48,339,463.92 |
22 | PENDLE | 6.67 | 47,607,944.19 |
23 | ORDI | 48.62 | 47,037,710.35 |
24 | SAGA | 4.19 | 46,545,008.75 |
25 | TIA | 11.85 | 45,676,068.60 |
26 | LTC | 84.91 | 45,045,192.13 |
27 | BNX | 0.90 | 42,852,915.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 0.90 | +22.71 |
2 | ATA | 0.23 | +20.64 |
3 | PEPE | <0.01 | +17.57 |
4 | FLOKI | <0.01 | +11.43 |
5 | GNO | 409.50 | +8.94 |
6 | TNSR | 1.27 | +8.88 |
7 | MBOX | 0.37 | +8.62 |
8 | TAO | 524.00 | +8.02 |
9 | TFUEL | 0.11 | +7.46 |
10 | PHA | 0.23 | +7.07 |
11 | ANKR | 0.05 | +7.04 |
12 | ARDR | 0.12 | +6.97 |
13 | BONK | <0.01 | +6.87 |
14 | IMX | 2.42 | +6.12 |
15 | WIN | <0.01 | +5.94 |
16 | OSMO | 1.03 | +5.90 |
17 | MEME | 0.03 | +5.69 |
18 | ENS | 16.04 | +5.53 |
19 | AVA | 0.74 | +5.49 |
20 | POLS | 0.89 | +5.42 |
21 | STX | 3.05 | +5.20 |
22 | CTXC | 0.35 | +5.15 |
23 | FLM | 0.11 | +4.96 |
24 | FLUX | 1.02 | +4.71 |
25 | CHESS | 0.22 | +4.71 |
26 | KLAY | 0.21 | +4.62 |
27 | SYN | 1.15 | +4.56 |
28 | DCR | 23.56 | +4.53 |
29 | THETA | 2.41 | +4.42 |
30 | MAGIC | 0.90 | +4.40 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.09 | -6.18 |
2 | FARM | 84.46 | -6.11 |
3 | AKRO | <0.01 | -5.92 |
4 | REI | 0.10 | -5.49 |
5 | MLN | 23.31 | -5.44 |
6 | AERGO | 0.14 | -4.62 |
7 | OM | 0.68 | -4.58 |
8 | CVP | 0.45 | -4.50 |
9 | JTO | 3.55 | -4.44 |
10 | LSK | 1.83 | -4.14 |
11 | ENA | 1.01 | -4.08 |
12 | SNX | 3.03 | -4.06 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -4.05 |
14 | ALPACA | 0.20 | -3.89 |
15 | CREAM | 48.88 | -3.80 |
16 | W | 0.61 | -3.64 |
17 | BEL | 0.95 | -3.49 |
18 | ASR | 4.31 | -3.47 |
19 | SYS | 0.24 | -3.29 |
20 | ACH | 0.04 | -3.09 |
21 | AEVO | 1.76 | -3.08 |
22 | PUNDIX | 0.76 | -3.00 |
23 | ORDI | 48.62 | -2.97 |
24 | FXS | 4.94 | -2.79 |
25 | OMNI | 24.92 | -2.73 |
26 | ALCX | 27.92 | -2.62 |
27 | CTK | 0.76 | -2.58 |
28 | ETHFI | 3.99 | -2.16 |
29 | DODO | 0.20 | -2.01 |
30 | COTI | 0.13 | -1.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận