Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,922.01 | 2,962,389,288.72 |
2 | ARS | 1,080.00 | 2,192,996,959.20 |
3 | ETH | 2,947.93 | 1,550,165,989.51 |
4 | SOL | 122.93 | 767,021,370.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 376,086,440.86 |
6 | ENA | 0.81 | 198,951,687.53 |
7 | DOGE | 0.13 | 198,311,053.19 |
8 | XRP | 0.50 | 188,921,229.74 |
9 | WIF | 2.37 | 154,633,643.07 |
10 | ETHFI | 3.88 | 154,378,543.31 |
11 | BONK | <0.01 | 96,829,590.76 |
12 | NEAR | 6.04 | 91,626,909.04 |
13 | AVAX | 32.21 | 90,854,107.74 |
14 | BOME | <0.01 | 87,854,268.50 |
15 | ORDI | 33.57 | 82,436,431.70 |
16 | PENDLE | 4.20 | 81,794,381.90 |
17 | RUNE | 4.64 | 80,561,196.39 |
18 | TRX | 0.12 | 75,578,476.48 |
19 | WLD | 4.35 | 68,510,820.55 |
20 | SUI | 1.09 | 56,343,702.03 |
21 | OP | 2.30 | 54,518,542.30 |
22 | ADA | 0.43 | 52,028,679.36 |
23 | SEI | 0.54 | 51,946,390.90 |
24 | MATIC | 0.65 | 50,705,959.46 |
25 | RNDR | 7.05 | 49,596,950.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.91 |
2 | COS | 0.01 | -20.76 |
3 | ORDI | 33.57 | -18.58 |
4 | POND | 0.02 | -16.15 |
5 | PENDLE | 4.20 | -14.94 |
6 | ORN | 1.43 | -14.80 |
7 | IRIS | 0.02 | -14.41 |
8 | SEI | 0.54 | -14.19 |
9 | ANKR | 0.05 | -13.73 |
10 | ACA | 0.10 | -13.72 |
11 | EPX | <0.01 | -13.57 |
12 | SANTOS | 5.69 | -13.24 |
13 | AMP | <0.01 | -13.15 |
14 | LOKA | 0.23 | -12.74 |
15 | SKL | 0.07 | -12.69 |
16 | ERN | 3.59 | -12.30 |
17 | WAVES | 2.25 | -12.24 |
18 | ACE | 4.57 | -12.20 |
19 | 1000SATS | <0.01 | -12.14 |
20 | OM | 0.65 | -12.12 |
21 | ENS | 14.22 | -11.95 |
22 | SAGA | 3.18 | -11.74 |
23 | CLV | 0.07 | -11.73 |
24 | BEAMX | 0.02 | -11.61 |
25 | METIS | 56.56 | -11.56 |
26 | LQTY | 0.98 | -11.46 |
27 | SYS | 0.19 | -11.22 |
28 | ACH | 0.03 | -11.21 |
29 | VOXEL | 0.22 | -11.20 |
30 | SSV | 39.84 | -11.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận