Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,876.10 | 4,637,489,029.63 |
2 | ARS | 1,079.50 | 1,868,996,735.90 |
3 | ETH | 2,968.86 | 1,846,579,248.92 |
4 | SOL | 133.88 | 1,000,182,560.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,664,051.83 |
6 | DOGE | 0.13 | 399,877,162.53 |
7 | XRP | 0.52 | 238,022,798.24 |
8 | WIF | 2.58 | 211,752,308.41 |
9 | ENA | 0.80 | 185,419,088.81 |
10 | OP | 2.64 | 161,751,126.31 |
11 | BONK | <0.01 | 143,139,465.68 |
12 | NEAR | 6.07 | 139,212,418.77 |
13 | RUNE | 4.83 | 123,391,038.24 |
14 | ETHFI | 3.69 | 110,936,704.00 |
15 | AVAX | 33.05 | 109,524,270.61 |
16 | BOME | <0.01 | 101,322,495.14 |
17 | ORDI | 34.33 | 99,154,199.60 |
18 | AR | 28.35 | 78,271,668.39 |
19 | TRX | 0.12 | 72,923,927.00 |
20 | ADA | 0.45 | 72,791,666.44 |
21 | ATOM | 8.52 | 71,901,696.87 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,364,225.68 |
23 | MATIC | 0.69 | 66,589,203.88 |
24 | WLD | 4.60 | 66,369,369.93 |
25 | STRK | 1.24 | 66,220,966.70 |
26 | HBAR | 0.10 | 65,580,789.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +31.57 |
2 | W | 0.67 | +12.96 |
3 | OP | 2.64 | +12.45 |
4 | COMBO | 0.69 | +11.35 |
5 | AXL | 1.15 | +9.67 |
6 | COS | 0.01 | +9.24 |
7 | CHZ | 0.12 | +8.53 |
8 | HBAR | 0.10 | +7.60 |
9 | STRK | 1.24 | +7.27 |
10 | LSK | 1.71 | +6.96 |
11 | BNX | 1.00 | +6.88 |
12 | RAY | 1.49 | +6.77 |
13 | IMX | 2.01 | +6.70 |
14 | BLUR | 0.39 | +6.70 |
15 | SOL | 133.88 | +6.66 |
16 | AVA | 0.62 | +5.81 |
17 | ATOM | 8.52 | +5.80 |
18 | SYN | 0.89 | +5.46 |
19 | AXS | 7.01 | +5.40 |
20 | COMP | 55.21 | +5.14 |
21 | MTL | 1.62 | +4.94 |
22 | WIF | 2.58 | +4.94 |
23 | PEPE | <0.01 | +4.86 |
24 | RNDR | 7.60 | +4.66 |
25 | ARKM | 1.94 | +4.65 |
26 | AMP | <0.01 | +4.55 |
27 | GLMR | 0.29 | +4.46 |
28 | BONK | <0.01 | +4.39 |
29 | LTO | 0.17 | +4.27 |
30 | BOME | <0.01 | +4.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.16 | -8.74 |
2 | AR | 28.35 | -7.95 |
3 | PSG | 4.65 | -7.66 |
4 | XVS | 8.81 | -7.17 |
5 | GLM | 0.46 | -7.02 |
6 | STEEM | 0.27 | -6.60 |
7 | ONG | 0.55 | -6.33 |
8 | XNO | 1.05 | -5.47 |
9 | VITE | 0.02 | -5.38 |
10 | FARM | 76.24 | -5.35 |
11 | ELF | 0.52 | -4.90 |
12 | NEO | 16.09 | -4.68 |
13 | 1INCH | 0.37 | -4.11 |
14 | ETHFI | 3.69 | -4.01 |
15 | SEI | 0.52 | -3.99 |
16 | BTC | 57,876.10 | -3.85 |
17 | AKRO | <0.01 | -3.83 |
18 | WBTC | 57,907.81 | -3.73 |
19 | BAR | 2.42 | -3.63 |
20 | ANKR | 0.05 | -3.29 |
21 | ORN | 1.41 | -3.23 |
22 | XEC | <0.01 | -3.19 |
23 | REQ | 0.12 | -3.08 |
24 | DOGE | 0.13 | -2.71 |
25 | QTUM | 3.57 | -2.65 |
26 | BCH | 419.30 | -2.60 |
27 | MANTA | 1.64 | -2.56 |
28 | SYS | 0.19 | -2.44 |
29 | GAS | 4.81 | -2.32 |
30 | BETA | 0.07 | -2.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận