Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,200.01 | 4,649,500,232.26 |
2 | ARS | 1,079.00 | 1,871,217,565.10 |
3 | ETH | 2,979.65 | 1,845,474,350.44 |
4 | SOL | 134.47 | 1,001,917,255.96 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,894,698.01 |
6 | DOGE | 0.13 | 400,092,929.57 |
7 | XRP | 0.52 | 238,224,573.73 |
8 | WIF | 2.60 | 211,867,833.33 |
9 | ENA | 0.80 | 185,396,924.98 |
10 | OP | 2.66 | 162,378,437.79 |
11 | BONK | <0.01 | 143,391,812.06 |
12 | NEAR | 6.12 | 140,101,323.46 |
13 | RUNE | 4.86 | 123,377,038.30 |
14 | ETHFI | 3.74 | 111,092,288.32 |
15 | AVAX | 33.17 | 109,803,664.83 |
16 | BOME | <0.01 | 101,412,882.98 |
17 | ORDI | 34.65 | 99,018,666.76 |
18 | AR | 28.97 | 78,399,821.86 |
19 | TRX | 0.12 | 72,931,105.59 |
20 | ADA | 0.45 | 72,674,445.91 |
21 | ATOM | 8.59 | 71,667,507.25 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,376,598.79 |
23 | MATIC | 0.69 | 66,658,179.80 |
24 | WLD | 4.65 | 66,538,190.14 |
25 | STRK | 1.25 | 66,209,318.96 |
26 | HBAR | 0.10 | 65,722,526.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +28.90 |
2 | COMBO | 0.72 | +15.13 |
3 | W | 0.68 | +14.43 |
4 | OP | 2.66 | +13.22 |
5 | AXL | 1.15 | +9.68 |
6 | COS | 0.01 | +9.57 |
7 | CHZ | 0.12 | +8.79 |
8 | BNX | 1.01 | +8.73 |
9 | STRK | 1.25 | +7.92 |
10 | LSK | 1.73 | +7.81 |
11 | HBAR | 0.10 | +7.25 |
12 | IMX | 2.01 | +6.74 |
13 | BLUR | 0.39 | +6.71 |
14 | SOL | 134.47 | +6.49 |
15 | RAY | 1.49 | +6.43 |
16 | ATOM | 8.59 | +6.01 |
17 | AVA | 0.62 | +5.77 |
18 | PEPE | <0.01 | +5.75 |
19 | ARKM | 1.96 | +5.51 |
20 | AXS | 7.03 | +5.43 |
21 | WIF | 2.60 | +5.35 |
22 | SYN | 0.89 | +5.29 |
23 | RNDR | 7.66 | +5.15 |
24 | MTL | 1.62 | +5.12 |
25 | COMP | 55.27 | +5.08 |
26 | GLMR | 0.29 | +5.06 |
27 | BONK | <0.01 | +4.96 |
28 | AMP | <0.01 | +4.79 |
29 | BOME | <0.01 | +4.63 |
30 | UTK | 0.08 | +4.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.16 | -8.29 |
2 | PSG | 4.69 | -7.20 |
3 | XVS | 8.86 | -6.93 |
4 | GLM | 0.46 | -6.39 |
5 | STEEM | 0.27 | -6.24 |
6 | FARM | 75.82 | -5.81 |
7 | ONG | 0.56 | -5.46 |
8 | AR | 28.97 | -5.41 |
9 | XNO | 1.06 | -4.95 |
10 | VITE | 0.02 | -4.85 |
11 | ELF | 0.52 | -4.61 |
12 | NEO | 16.19 | -4.20 |
13 | 1INCH | 0.37 | -4.01 |
14 | BAR | 2.42 | -3.97 |
15 | SEI | 0.53 | -3.51 |
16 | BTC | 58,200.01 | -3.45 |
17 | WBTC | 58,183.55 | -3.37 |
18 | AKRO | <0.01 | -3.34 |
19 | ETHFI | 3.74 | -3.26 |
20 | SYS | 0.19 | -3.13 |
21 | REQ | 0.12 | -2.83 |
22 | XEC | <0.01 | -2.79 |
23 | ORN | 1.42 | -2.73 |
24 | BETA | 0.07 | -2.66 |
25 | MANTA | 1.64 | -2.55 |
26 | DOGE | 0.13 | -2.44 |
27 | HIGH | 3.42 | -2.40 |
28 | OMNI | 17.89 | -2.35 |
29 | QTUM | 3.58 | -2.35 |
30 | ANKR | 0.05 | -2.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |