Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,140.14 | 1,717,572,013.58 |
2 | ARS | 1,072.00 | 1,633,215,459.70 |
3 | ETH | 3,174.82 | 1,387,935,021.94 |
4 | SOL | 135.05 | 493,288,070.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,759,640.47 |
6 | ETHFI | 4.45 | 233,075,977.16 |
7 | ENA | 0.90 | 181,285,094.14 |
8 | XRP | 0.52 | 176,121,049.96 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,540,246.71 |
10 | WIF | 2.61 | 120,474,878.02 |
11 | BONK | <0.01 | 91,159,118.70 |
12 | NEAR | 6.78 | 87,250,021.26 |
13 | OP | 2.48 | 71,224,936.21 |
14 | AVAX | 35.03 | 67,617,795.83 |
15 | BOME | <0.01 | 65,071,106.16 |
16 | RUNE | 5.03 | 59,411,244.34 |
17 | WAVES | 2.51 | 56,862,632.74 |
18 | SEI | 0.63 | 53,155,779.24 |
19 | GLM | 0.53 | 51,386,452.68 |
20 | WLD | 4.69 | 47,563,276.52 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,609,627.58 |
22 | TRX | 0.12 | 45,509,424.29 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,532,538.72 |
24 | LTC | 83.56 | 42,633,820.07 |
25 | AR | 34.05 | 41,124,601.19 |
26 | ETC | 27.20 | 40,787,596.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BAR | 2.85 | +7.76 |
2 | BNX | 1.02 | +5.93 |
3 | SEI | 0.63 | +5.07 |
4 | ACM | 2.28 | +4.39 |
5 | W | 0.68 | +4.15 |
6 | ASR | 4.14 | +3.37 |
7 | WAVES | 2.51 | +3.33 |
8 | SANTOS | 6.56 | +2.47 |
9 | GLM | 0.53 | +2.08 |
10 | ENA | 0.90 | +1.94 |
11 | ATA | 0.25 | +1.85 |
12 | SFP | 0.79 | +1.41 |
13 | PSG | 5.37 | +1.38 |
14 | ATM | 3.15 | +1.12 |
15 | PORTO | 2.60 | +1.05 |
16 | WING | 6.13 | +0.99 |
17 | ORN | 1.70 | +0.78 |
18 | AVAX | 35.03 | +0.34 |
19 | ALPINE | 1.89 | +0.32 |
20 | XNO | 1.19 | +0.17 |
21 | FUN | <0.01 | +0.11 |
22 | JUV | 2.57 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.38 | -24.19 |
2 | COS | 0.01 | -19.75 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.58 |
4 | SSV | 45.94 | -14.20 |
5 | DYM | 3.40 | -9.53 |
6 | TNSR | 0.87 | -9.51 |
7 | NMR | 23.25 | -9.50 |
8 | OP | 2.48 | -9.26 |
9 | MKR | 2,818.00 | -9.16 |
10 | POLYX | 0.37 | -9.10 |
11 | AKRO | <0.01 | -8.90 |
12 | CFX | 0.22 | -8.74 |
13 | CTSI | 0.20 | -8.73 |
14 | DAR | 0.15 | -8.51 |
15 | SAGA | 3.63 | -8.39 |
16 | ELF | 0.58 | -8.21 |
17 | AR | 34.05 | -8.21 |
18 | PENDLE | 5.19 | -7.76 |
19 | PORTAL | 0.86 | -7.69 |
20 | OM | 0.72 | -7.50 |
21 | TIA | 9.55 | -7.46 |
22 | HIGH | 3.65 | -7.38 |
23 | CHR | 0.30 | -7.33 |
24 | STRK | 1.19 | -7.23 |
25 | BAL | 3.70 | -7.15 |
26 | MAGIC | 0.76 | -7.00 |
27 | SYN | 0.93 | -6.95 |
28 | AI | 0.95 | -6.88 |
29 | PIXEL | 0.41 | -6.84 |
30 | AVA | 0.62 | -6.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận