Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,960.13 | 2,947,641,764.57 |
2 | ARS | 1,087.80 | 2,055,328,868.50 |
3 | ETH | 3,007.29 | 1,141,214,856.36 |
4 | SOL | 162.82 | 837,109,317.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 771,106,605.18 |
6 | WIF | 3.00 | 312,010,997.67 |
7 | FLOKI | <0.01 | 306,887,083.54 |
8 | DOGE | 0.16 | 295,911,229.29 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 214,035,905.09 |
10 | NEAR | 8.14 | 206,664,871.20 |
11 | BOME | 0.01 | 204,526,573.53 |
12 | XRP | 0.52 | 173,983,746.53 |
13 | RNDR | 10.63 | 169,043,932.65 |
14 | ENA | 0.73 | 147,755,710.85 |
15 | AEVO | 0.79 | 145,961,371.72 |
16 | RUNE | 6.35 | 141,279,736.80 |
17 | WLD | 4.99 | 125,799,141.89 |
18 | BONK | <0.01 | 98,932,947.58 |
19 | FTM | 0.78 | 83,492,342.29 |
20 | AVAX | 34.86 | 77,870,622.51 |
21 | AR | 43.97 | 72,740,960.22 |
22 | OP | 2.46 | 63,381,868.22 |
23 | ORDI | 38.45 | 61,020,857.28 |
24 | JTO | 4.56 | 58,301,025.13 |
25 | SUI | 0.99 | 57,729,092.46 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,364,748.99 |
27 | ICP | 12.39 | 44,492,367.38 |
28 | PENDLE | 4.34 | 44,386,834.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.79 |
2 | FTM | 0.78 | +20.20 |
3 | BOME | 0.01 | +19.32 |
4 | RAY | 1.77 | +18.22 |
5 | JTO | 4.56 | +17.83 |
6 | NEAR | 8.14 | +16.56 |
7 | RSR | <0.01 | +16.33 |
8 | TFUEL | 0.10 | +16.04 |
9 | IMX | 2.35 | +15.86 |
10 | BEAMX | 0.02 | +15.83 |
11 | ZRX | 0.51 | +15.32 |
12 | SEI | 0.53 | +14.96 |
13 | CHR | 0.33 | +14.90 |
14 | JOE | 0.49 | +14.76 |
15 | GMX | 31.67 | +14.50 |
16 | RUNE | 6.35 | +14.48 |
17 | SOL | 162.82 | +13.50 |
18 | JASMY | 0.02 | +13.48 |
19 | TRU | 0.11 | +12.81 |
20 | NMR | 27.70 | +12.46 |
21 | OSMO | 0.88 | +12.46 |
22 | DCR | 20.41 | +12.45 |
23 | YGG | 0.83 | +12.34 |
24 | AGIX | 0.95 | +12.24 |
25 | STX | 2.14 | +11.97 |
26 | RLC | 3.32 | +11.66 |
27 | OCEAN | 0.95 | +11.65 |
28 | SUSHI | 1.13 | +11.24 |
29 | DOCK | 0.03 | +11.14 |
30 | TAO | 384.40 | +11.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận