Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,044.40 | 1,632,534,642.40 |
2 | BTC | 65,880.41 | 1,486,939,234.57 |
3 | HBAR | 0.13 | 974,328,809.26 |
4 | ETH | 3,243.60 | 958,530,042.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 760,583,950.66 |
6 | SOL | 156.34 | 754,291,737.14 |
7 | WIF | 3.41 | 342,657,706.35 |
8 | BOME | 0.01 | 223,570,960.69 |
9 | DOGE | 0.16 | 218,723,889.07 |
10 | XRP | 0.54 | 211,685,129.55 |
11 | BONK | <0.01 | 209,440,229.56 |
12 | ENA | 0.93 | 191,796,365.86 |
13 | FLOKI | <0.01 | 167,335,029.74 |
14 | RUNE | 5.72 | 87,930,702.22 |
15 | NEAR | 6.99 | 86,450,730.83 |
16 | ALGO | 0.22 | 82,279,897.97 |
17 | WLD | 5.27 | 77,515,897.61 |
18 | AVAX | 38.26 | 63,796,531.68 |
19 | RNDR | 9.01 | 62,307,855.35 |
20 | BNX | 0.97 | 57,404,627.76 |
21 | ADA | 0.49 | 56,702,656.36 |
22 | GALA | 0.05 | 50,037,432.72 |
23 | LTC | 86.40 | 49,984,481.72 |
24 | ORDI | 46.79 | 46,537,749.23 |
25 | FTM | 0.75 | 46,321,123.16 |
26 | ETHFI | 3.82 | 45,201,990.04 |
27 | MATIC | 0.74 | 42,828,811.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +45.21 |
2 | BONK | <0.01 | +31.04 |
3 | COS | 0.02 | +21.68 |
4 | ATA | 0.28 | +18.81 |
5 | WIF | 3.41 | +18.03 |
6 | HIGH | 3.27 | +17.26 |
7 | ALGO | 0.22 | +15.06 |
8 | BOME | 0.01 | +10.92 |
9 | BNX | 0.97 | +9.97 |
10 | FLOKI | <0.01 | +9.96 |
11 | WOO | 0.35 | +8.90 |
12 | LEVER | <0.01 | +8.06 |
13 | DODO | 0.21 | +7.71 |
14 | PEPE | <0.01 | +7.60 |
15 | TLM | 0.02 | +6.87 |
16 | OM | 0.72 | +6.63 |
17 | MEME | 0.03 | +6.53 |
18 | YGG | 1.01 | +6.36 |
19 | SSV | 46.53 | +6.35 |
20 | SUN | 0.02 | +5.82 |
21 | REQ | 0.14 | +5.78 |
22 | AXS | 8.04 | +5.55 |
23 | MKR | 2,980.00 | +5.34 |
24 | XAI | 0.81 | +5.31 |
25 | XEM | 0.04 | +5.15 |
26 | REN | 0.07 | +5.12 |
27 | IOTA | 0.25 | +5.10 |
28 | STEEM | 0.30 | +5.08 |
29 | MINA | 0.92 | +5.04 |
30 | NMR | 28.42 | +4.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GNO | 358.50 | -10.58 |
2 | ONG | 0.66 | -8.60 |
3 | REI | 0.09 | -8.18 |
4 | STX | 2.81 | -7.75 |
5 | LSK | 1.70 | -6.90 |
6 | AVA | 0.68 | -6.65 |
7 | KSM | 30.56 | -6.57 |
8 | SAGA | 3.86 | -6.36 |
9 | OMNI | 22.59 | -6.15 |
10 | JTO | 3.34 | -6.13 |
11 | WLD | 5.27 | -5.82 |
12 | AEVO | 1.63 | -5.71 |
13 | POLYX | 0.44 | -5.65 |
14 | PDA | 0.09 | -5.51 |
15 | TRU | 0.12 | -5.22 |
16 | ENA | 0.93 | -5.20 |
17 | TNSR | 1.10 | -5.19 |
18 | DYM | 3.80 | -5.12 |
19 | GMX | 27.93 | -4.97 |
20 | BEAMX | 0.03 | -4.96 |
21 | NEO | 18.34 | -4.88 |
22 | MBOX | 0.36 | -4.83 |
23 | PUNDIX | 0.72 | -4.80 |
24 | PENDLE | 6.29 | -4.67 |
25 | SEI | 0.63 | -4.45 |
26 | WIN | <0.01 | -4.34 |
27 | ID | 0.79 | -4.00 |
28 | TAO | 490.70 | -3.99 |
29 | POND | 0.03 | -3.95 |
30 | ARKM | 2.20 | -3.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận