Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,044.20 | 1,761,477,612.00 |
2 | BTC | 66,536.71 | 1,654,166,901.23 |
3 | ETH | 3,186.69 | 776,178,825.99 |
4 | SOL | 155.50 | 690,208,835.87 |
5 | PEPE | <0.01 | 456,123,223.47 |
6 | XRP | 0.55 | 250,474,609.24 |
7 | DOGE | 0.16 | 196,420,540.32 |
8 | ENA | 1.00 | 170,072,603.72 |
9 | WIF | 2.80 | 167,614,369.75 |
10 | NEAR | 7.06 | 129,436,926.79 |
11 | BOME | 0.01 | 102,516,517.73 |
12 | WLD | 5.85 | 90,854,972.80 |
13 | RUNE | 5.62 | 87,443,065.71 |
14 | AVAX | 38.89 | 65,143,702.08 |
15 | SEI | 0.67 | 61,070,979.95 |
16 | PENDLE | 6.53 | 60,837,668.67 |
17 | FLOKI | <0.01 | 57,505,133.02 |
18 | ORDI | 48.27 | 56,050,660.69 |
19 | ADA | 0.52 | 53,824,550.93 |
20 | 1000SATS | <0.01 | 53,352,489.69 |
21 | LINK | 15.45 | 50,148,774.76 |
22 | RNDR | 9.24 | 49,033,047.29 |
23 | TNSR | 1.11 | 48,945,738.33 |
24 | SUI | 1.37 | 48,545,136.22 |
25 | BONK | <0.01 | 47,670,918.06 |
26 | LTC | 84.77 | 46,121,776.12 |
27 | SAGA | 4.19 | 45,340,876.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.23 | +20.27 |
2 | BNX | 0.82 | +14.93 |
3 | DODO | 0.20 | +13.59 |
4 | TFUEL | 0.11 | +12.75 |
5 | MBOX | 0.37 | +12.16 |
6 | LEVER | <0.01 | +8.97 |
7 | PENDLE | 6.53 | +8.17 |
8 | ANKR | 0.05 | +7.85 |
9 | IMX | 2.41 | +6.83 |
10 | STX | 3.10 | +5.92 |
11 | GNO | 391.80 | +5.86 |
12 | GAL | 4.59 | +5.78 |
13 | SEI | 0.67 | +5.63 |
14 | BEAMX | 0.03 | +5.56 |
15 | PEPE | <0.01 | +5.56 |
16 | FLM | 0.11 | +5.46 |
17 | IQ | <0.01 | +5.15 |
18 | TAO | 516.20 | +4.62 |
19 | CTXC | 0.36 | +4.51 |
20 | OSMO | 1.02 | +3.98 |
21 | WIN | <0.01 | +3.96 |
22 | AR | 34.47 | +3.62 |
23 | ARDR | 0.11 | +3.46 |
24 | WLD | 5.85 | +3.45 |
25 | THETA | 2.42 | +3.38 |
26 | PSG | 4.91 | +3.37 |
27 | ENS | 16.00 | +3.29 |
28 | AVA | 0.72 | +3.29 |
29 | HIGH | 2.75 | +3.26 |
30 | FARM | 87.14 | +3.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 1.00 | -8.66 |
2 | JTO | 3.49 | -8.50 |
3 | WIF | 2.80 | -7.81 |
4 | OMNI | 24.44 | -7.53 |
5 | OM | 0.70 | -7.49 |
6 | COTI | 0.14 | -6.75 |
7 | BOME | 0.01 | -5.92 |
8 | SAGA | 4.19 | -5.91 |
9 | MKR | 2,860.00 | -5.80 |
10 | PORTAL | 1.04 | -5.57 |
11 | REEF | <0.01 | -5.55 |
12 | RUNE | 5.62 | -5.23 |
13 | PUNDIX | 0.77 | -5.17 |
14 | AKRO | <0.01 | -5.02 |
15 | FTM | 0.75 | -4.96 |
16 | ONG | 0.72 | -4.86 |
17 | W | 0.61 | -4.81 |
18 | REI | 0.10 | -4.57 |
19 | BEL | 0.95 | -4.43 |
20 | DEXE | 13.50 | -4.28 |
21 | MDX | 0.06 | -4.26 |
22 | ORDI | 48.27 | -4.23 |
23 | FXS | 5.03 | -4.14 |
24 | FLOKI | <0.01 | -4.04 |
25 | ALCX | 27.64 | -4.03 |
26 | CVP | 0.45 | -3.96 |
27 | GMX | 29.71 | -3.88 |
28 | HBAR | 0.09 | -3.88 |
29 | CTK | 0.76 | -3.70 |
30 | PIXEL | 0.48 | -3.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận