Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,381.02 | 2,293,452,732.35 |
2 | ARS | 1,047.80 | 1,416,919,367.80 |
3 | ETH | 3,116.75 | 1,308,470,546.10 |
4 | SOL | 145.05 | 907,800,003.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 524,472,025.74 |
6 | WIF | 2.96 | 327,088,355.98 |
7 | XRP | 0.52 | 227,291,765.10 |
8 | DOGE | 0.15 | 219,888,822.81 |
9 | HBAR | 0.12 | 211,352,481.39 |
10 | NEAR | 7.00 | 170,303,631.95 |
11 | BONK | <0.01 | 154,706,720.93 |
12 | ENA | 0.86 | 151,981,048.31 |
13 | BOME | 0.01 | 140,194,716.12 |
14 | RUNE | 5.44 | 109,928,443.42 |
15 | COS | 0.02 | 101,463,461.95 |
16 | FLOKI | <0.01 | 100,140,379.04 |
17 | AVAX | 35.20 | 87,735,737.51 |
18 | LTC | 82.96 | 80,681,250.08 |
19 | WLD | 4.76 | 78,569,291.97 |
20 | EOS | 0.86 | 75,157,855.01 |
21 | LINK | 14.47 | 70,656,465.51 |
22 | FTM | 0.74 | 65,447,042.15 |
23 | ORDI | 43.10 | 58,360,382.24 |
24 | MATIC | 0.71 | 57,268,852.21 |
25 | ADA | 0.47 | 56,636,004.45 |
26 | TRX | 0.12 | 54,891,775.17 |
27 | RNDR | 8.43 | 53,801,153.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +23.96 |
2 | NULS | 0.70 | +8.83 |
3 | W | 0.61 | +8.35 |
4 | LEVER | <0.01 | +7.96 |
5 | LSK | 1.81 | +7.36 |
6 | HIGH | 3.39 | +7.03 |
7 | TFUEL | 0.12 | +6.58 |
8 | PEPE | <0.01 | +5.11 |
9 | SANTOS | 6.61 | +4.60 |
10 | ACH | 0.04 | +4.34 |
11 | FARM | 82.55 | +3.85 |
12 | ASR | 4.31 | +2.84 |
13 | TRX | 0.12 | +2.29 |
14 | SSV | 46.10 | +2.13 |
15 | FTM | 0.74 | +1.78 |
16 | BNX | 1.01 | +1.74 |
17 | CITY | 3.42 | +1.54 |
18 | THETA | 2.42 | +1.47 |
19 | EOS | 0.86 | +1.23 |
20 | SEI | 0.61 | +0.67 |
21 | FLOKI | <0.01 | +0.61 |
22 | NEAR | 7.00 | +0.58 |
23 | UNI | 7.86 | +0.55 |
24 | ANKR | 0.05 | +0.53 |
25 | ATM | 3.27 | +0.46 |
26 | JUV | 2.66 | +0.42 |
27 | BONK | <0.01 | +0.35 |
28 | PSG | 5.23 | +0.33 |
29 | CFX | 0.25 | +0.28 |
30 | PAXG | 2,318.00 | +0.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.20 | -28.26 |
2 | GAL | 4.22 | -13.10 |
3 | KP3R | 73.23 | -11.39 |
4 | IMX | 2.06 | -10.69 |
5 | WIF | 2.96 | -10.42 |
6 | LTO | 0.19 | -10.35 |
7 | YGG | 0.92 | -9.92 |
8 | PHA | 0.20 | -9.84 |
9 | HBAR | 0.12 | -9.51 |
10 | DODO | 0.18 | -9.31 |
11 | ALGO | 0.20 | -8.96 |
12 | PORTAL | 0.93 | -8.87 |
13 | STRK | 1.17 | -8.61 |
14 | WOO | 0.32 | -8.26 |
15 | RONIN | 3.07 | -8.26 |
16 | RPL | 21.73 | -8.04 |
17 | PIXEL | 0.45 | -7.98 |
18 | AXL | 1.12 | -7.93 |
19 | AGIX | 0.94 | -7.92 |
20 | POLS | 0.78 | -7.84 |
21 | COMBO | 0.71 | -7.81 |
22 | OCEAN | 0.95 | -7.54 |
23 | BICO | 0.50 | -7.42 |
24 | CTXC | 0.32 | -7.29 |
25 | WLD | 4.76 | -7.28 |
26 | ALPHA | 0.12 | -7.27 |
27 | XEM | 0.04 | -7.20 |
28 | MINA | 0.84 | -7.14 |
29 | AXS | 7.30 | -7.07 |
30 | BAR | 2.80 | -7.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận