Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,939.99 | 2,927,494,326.83 |
2 | ARS | 1,087.00 | 2,048,767,342.50 |
3 | ETH | 3,010.42 | 1,127,657,562.08 |
4 | SOL | 161.20 | 827,668,276.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 788,672,050.35 |
6 | WIF | 2.98 | 313,819,928.70 |
7 | FLOKI | <0.01 | 305,701,951.89 |
8 | DOGE | 0.16 | 291,534,671.77 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 208,692,421.15 |
10 | NEAR | 8.14 | 202,946,461.30 |
11 | BOME | 0.01 | 194,763,908.46 |
12 | XRP | 0.52 | 171,238,399.31 |
13 | RNDR | 10.61 | 168,106,268.64 |
14 | ENA | 0.73 | 148,168,094.22 |
15 | AEVO | 0.79 | 145,080,544.49 |
16 | RUNE | 6.37 | 140,675,697.79 |
17 | WLD | 4.98 | 124,904,463.07 |
18 | BONK | <0.01 | 98,964,794.98 |
19 | FTM | 0.77 | 80,652,770.77 |
20 | AVAX | 34.72 | 77,528,829.02 |
21 | AR | 43.71 | 72,614,639.98 |
22 | OP | 2.46 | 62,363,750.18 |
23 | ORDI | 38.59 | 61,121,240.34 |
24 | SUI | 0.98 | 57,632,401.49 |
25 | JTO | 4.42 | 55,586,948.04 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,219,798.09 |
27 | ICP | 12.35 | 44,435,340.26 |
28 | PENDLE | 4.30 | 44,198,613.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +40.53 |
2 | FTM | 0.77 | +18.80 |
3 | TFUEL | 0.11 | +17.14 |
4 | RAY | 1.75 | +17.12 |
5 | NEAR | 8.14 | +17.05 |
6 | IMX | 2.35 | +16.75 |
7 | JTO | 4.42 | +16.30 |
8 | RSR | <0.01 | +15.62 |
9 | BEAMX | 0.02 | +15.62 |
10 | JASMY | 0.02 | +15.39 |
11 | RUNE | 6.37 | +15.14 |
12 | SEI | 0.53 | +14.93 |
13 | GMX | 31.62 | +14.82 |
14 | BOME | 0.01 | +14.56 |
15 | JOE | 0.49 | +14.36 |
16 | DCR | 20.52 | +13.94 |
17 | OSMO | 0.89 | +13.85 |
18 | YGG | 0.83 | +13.23 |
19 | SOL | 161.20 | +12.87 |
20 | CHR | 0.33 | +12.51 |
21 | STX | 2.14 | +12.39 |
22 | BICO | 0.47 | +12.28 |
23 | NMR | 27.56 | +11.90 |
24 | AGIX | 0.94 | +11.71 |
25 | AXL | 1.06 | +11.71 |
26 | HIGH | 4.90 | +11.51 |
27 | FIS | 0.49 | +11.51 |
28 | TAO | 383.80 | +11.51 |
29 | TRU | 0.11 | +11.45 |
30 | OCEAN | 0.95 | +11.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận