Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
1 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Kraken tạm ngừng giao dịch USDT, DAI, WBTC, WETH và WAXL tại Canada (Kraken to suspend trading for USDT DAI WBTC WETH and WAXL in Canada) |
2023-10-27 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,041.80 | 1,643,691,885.10 |
2 | BTC | 66,519.65 | 1,493,942,306.62 |
3 | ETH | 3,222.98 | 826,473,216.32 |
4 | PEPE | <0.01 | 724,854,282.93 |
5 | SOL | 155.90 | 666,699,627.86 |
6 | HBAR | 0.16 | 529,227,417.68 |
7 | WIF | 3.16 | 227,610,156.74 |
8 | XRP | 0.54 | 226,331,771.28 |
9 | ENA | 0.94 | 204,661,731.07 |
10 | BOME | 0.01 | 187,749,576.98 |
11 | DOGE | 0.16 | 181,868,280.09 |
12 | FLOKI | <0.01 | 149,912,387.05 |
13 | BONK | <0.01 | 134,939,050.78 |
14 | NEAR | 6.94 | 119,382,646.67 |
15 | WLD | 5.47 | 98,179,780.09 |
16 | RUNE | 5.77 | 83,071,367.22 |
17 | RNDR | 9.02 | 60,048,763.01 |
18 | AVAX | 38.76 | 58,661,009.76 |
19 | ADA | 0.50 | 58,445,057.07 |
20 | BNX | 1.00 | 52,455,782.83 |
21 | FTM | 0.74 | 51,472,229.82 |
22 | TIA | 11.95 | 51,462,526.26 |
23 | SEI | 0.64 | 50,615,545.24 |
24 | GALA | 0.05 | 46,792,369.63 |
25 | ETHFI | 3.80 | 44,552,938.04 |
26 | ORDI | 47.92 | 43,628,662.73 |
27 | ONG | 0.68 | 43,623,532.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.16 | +81.44 |
2 | BONK | <0.01 | +29.26 |
3 | BNX | 1.00 | +20.07 |
4 | PEPE | <0.01 | +13.11 |
5 | ATA | 0.23 | +12.72 |
6 | COS | 0.02 | +11.05 |
7 | BOME | 0.01 | +10.74 |
8 | FLOKI | <0.01 | +9.41 |
9 | STEEM | 0.31 | +9.07 |
10 | QKC | 0.01 | +8.16 |
11 | WIF | 3.16 | +6.94 |
12 | MEME | 0.03 | +6.82 |
13 | SUN | 0.01 | +6.37 |
14 | LAZIO | 3.15 | +5.79 |
15 | PSG | 5.20 | +5.69 |
16 | UTK | 0.10 | +4.52 |
17 | REQ | 0.14 | +4.40 |
18 | ALGO | 0.20 | +4.38 |
19 | TIA | 11.95 | +3.73 |
20 | PEOPLE | 0.03 | +3.60 |
21 | DEXE | 14.00 | +3.44 |
22 | ARDR | 0.12 | +3.30 |
23 | VANRY | 0.18 | +3.29 |
24 | BIFI | 428.00 | +3.26 |
25 | POLS | 0.90 | +3.24 |
26 | VIC | 0.81 | +3.16 |
27 | HIGH | 2.91 | +3.12 |
28 | ACM | 2.50 | +3.09 |
29 | KMD | 0.46 | +3.09 |
30 | DIA | 0.53 | +3.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.94 | -10.56 |
2 | OMNI | 23.05 | -10.21 |
3 | REI | 0.09 | -9.47 |
4 | BEAMX | 0.03 | -8.73 |
5 | FARM | 81.66 | -8.59 |
6 | W | 0.59 | -8.53 |
7 | AEVO | 1.66 | -8.10 |
8 | JTO | 3.34 | -8.10 |
9 | ONG | 0.68 | -7.90 |
10 | ETHFI | 3.80 | -7.39 |
11 | NEO | 18.57 | -7.15 |
12 | STX | 2.90 | -6.56 |
13 | WLD | 5.47 | -6.45 |
14 | LSK | 1.75 | -6.15 |
15 | TAO | 495.20 | -5.84 |
16 | SAGA | 4.02 | -5.65 |
17 | KSM | 31.59 | -5.62 |
18 | CTXC | 0.35 | -5.53 |
19 | OM | 0.67 | -5.52 |
20 | SUI | 1.33 | -5.40 |
21 | PUNDIX | 0.75 | -5.34 |
22 | POLYX | 0.45 | -5.30 |
23 | AERGO | 0.14 | -5.08 |
24 | SYS | 0.24 | -4.99 |
25 | PENDLE | 6.44 | -4.99 |
26 | FXS | 4.81 | -4.91 |
27 | ALCX | 26.81 | -4.79 |
28 | ERN | 4.89 | -4.75 |
29 | ACH | 0.03 | -4.75 |
30 | SEI | 0.64 | -4.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận