Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,139.48 | 2,236,951,260.07 |
2 | ARS | 1,045.60 | 1,558,844,811.20 |
3 | ETH | 3,143.95 | 1,306,687,489.07 |
4 | SOL | 145.99 | 994,104,734.94 |
5 | HBAR | 0.12 | 618,806,010.75 |
6 | PEPE | <0.01 | 565,047,658.28 |
7 | WIF | 2.96 | 410,760,446.01 |
8 | DOGE | 0.15 | 283,583,057.47 |
9 | XRP | 0.52 | 232,433,797.05 |
10 | BONK | <0.01 | 195,423,961.93 |
11 | BOME | 0.01 | 190,803,106.25 |
12 | ENA | 0.84 | 185,823,281.27 |
13 | NEAR | 6.84 | 158,583,179.03 |
14 | FLOKI | <0.01 | 115,634,761.71 |
15 | RUNE | 5.34 | 97,347,875.33 |
16 | ALGO | 0.20 | 96,092,189.57 |
17 | WLD | 4.81 | 90,908,707.10 |
18 | AVAX | 35.96 | 84,971,137.88 |
19 | LTC | 82.78 | 82,324,786.75 |
20 | COS | 0.02 | 81,885,459.68 |
21 | ADA | 0.47 | 77,509,177.90 |
22 | ORDI | 43.80 | 68,878,183.55 |
23 | RNDR | 8.43 | 64,727,300.30 |
24 | LINK | 14.51 | 62,810,954.76 |
25 | YGG | 0.93 | 61,946,347.71 |
26 | MATIC | 0.71 | 61,917,116.08 |
27 | FTM | 0.73 | 59,144,762.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +26.58 |
2 | EOS | 0.93 | +10.37 |
3 | HIGH | 3.23 | +9.73 |
4 | ATA | 0.25 | +8.20 |
5 | NULS | 0.71 | +7.17 |
6 | LEVER | <0.01 | +5.23 |
7 | SSV | 45.31 | +2.81 |
8 | LAZIO | 3.24 | +2.79 |
9 | ACH | 0.04 | +2.03 |
10 | PSG | 5.31 | +1.47 |
11 | PORTO | 2.75 | +1.03 |
12 | TRX | 0.11 | +0.74 |
13 | SANTOS | 6.54 | +0.71 |
14 | TFUEL | 0.11 | +0.38 |
15 | USDP | 1.00 | +0.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.12 | -26.88 |
2 | BOME | 0.01 | -15.66 |
3 | POND | 0.02 | -13.41 |
4 | UTK | 0.09 | -12.68 |
5 | BONK | <0.01 | -12.62 |
6 | WLD | 4.81 | -12.34 |
7 | GNO | 334.10 | -12.31 |
8 | VANRY | 0.16 | -12.11 |
9 | 1000SATS | <0.01 | -11.98 |
10 | PDA | 0.08 | -11.28 |
11 | ENA | 0.84 | -11.06 |
12 | VGX | 0.08 | -10.93 |
13 | TNSR | 1.02 | -10.73 |
14 | POLS | 0.80 | -10.69 |
15 | STRK | 1.19 | -10.59 |
16 | PORTAL | 0.94 | -10.56 |
17 | POLYX | 0.41 | -10.54 |
18 | QKC | 0.01 | -10.54 |
19 | FIDA | 0.32 | -10.53 |
20 | TRU | 0.12 | -10.51 |
21 | PUNDIX | 0.67 | -10.26 |
22 | MEME | 0.03 | -10.23 |
23 | TIA | 10.81 | -10.22 |
24 | FIO | 0.04 | -10.10 |
25 | PIXEL | 0.44 | -10.06 |
26 | MBOX | 0.35 | -10.04 |
27 | BEAMX | 0.03 | -10.00 |
28 | PYTH | 0.61 | -9.94 |
29 | CLV | 0.08 | -9.89 |
30 | DUSK | 0.35 | -9.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận