Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Lập luận cuối cùng bắt đầu trong vụ kiện COPA chống lại Craig Wright về các khiếu nại BTC (Final arguments begin in COPA case against Craig Wright over BTC claims) |
2024-03-13 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,412.37 | 2,118,281,508.99 |
2 | ARS | 1,084.10 | 1,739,514,932.60 |
3 | ETH | 2,973.57 | 870,872,453.99 |
4 | PEPE | <0.01 | 802,359,445.15 |
5 | SOL | 152.80 | 571,020,965.70 |
6 | WIF | 3.08 | 264,437,699.51 |
7 | FLOKI | <0.01 | 262,833,907.11 |
8 | DOGE | 0.15 | 234,842,702.32 |
9 | BOME | 0.01 | 190,066,439.88 |
10 | XRP | 0.51 | 162,469,203.35 |
11 | WLD | 4.97 | 153,478,010.71 |
12 | ENA | 0.73 | 148,480,363.44 |
13 | RNDR | 10.98 | 130,272,025.88 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 116,671,127.18 |
15 | NEAR | 7.73 | 112,902,719.52 |
16 | RUNE | 6.02 | 112,759,192.76 |
17 | AEVO | 0.79 | 105,798,361.24 |
18 | BONK | <0.01 | 88,356,606.17 |
19 | AVAX | 34.47 | 59,357,225.25 |
20 | ORDI | 38.38 | 55,638,318.52 |
21 | OP | 2.48 | 49,333,296.96 |
22 | AR | 43.92 | 46,329,060.63 |
23 | ICP | 12.32 | 44,542,940.82 |
24 | ARKM | 2.40 | 42,761,714.22 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,685,754.52 |
26 | SUI | 0.96 | 40,198,242.88 |
27 | JTO | 3.91 | 39,900,940.78 |
28 | LINK | 13.60 | 39,489,408.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +36.80 |
2 | KP3R | 79.33 | +16.85 |
3 | TAO | 387.80 | +15.18 |
4 | ORN | 1.40 | +13.29 |
5 | AR | 43.92 | +13.10 |
6 | AXL | 1.06 | +12.60 |
7 | PENDLE | 4.39 | +12.54 |
8 | GAL | 3.46 | +11.04 |
9 | FLOKI | <0.01 | +10.93 |
10 | SEI | 0.51 | +10.80 |
11 | CYBER | 7.89 | +9.81 |
12 | OGN | 0.14 | +9.56 |
13 | NEAR | 7.73 | +9.50 |
14 | XNO | 1.13 | +9.47 |
15 | JOE | 0.47 | +9.47 |
16 | CVP | 0.37 | +9.21 |
17 | HARD | 0.18 | +9.14 |
18 | IRIS | 0.03 | +9.07 |
19 | DEXE | 12.84 | +8.63 |
20 | TKO | 0.42 | +8.48 |
21 | PIVX | 0.32 | +8.39 |
22 | BEAMX | 0.02 | +8.30 |
23 | MDX | 0.06 | +8.29 |
24 | DCR | 19.26 | +8.26 |
25 | WAN | 0.25 | +8.25 |
26 | RSR | <0.01 | +8.03 |
27 | GMX | 30.64 | +7.89 |
28 | FIS | 0.47 | +7.78 |
29 | VITE | 0.02 | +7.67 |
30 | FUN | <0.01 | +7.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.79 | -22.48 |
2 | VIC | 0.43 | -9.96 |
3 | CITY | 3.18 | -5.53 |
4 | LSK | 1.88 | -4.87 |
5 | ASR | 3.76 | -1.93 |
6 | UMA | 3.59 | -1.89 |
7 | OMNI | 14.46 | -1.83 |
8 | QI | 0.02 | -1.55 |
9 | ARK | 0.81 | -1.08 |
10 | NTRN | 0.63 | -0.84 |
11 | WLD | 4.97 | -0.40 |
12 | LDO | 1.66 | -0.24 |
13 | SUN | 0.01 | -0.19 |
14 | SFP | 0.82 | -0.16 |
15 | AI | 1.08 | -0.09 |
16 | GNO | 275.70 | -0.04 |
17 | ACE | 4.75 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận