Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,044.20 | 1,765,203,404.80 |
2 | BTC | 66,494.00 | 1,665,866,793.39 |
3 | ETH | 3,184.65 | 781,847,189.06 |
4 | SOL | 155.60 | 711,766,321.76 |
5 | PEPE | <0.01 | 457,900,712.01 |
6 | XRP | 0.55 | 253,440,544.56 |
7 | DOGE | 0.16 | 197,276,109.63 |
8 | ENA | 1.00 | 171,528,029.90 |
9 | WIF | 2.80 | 170,088,132.10 |
10 | NEAR | 7.01 | 129,440,851.63 |
11 | BOME | 0.01 | 105,213,335.86 |
12 | WLD | 5.84 | 90,393,391.26 |
13 | RUNE | 5.62 | 88,617,216.72 |
14 | AVAX | 38.93 | 65,849,218.45 |
15 | PENDLE | 6.49 | 61,074,457.96 |
16 | SEI | 0.67 | 60,841,963.04 |
17 | FLOKI | <0.01 | 59,070,565.33 |
18 | ORDI | 48.30 | 56,388,279.91 |
19 | ADA | 0.51 | 54,208,215.56 |
20 | 1000SATS | <0.01 | 53,505,438.17 |
21 | LINK | 15.54 | 49,827,037.39 |
22 | SUI | 1.37 | 49,393,561.58 |
23 | TNSR | 1.10 | 49,317,075.59 |
24 | RNDR | 9.19 | 49,315,267.16 |
25 | BONK | <0.01 | 47,754,468.53 |
26 | LTC | 84.81 | 46,400,214.99 |
27 | SAGA | 4.21 | 45,557,892.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.23 | +19.40 |
2 | DODO | 0.20 | +15.49 |
3 | TFUEL | 0.11 | +14.22 |
4 | BNX | 0.81 | +13.69 |
5 | MBOX | 0.37 | +12.63 |
6 | LEVER | <0.01 | +10.78 |
7 | IMX | 2.41 | +7.39 |
8 | PENDLE | 6.49 | +7.32 |
9 | ANKR | 0.05 | +7.24 |
10 | GNO | 391.50 | +6.33 |
11 | STX | 3.09 | +5.94 |
12 | PEPE | <0.01 | +5.91 |
13 | GAL | 4.58 | +5.85 |
14 | SEI | 0.67 | +5.49 |
15 | TAO | 515.30 | +5.38 |
16 | BEAMX | 0.03 | +5.37 |
17 | FLM | 0.11 | +5.00 |
18 | IQ | <0.01 | +4.64 |
19 | FARM | 87.01 | +4.59 |
20 | ARDR | 0.11 | +4.02 |
21 | WIN | <0.01 | +3.88 |
22 | OSMO | 1.02 | +3.56 |
23 | EPX | <0.01 | +3.31 |
24 | CTXC | 0.35 | +3.22 |
25 | WLD | 5.84 | +3.20 |
26 | PSG | 4.90 | +3.14 |
27 | AVA | 0.72 | +3.13 |
28 | COS | 0.01 | +3.09 |
29 | DATA | 0.07 | +3.05 |
30 | AR | 34.53 | +2.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OM | 0.70 | -8.62 |
2 | ENA | 1.00 | -8.31 |
3 | OMNI | 24.44 | -7.81 |
4 | JTO | 3.51 | -7.64 |
5 | COTI | 0.14 | -7.33 |
6 | WIF | 2.80 | -7.31 |
7 | PUNDIX | 0.76 | -6.46 |
8 | ONG | 0.71 | -5.80 |
9 | MKR | 2,858.00 | -5.80 |
10 | SAGA | 4.21 | -5.78 |
11 | AKRO | <0.01 | -5.39 |
12 | RUNE | 5.62 | -5.38 |
13 | FTM | 0.75 | -4.87 |
14 | W | 0.61 | -4.81 |
15 | PORTAL | 1.04 | -4.77 |
16 | BOME | 0.01 | -4.62 |
17 | REEF | <0.01 | -4.43 |
18 | MDX | 0.06 | -4.36 |
19 | BEL | 0.95 | -4.34 |
20 | DEXE | 13.46 | -4.30 |
21 | ORDI | 48.30 | -4.14 |
22 | ALCX | 27.57 | -4.04 |
23 | CVP | 0.45 | -4.02 |
24 | HBAR | 0.09 | -3.87 |
25 | PIXEL | 0.48 | -3.87 |
26 | METIS | 67.80 | -3.82 |
27 | STRK | 1.32 | -3.80 |
28 | REI | 0.10 | -3.79 |
29 | GMX | 29.65 | -3.70 |
30 | FXS | 5.03 | -3.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận