Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,670.01 | 2,227,029,489.62 |
2 | ARS | 1,085.00 | 1,725,573,611.50 |
3 | ETH | 2,976.96 | 872,549,019.03 |
4 | PEPE | <0.01 | 771,777,839.92 |
5 | SOL | 152.02 | 578,397,837.78 |
6 | FLOKI | <0.01 | 273,347,706.60 |
7 | WIF | 2.94 | 252,200,960.81 |
8 | DOGE | 0.15 | 239,451,885.46 |
9 | BOME | 0.01 | 189,165,342.71 |
10 | XRP | 0.51 | 158,148,706.81 |
11 | WLD | 4.90 | 149,766,554.34 |
12 | ENA | 0.72 | 148,484,107.55 |
13 | RNDR | 10.75 | 138,245,329.18 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 135,938,851.82 |
15 | NEAR | 7.64 | 128,571,374.77 |
16 | RUNE | 6.03 | 115,052,064.35 |
17 | AEVO | 0.78 | 109,762,604.14 |
18 | BONK | <0.01 | 88,311,378.71 |
19 | AVAX | 34.13 | 59,819,187.37 |
20 | ORDI | 37.83 | 56,882,141.21 |
21 | OP | 2.46 | 51,313,011.48 |
22 | AR | 43.63 | 47,257,322.43 |
23 | ARKM | 2.36 | 43,940,741.40 |
24 | ICP | 12.22 | 42,469,430.57 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,482,195.40 |
26 | SUI | 0.95 | 40,673,378.79 |
27 | JTO | 3.91 | 40,393,116.07 |
28 | LINK | 13.59 | 39,394,679.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +40.57 |
2 | KP3R | 78.47 | +16.20 |
3 | AXL | 1.06 | +14.13 |
4 | IMX | 2.35 | +13.84 |
5 | FLOKI | <0.01 | +13.15 |
6 | ORN | 1.42 | +12.80 |
7 | TAO | 380.70 | +12.70 |
8 | PENDLE | 4.37 | +12.40 |
9 | XNO | 1.14 | +10.37 |
10 | AR | 43.63 | +10.35 |
11 | GAL | 3.44 | +10.34 |
12 | GMX | 31.53 | +10.13 |
13 | SEI | 0.50 | +9.98 |
14 | HARD | 0.18 | +9.78 |
15 | WAN | 0.25 | +8.95 |
16 | OGN | 0.14 | +8.87 |
17 | CVP | 0.37 | +8.83 |
18 | CYBER | 7.75 | +8.68 |
19 | TKO | 0.42 | +8.67 |
20 | VANRY | 0.18 | +8.45 |
21 | DEXE | 12.76 | +8.32 |
22 | DOCK | 0.03 | +8.30 |
23 | FIS | 0.48 | +8.14 |
24 | JOE | 0.46 | +8.14 |
25 | CTXC | 0.32 | +8.13 |
26 | BEAMX | 0.02 | +7.98 |
27 | RSR | <0.01 | +7.84 |
28 | NEAR | 7.64 | +7.74 |
29 | STX | 2.10 | +7.62 |
30 | PIVX | 0.31 | +7.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.78 | -24.22 |
2 | VIC | 0.44 | -16.63 |
3 | LRC | 0.25 | -7.78 |
4 | LSK | 1.85 | -5.94 |
5 | CITY | 3.18 | -5.03 |
6 | UMA | 3.58 | -4.99 |
7 | QI | 0.02 | -2.08 |
8 | ARK | 0.80 | -1.77 |
9 | OMNI | 14.26 | -1.38 |
10 | LDO | 1.64 | -1.20 |
11 | SFP | 0.81 | -0.89 |
12 | AMP | <0.01 | -0.82 |
13 | SUN | 0.01 | -0.21 |
14 | YFI | 6,744.00 | -0.18 |
15 | WLD | 4.90 | -0.14 |
16 | NTRN | 0.64 | -0.09 |
17 | USDP | 1.00 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận