Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,339.30 | 2,722,909,853.50 |
2 | ![]() |
61,404.33 | 1,696,134,328.76 |
3 | ![]() |
3,374.01 | 709,837,037.62 |
4 | ![]() |
4,023.00 | 624,273,421.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 486,597,450.29 |
6 | ![]() |
136.78 | 422,155,361.54 |
7 | ![]() |
2.00 | 216,247,027.09 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,587,950.75 |
9 | ![]() |
0.12 | 83,565,226.96 |
10 | ![]() |
0.69 | 78,899,351.12 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,386,363.77 |
12 | ![]() |
37.36 | 68,926,119.90 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,371,902.89 |
14 | ![]() |
<0.01 | 54,116,852.25 |
15 | ![]() |
3.57 | 48,010,208.52 |
16 | ![]() |
26.07 | 46,991,924.42 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,967,681.43 |
18 | ![]() |
5.20 | 46,336,413.49 |
19 | ![]() |
0.16 | 38,002,126.42 |
20 | ![]() |
0.57 | 35,046,698.32 |
21 | ![]() |
2.82 | 34,972,613.36 |
22 | ![]() |
4.13 | 34,023,917.06 |
23 | ![]() |
0.12 | 31,748,809.75 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,315,446.18 |
25 | ![]() |
2.65 | 30,239,745.63 |
26 | ![]() |
2.38 | 29,803,530.16 |
27 | ![]() |
24.58 | 29,362,896.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.59 | +37.41 |
2 | ![]() |
3.28 | +13.59 |
3 | ![]() |
3.34 | +10.16 |
4 | ![]() |
1.17 | +8.53 |
5 | ![]() |
1.72 | +6.38 |
6 | ![]() |
3.57 | +5.62 |
7 | ![]() |
24.58 | +5.58 |
8 | ![]() |
3.20 | +5.27 |
9 | ![]() |
<0.01 | +4.77 |
10 | ![]() |
2.00 | +4.12 |
11 | ![]() |
<0.01 | +3.88 |
12 | ![]() |
0.26 | +3.70 |
13 | ![]() |
0.31 | +3.68 |
14 | ![]() |
0.22 | +3.67 |
15 | ![]() |
26.07 | +3.49 |
16 | ![]() |
0.72 | +3.13 |
17 | ![]() |
0.36 | +3.11 |
18 | ![]() |
0.39 | +2.96 |
19 | ![]() |
4.97 | +2.92 |
20 | ![]() |
0.72 | +2.89 |
21 | ![]() |
2.67 | +2.53 |
22 | ![]() |
0.02 | +2.47 |
23 | ![]() |
37.36 | +2.47 |
24 | ![]() |
0.18 | +2.39 |
25 | ![]() |
0.16 | +2.09 |
26 | ![]() |
0.14 | +1.87 |
27 | ![]() |
0.22 | +1.84 |
28 | ![]() |
0.12 | +1.83 |
29 | ![]() |
0.39 | +1.80 |
30 | ![]() |
0.09 | +1.74 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
64.97 | -7.81 |
2 | ![]() |
5.20 | -7.41 |
3 | ![]() |
0.24 | -6.87 |
4 | ![]() |
27.87 | -6.66 |
5 | ![]() |
0.28 | -6.33 |
6 | ![]() |
5.49 | -6.08 |
7 | ![]() |
6.58 | -5.60 |
8 | ![]() |
0.03 | -5.19 |
9 | ![]() |
0.14 | -4.85 |
10 | ![]() |
0.45 | -4.78 |
11 | ![]() |
0.85 | -4.76 |
12 | ![]() |
0.39 | -4.58 |
13 | ![]() |
0.12 | -4.57 |
14 | ![]() |
0.47 | -4.55 |
15 | ![]() |
0.57 | -4.49 |
16 | ![]() |
0.14 | -4.39 |
17 | ![]() |
0.76 | -4.32 |
18 | ![]() |
2.65 | -4.27 |
19 | ![]() |
2.25 | -4.25 |
20 | ![]() |
0.20 | -4.17 |
21 | ![]() |
2.82 | -4.11 |
22 | ![]() |
0.71 | -3.96 |
23 | ![]() |
3.57 | -3.95 |
24 | ![]() |
0.36 | -3.84 |
25 | ![]() |
0.02 | -3.78 |
26 | ![]() |
0.69 | -3.76 |
27 | ![]() |
1.35 | -3.70 |
28 | ![]() |
0.16 | -3.67 |
29 | ![]() |
23.24 | -3.61 |
30 | ![]() |
0.31 | -3.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận