Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | AI XAI có thể giải thích là gì (What is explainable AI XAI) |
2023-05-09 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,852.01 | 1,701,625,556.15 |
2 | ARS | 1,072.00 | 1,609,535,678.70 |
3 | ETH | 3,161.65 | 1,388,676,688.33 |
4 | SOL | 134.00 | 486,431,142.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,939,161.84 |
6 | ETHFI | 4.44 | 232,042,548.28 |
7 | XRP | 0.51 | 175,646,232.95 |
8 | ENA | 0.87 | 175,207,680.13 |
9 | DOGE | 0.14 | 165,991,047.80 |
10 | WIF | 2.60 | 117,166,404.28 |
11 | BONK | <0.01 | 91,416,445.27 |
12 | NEAR | 6.72 | 88,074,720.50 |
13 | OP | 2.47 | 71,756,931.33 |
14 | AVAX | 34.68 | 66,758,722.14 |
15 | BOME | <0.01 | 64,953,094.15 |
16 | RUNE | 5.00 | 58,805,532.94 |
17 | WAVES | 2.52 | 56,244,702.10 |
18 | SEI | 0.63 | 52,467,874.63 |
19 | GLM | 0.54 | 51,813,166.40 |
20 | WLD | 4.65 | 47,208,843.92 |
21 | TRX | 0.12 | 44,849,331.45 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,813,518.45 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,493,834.62 |
24 | LTC | 83.41 | 42,034,255.44 |
25 | AR | 34.22 | 41,844,838.48 |
26 | ETC | 27.14 | 40,620,004.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.02 | +5.31 |
2 | SEI | 0.63 | +4.32 |
3 | GLM | 0.54 | +4.06 |
4 | WAVES | 2.52 | +3.78 |
5 | W | 0.67 | +3.72 |
6 | PSG | 5.46 | +3.10 |
7 | ACM | 2.24 | +2.66 |
8 | BAR | 2.70 | +2.31 |
9 | SFP | 0.80 | +2.13 |
10 | ORN | 1.72 | +1.78 |
11 | ASR | 4.06 | +1.70 |
12 | ATA | 0.25 | +1.44 |
13 | ENA | 0.87 | +0.58 |
14 | WING | 6.10 | +0.49 |
15 | SANTOS | 6.42 | +0.45 |
16 | XNO | 1.19 | +0.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.46 | -22.66 |
2 | LEVER | <0.01 | -18.63 |
3 | COS | 0.01 | -16.37 |
4 | SSV | 46.11 | -14.07 |
5 | POLYX | 0.37 | -10.13 |
6 | MKR | 2,799.00 | -9.74 |
7 | DYM | 3.39 | -9.69 |
8 | TNSR | 0.87 | -9.61 |
9 | OP | 2.47 | -9.43 |
10 | NMR | 23.20 | -9.41 |
11 | CTSI | 0.20 | -9.27 |
12 | ELF | 0.58 | -9.05 |
13 | CFX | 0.22 | -8.86 |
14 | DAR | 0.15 | -8.60 |
15 | STRK | 1.18 | -8.44 |
16 | TIA | 9.44 | -8.35 |
17 | OM | 0.72 | -8.23 |
18 | AR | 34.22 | -8.21 |
19 | TAO | 401.50 | -7.85 |
20 | PENDLE | 5.18 | -7.70 |
21 | AI | 0.94 | -7.48 |
22 | CLV | 0.07 | -7.42 |
23 | SAGA | 3.61 | -7.42 |
24 | CHR | 0.30 | -7.29 |
25 | AKRO | <0.01 | -7.27 |
26 | SYN | 0.92 | -7.21 |
27 | MAGIC | 0.76 | -7.21 |
28 | AVA | 0.61 | -7.20 |
29 | FARM | 78.43 | -7.18 |
30 | IDEX | 0.06 | -7.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận