Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
9 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,505,901,599.20 |
2 | ETH | 3,309.45 | 1,202,487,437.58 |
3 | BTC | 63,517.67 | 1,102,142,273.76 |
4 | SOL | 142.25 | 488,368,696.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 261,248,781.47 |
6 | ETHFI | 4.36 | 196,052,584.89 |
7 | NEAR | 7.36 | 146,251,136.28 |
8 | BONK | <0.01 | 118,672,871.55 |
9 | ENA | 0.86 | 118,155,039.93 |
10 | OP | 2.70 | 112,952,904.84 |
11 | WIF | 2.75 | 103,369,502.10 |
12 | GLM | 0.53 | 97,124,825.88 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,078,127.22 |
14 | BOME | 0.01 | 70,313,172.19 |
15 | XRP | 0.52 | 65,110,541.35 |
16 | ETC | 28.93 | 59,593,029.75 |
17 | RUNE | 5.20 | 54,707,210.30 |
18 | AVAX | 34.63 | 49,093,323.23 |
19 | WLD | 4.85 | 47,257,420.70 |
20 | COS | 0.02 | 44,869,353.35 |
21 | MATIC | 0.73 | 44,326,326.13 |
22 | STRK | 1.28 | 43,272,021.51 |
23 | LTC | 84.92 | 41,727,192.24 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,353,259.37 |
25 | FLOKI | <0.01 | 40,489,960.75 |
26 | AR | 36.20 | 36,627,977.62 |
27 | SSV | 54.37 | 35,100,996.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.47 |
2 | ETHFI | 4.36 | +27.29 |
3 | AKRO | <0.01 | +19.48 |
4 | OP | 2.70 | +15.60 |
5 | SSV | 54.37 | +14.51 |
6 | ONG | 0.66 | +13.01 |
7 | AR | 36.20 | +12.64 |
8 | OM | 0.79 | +12.01 |
9 | STRK | 1.28 | +11.19 |
10 | COMBO | 0.80 | +9.70 |
11 | ENS | 16.88 | +9.47 |
12 | OMNI | 21.78 | +8.90 |
13 | ILV | 103.07 | +8.34 |
14 | METIS | 66.81 | +8.30 |
15 | SAGA | 3.81 | +7.33 |
16 | ETC | 28.93 | +7.27 |
17 | MAV | 0.42 | +7.26 |
18 | PEPE | <0.01 | +6.59 |
19 | LDO | 2.09 | +6.48 |
20 | VANRY | 0.17 | +6.46 |
21 | GALA | 0.05 | +6.21 |
22 | KEY | <0.01 | +5.59 |
23 | ICP | 13.72 | +5.44 |
24 | MANTA | 1.82 | +5.44 |
25 | ANKR | 0.05 | +5.37 |
26 | UNI | 8.12 | +5.19 |
27 | SEI | 0.60 | +5.13 |
28 | WBETH | 3,432.21 | +5.12 |
29 | GNO | 344.50 | +5.10 |
30 | MKR | 3,082.00 | +5.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.25 |
2 | GLM | 0.53 | -9.95 |
3 | POWR | 0.32 | -7.70 |
4 | LEVER | <0.01 | -6.76 |
5 | LOOM | 0.09 | -5.32 |
6 | DODO | 0.18 | -3.63 |
7 | DATA | 0.06 | -3.47 |
8 | CVC | 0.17 | -2.91 |
9 | ERN | 4.35 | -2.90 |
10 | BLUR | 0.41 | -2.58 |
11 | CREAM | 44.00 | -2.29 |
12 | MBOX | 0.36 | -2.14 |
13 | TROY | <0.01 | -1.99 |
14 | ARKM | 2.11 | -1.77 |
15 | PUNDIX | 0.66 | -1.76 |
16 | CTK | 0.69 | -1.75 |
17 | ATM | 3.11 | -1.71 |
18 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
19 | ORN | 1.67 | -1.49 |
20 | ENJ | 0.32 | -1.40 |
21 | RARE | 0.11 | -1.38 |
22 | BLZ | 0.34 | -1.31 |
23 | WING | 6.04 | -1.31 |
24 | GAL | 4.51 | -1.23 |
25 | STEEM | 0.28 | -1.13 |
26 | PIVX | 0.36 | -1.05 |
27 | VITE | 0.02 | -1.04 |
28 | POND | 0.02 | -0.91 |
29 | ARDR | 0.11 | -0.83 |
30 | ACH | 0.03 | -0.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận