Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.70 | 2,017,445,048.20 |
2 | BTC | 61,493.73 | 726,845,613.38 |
3 | ETH | 2,934.42 | 311,626,797.60 |
4 | SOL | 145.30 | 202,765,386.61 |
5 | PEPE | <0.01 | 184,305,087.14 |
6 | DOGE | 0.14 | 106,516,969.08 |
7 | RUNE | 6.18 | 90,682,587.93 |
8 | WIF | 3.02 | 67,976,263.94 |
9 | WLD | 6.01 | 64,136,134.18 |
10 | RNDR | 10.85 | 60,707,250.45 |
11 | BOME | 0.01 | 52,216,452.05 |
12 | JTO | 4.05 | 48,783,387.52 |
13 | PORTAL | 0.85 | 41,612,888.75 |
14 | XRP | 0.50 | 41,115,534.96 |
15 | TNSR | 0.95 | 40,105,782.61 |
16 | NEAR | 6.93 | 39,493,150.90 |
17 | ENA | 0.84 | 38,279,471.63 |
18 | UMA | 4.46 | 34,463,882.84 |
19 | ARPA | 0.07 | 29,860,455.69 |
20 | AR | 42.63 | 29,535,251.18 |
21 | RARE | 0.14 | 26,507,957.88 |
22 | FTM | 0.71 | 25,197,459.01 |
23 | XVG | <0.01 | 23,170,299.36 |
24 | AVAX | 33.69 | 21,260,960.65 |
25 | ETHFI | 3.67 | 20,650,801.07 |
26 | ARKM | 2.49 | 20,304,852.10 |
27 | BONK | <0.01 | 18,837,853.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +17.70 |
2 | UMA | 4.46 | +14.61 |
3 | QI | 0.02 | +13.85 |
4 | AERGO | 0.14 | +11.28 |
5 | ARPA | 0.07 | +11.26 |
6 | PORTAL | 0.85 | +8.42 |
7 | AR | 42.63 | +8.22 |
8 | NMR | 28.41 | +7.41 |
9 | RUNE | 6.18 | +6.59 |
10 | GMX | 30.57 | +6.15 |
11 | HIGH | 4.93 | +6.09 |
12 | LSK | 1.95 | +5.02 |
13 | POLYX | 0.39 | +4.56 |
14 | FLUX | 0.91 | +4.55 |
15 | BEL | 0.90 | +4.12 |
16 | BLZ | 0.38 | +3.61 |
17 | XVG | <0.01 | +3.09 |
18 | SFP | 0.82 | +3.06 |
19 | SUSHI | 1.08 | +2.95 |
20 | CVC | 0.17 | +2.72 |
21 | IQ | <0.01 | +2.62 |
22 | POWR | 0.31 | +2.45 |
23 | SSV | 36.12 | +2.29 |
24 | OMNI | 17.43 | +2.23 |
25 | PEPE | <0.01 | +2.20 |
26 | SYN | 0.81 | +2.20 |
27 | GAL | 3.37 | +2.18 |
28 | LEVER | <0.01 | +2.18 |
29 | CHZ | 0.13 | +2.17 |
30 | WLD | 6.01 | +2.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -8.01 |
2 | EPX | <0.01 | -6.55 |
3 | FOR | 0.02 | -6.20 |
4 | HIVE | 0.34 | -6.00 |
5 | C98 | 0.26 | -5.30 |
6 | IDEX | 0.06 | -4.33 |
7 | CITY | 3.26 | -4.23 |
8 | PYTH | 0.45 | -4.20 |
9 | BICO | 0.42 | -4.12 |
10 | MLN | 20.83 | -4.10 |
11 | ARKM | 2.49 | -4.08 |
12 | ZEN | 8.25 | -3.96 |
13 | WNXM | 61.96 | -3.95 |
14 | REN | 0.06 | -3.64 |
15 | OMG | 0.62 | -3.57 |
16 | TNSR | 0.95 | -3.50 |
17 | IMX | 2.23 | -3.36 |
18 | NKN | 0.11 | -3.35 |
19 | VIC | 0.48 | -3.29 |
20 | ORN | 1.40 | -3.24 |
21 | BIFI | 377.70 | -3.23 |
22 | DCR | 19.04 | -3.20 |
23 | USTC | 0.02 | -3.14 |
24 | 1000SATS | <0.01 | -3.12 |
25 | XEM | 0.04 | -3.06 |
26 | ERN | 4.66 | -3.04 |
27 | LTO | 0.17 | -3.01 |
28 | RLC | 3.29 | -2.98 |
29 | TAO | 365.60 | -2.92 |
30 | DASH | 28.29 | -2.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận