Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,082.90 | 2,613,647,248.80 |
2 | BTC | 62,130.00 | 1,579,886,051.77 |
3 | ETH | 2,985.81 | 829,154,392.89 |
4 | SOL | 145.43 | 668,352,431.45 |
5 | ENA | 0.89 | 297,016,452.80 |
6 | PEPE | <0.01 | 228,904,346.13 |
7 | WIF | 2.90 | 219,897,497.88 |
8 | XRP | 0.52 | 200,456,150.86 |
9 | DOGE | 0.15 | 187,405,711.26 |
10 | RNDR | 9.96 | 166,892,766.58 |
11 | WLD | 5.85 | 131,335,050.18 |
12 | RUNE | 5.46 | 106,586,701.11 |
13 | BOME | 0.01 | 101,176,903.46 |
14 | NEAR | 7.18 | 97,794,248.25 |
15 | AVAX | 34.44 | 63,704,506.39 |
16 | JTO | 3.71 | 56,965,975.63 |
17 | BONK | <0.01 | 49,412,054.18 |
18 | ETHFI | 3.69 | 49,362,926.73 |
19 | TRX | 0.12 | 49,053,131.24 |
20 | SUI | 1.04 | 48,127,574.79 |
21 | ARKM | 2.43 | 45,867,387.78 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,372,945.42 |
23 | AR | 38.44 | 38,958,799.86 |
24 | BCH | 455.30 | 38,796,042.22 |
25 | LTC | 79.94 | 38,144,460.55 |
26 | FLOKI | <0.01 | 36,522,215.76 |
27 | ERN | 5.12 | 36,424,791.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.23 | -18.51 |
2 | GTC | 1.14 | -14.39 |
3 | WIF | 2.90 | -13.64 |
4 | ARKM | 2.43 | -10.89 |
5 | SAGA | 2.87 | -10.89 |
6 | TNSR | 0.77 | -10.46 |
7 | PORTO | 2.36 | -10.43 |
8 | AEVO | 1.28 | -10.38 |
9 | BOME | 0.01 | -10.36 |
10 | TAO | 408.80 | -9.96 |
11 | RAY | 1.62 | -9.91 |
12 | GAL | 3.44 | -9.58 |
13 | LOKA | 0.25 | -9.41 |
14 | MAV | 0.37 | -9.38 |
15 | BAKE | 0.24 | -9.31 |
16 | PIXEL | 0.38 | -9.27 |
17 | NFP | 0.45 | -9.11 |
18 | VIC | 0.56 | -8.97 |
19 | JASMY | 0.02 | -8.79 |
20 | PEPE | <0.01 | -8.78 |
21 | ROSE | 0.09 | -8.76 |
22 | PORTAL | 0.75 | -8.64 |
23 | INJ | 23.60 | -8.56 |
24 | ILV | 88.68 | -8.56 |
25 | POWR | 0.32 | -8.56 |
26 | XAI | 0.68 | -8.55 |
27 | SOL | 145.43 | -8.55 |
28 | SKL | 0.07 | -8.44 |
29 | GALA | 0.04 | -8.38 |
30 | AXL | 1.16 | -8.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận