Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,848.32 | 4,399,611,609.50 |
2 | ARS | 1,085.90 | 2,213,979,991.10 |
3 | ETH | 2,847.40 | 1,972,928,109.27 |
4 | SOL | 120.13 | 891,945,277.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 416,593,213.84 |
6 | DOGE | 0.12 | 312,839,252.39 |
7 | XRP | 0.49 | 247,751,840.41 |
8 | ENA | 0.78 | 200,970,934.44 |
9 | WIF | 2.32 | 175,617,852.74 |
10 | ETHFI | 3.65 | 155,431,402.23 |
11 | ORDI | 32.38 | 133,376,275.39 |
12 | NEAR | 5.85 | 122,069,448.49 |
13 | BONK | <0.01 | 114,987,413.75 |
14 | BOME | <0.01 | 110,100,521.83 |
15 | RUNE | 4.55 | 105,471,145.47 |
16 | AVAX | 30.88 | 104,799,011.60 |
17 | OP | 2.45 | 93,680,733.46 |
18 | TRX | 0.12 | 87,722,277.96 |
19 | WLD | 4.25 | 74,976,182.45 |
20 | ADA | 0.42 | 71,155,252.26 |
21 | SUI | 1.09 | 69,646,563.67 |
22 | AR | 27.75 | 67,627,881.51 |
23 | FIL | 5.29 | 66,693,191.72 |
24 | LTC | 75.65 | 62,899,022.73 |
25 | MATIC | 0.64 | 62,893,112.65 |
26 | RNDR | 7.01 | 61,935,803.35 |
27 | BCH | 406.10 | 61,422,832.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.61 | -20.52 |
2 | AR | 27.75 | -20.50 |
3 | ORDI | 32.38 | -20.42 |
4 | COS | 0.01 | -19.04 |
5 | STX | 1.96 | -16.42 |
6 | ONG | 0.53 | -16.42 |
7 | POND | 0.02 | -16.34 |
8 | PROM | 7.99 | -16.13 |
9 | ANKR | 0.04 | -15.82 |
10 | AMP | <0.01 | -15.57 |
11 | SAGA | 2.88 | -15.16 |
12 | ATA | 0.20 | -14.89 |
13 | ORN | 1.35 | -14.89 |
14 | RPL | 17.76 | -14.70 |
15 | YGG | 0.70 | -14.12 |
16 | CLV | 0.06 | -13.91 |
17 | ELF | 0.50 | -13.88 |
18 | NULS | 0.52 | -13.87 |
19 | ERN | 3.43 | -13.77 |
20 | PEPE | <0.01 | -13.57 |
21 | OMNI | 16.97 | -13.29 |
22 | NEO | 15.53 | -13.24 |
23 | 1000SATS | <0.01 | -13.04 |
24 | PDA | 0.07 | -12.88 |
25 | REQ | 0.11 | -12.84 |
26 | QTUM | 3.39 | -12.82 |
27 | ASR | 3.46 | -12.78 |
28 | SANTOS | 5.47 | -12.69 |
29 | GAS | 4.61 | -12.69 |
30 | WAVES | 2.10 | -12.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận