Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,044.10 | 1,671,928,663.80 |
2 | BTC | 65,073.99 | 1,496,959,300.16 |
3 | HBAR | 0.13 | 984,402,108.87 |
4 | ETH | 3,200.99 | 927,555,909.73 |
5 | SOL | 153.65 | 765,144,043.54 |
6 | PEPE | <0.01 | 708,711,908.51 |
7 | WIF | 3.28 | 355,575,886.01 |
8 | BOME | 0.01 | 228,453,393.13 |
9 | DOGE | 0.16 | 227,849,370.58 |
10 | BONK | <0.01 | 218,840,846.41 |
11 | XRP | 0.53 | 217,193,762.61 |
12 | ENA | 0.91 | 191,208,988.31 |
13 | FLOKI | <0.01 | 157,727,308.52 |
14 | NEAR | 6.79 | 89,906,165.49 |
15 | RUNE | 5.56 | 88,015,936.73 |
16 | ALGO | 0.22 | 84,330,374.57 |
17 | WLD | 5.10 | 82,444,562.18 |
18 | AVAX | 37.39 | 67,326,606.52 |
19 | ADA | 0.48 | 62,859,147.09 |
20 | RNDR | 8.77 | 57,045,276.83 |
21 | GALA | 0.05 | 54,523,720.87 |
22 | BNX | 0.99 | 53,794,875.13 |
23 | LTC | 84.56 | 53,311,621.51 |
24 | ORDI | 45.06 | 53,102,292.77 |
25 | ETHFI | 3.69 | 47,865,463.50 |
26 | FTM | 0.72 | 47,164,078.72 |
27 | SUI | 1.28 | 45,793,149.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +35.94 |
2 | BONK | <0.01 | +19.66 |
3 | ATA | 0.28 | +17.63 |
4 | COS | 0.02 | +13.87 |
5 | ALGO | 0.22 | +13.26 |
6 | HIGH | 3.21 | +13.25 |
7 | BNX | 0.99 | +11.31 |
8 | WIF | 3.28 | +8.66 |
9 | LEVER | <0.01 | +5.47 |
10 | YGG | 1.01 | +5.09 |
11 | DODO | 0.20 | +3.67 |
12 | GAL | 4.75 | +3.67 |
13 | SUN | 0.02 | +3.58 |
14 | WOO | 0.34 | +3.54 |
15 | STEEM | 0.30 | +2.97 |
16 | MDX | 0.07 | +2.68 |
17 | LAZIO | 3.18 | +2.22 |
18 | SSV | 45.35 | +1.98 |
19 | MTL | 1.72 | +1.95 |
20 | SFP | 0.83 | +1.91 |
21 | BOME | 0.01 | +1.90 |
22 | MKR | 2,920.00 | +1.67 |
23 | REN | 0.07 | +1.31 |
24 | AXS | 7.84 | +1.23 |
25 | OM | 0.69 | +1.16 |
26 | DEXE | 13.86 | +1.14 |
27 | TLM | 0.02 | +1.01 |
28 | CHZ | 0.12 | +0.90 |
29 | XVS | 11.16 | +0.81 |
30 | TRX | 0.11 | +0.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GNO | 349.00 | -15.44 |
2 | TNSR | 1.07 | -13.94 |
3 | OMNI | 21.82 | -12.30 |
4 | REI | 0.09 | -11.69 |
5 | AEVO | 1.58 | -10.61 |
6 | KSM | 29.85 | -10.31 |
7 | WLD | 5.10 | -10.17 |
8 | TAO | 474.60 | -10.17 |
9 | ENA | 0.91 | -10.00 |
10 | AVA | 0.67 | -9.97 |
11 | STX | 2.76 | -9.84 |
12 | DYM | 3.72 | -9.69 |
13 | PUNDIX | 0.69 | -9.40 |
14 | BEAMX | 0.03 | -9.16 |
15 | SEI | 0.61 | -9.12 |
16 | POLYX | 0.43 | -9.00 |
17 | W | 0.56 | -8.99 |
18 | LSK | 1.67 | -8.89 |
19 | GMX | 27.36 | -8.80 |
20 | VGX | 0.08 | -8.72 |
21 | TRU | 0.12 | -8.64 |
22 | ONG | 0.66 | -8.60 |
23 | PDA | 0.09 | -8.54 |
24 | JTO | 3.26 | -8.43 |
25 | ID | 0.77 | -8.35 |
26 | SAGA | 3.85 | -8.13 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -7.98 |
28 | PYTH | 0.63 | -7.96 |
29 | ETHFI | 3.69 | -7.86 |
30 | ORDI | 45.06 | -7.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận