Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,751.00 | 2,413,309,657.41 |
2 | ARS | 1,045.60 | 1,501,551,958.10 |
3 | ETH | 3,119.66 | 1,384,740,804.80 |
4 | SOL | 144.29 | 979,679,163.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 541,874,255.96 |
6 | WIF | 2.91 | 357,779,424.99 |
7 | DOGE | 0.15 | 250,929,755.20 |
8 | XRP | 0.52 | 240,240,632.63 |
9 | HBAR | 0.11 | 240,214,924.60 |
10 | NEAR | 6.77 | 170,633,345.79 |
11 | ENA | 0.85 | 169,399,285.36 |
12 | BONK | <0.01 | 164,028,118.93 |
13 | BOME | 0.01 | 153,481,426.34 |
14 | RUNE | 5.36 | 109,907,139.61 |
15 | FLOKI | <0.01 | 106,020,444.63 |
16 | AVAX | 35.11 | 98,824,294.67 |
17 | COS | 0.02 | 96,033,546.23 |
18 | WLD | 4.79 | 91,671,685.72 |
19 | LTC | 84.24 | 84,844,751.49 |
20 | LINK | 14.59 | 77,594,471.18 |
21 | EOS | 0.85 | 74,368,851.26 |
22 | ORDI | 42.60 | 70,667,547.69 |
23 | ADA | 0.47 | 69,687,833.62 |
24 | FTM | 0.73 | 65,912,402.60 |
25 | MATIC | 0.70 | 63,199,373.86 |
26 | RNDR | 8.39 | 59,979,955.94 |
27 | SUI | 1.21 | 59,934,615.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.20 | -28.09 |
2 | WIF | 2.91 | -17.60 |
3 | DODO | 0.18 | -15.72 |
4 | PORTAL | 0.92 | -14.90 |
5 | HBAR | 0.11 | -14.79 |
6 | KP3R | 73.35 | -14.65 |
7 | PIXEL | 0.44 | -14.01 |
8 | LTO | 0.19 | -13.93 |
9 | STRK | 1.16 | -13.71 |
10 | CTXC | 0.31 | -13.21 |
11 | YGG | 0.89 | -12.89 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -12.80 |
13 | RSR | <0.01 | -12.79 |
14 | XAI | 0.73 | -12.68 |
15 | TLM | 0.02 | -12.52 |
16 | AGIX | 0.93 | -12.44 |
17 | IMX | 2.10 | -12.39 |
18 | BOME | 0.01 | -12.29 |
19 | BICO | 0.50 | -12.21 |
20 | WLD | 4.79 | -12.21 |
21 | AGLD | 1.13 | -12.11 |
22 | OCEAN | 0.95 | -12.06 |
23 | AEVO | 1.48 | -12.05 |
24 | WOO | 0.32 | -11.97 |
25 | POLS | 0.79 | -11.96 |
26 | PEOPLE | 0.03 | -11.80 |
27 | AXS | 7.26 | -11.79 |
28 | TNSR | 1.00 | -11.73 |
29 | ENA | 0.85 | -11.61 |
30 | JOE | 0.53 | -11.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận