Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
4 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,044.80 | 1,736,628,491.10 |
2 | BTC | 66,700.78 | 1,703,092,389.50 |
3 | ETH | 3,235.25 | 850,641,346.07 |
4 | SOL | 158.38 | 658,879,518.25 |
5 | PEPE | <0.01 | 637,224,739.98 |
6 | XRP | 0.55 | 262,472,453.78 |
7 | ENA | 0.98 | 196,506,799.76 |
8 | DOGE | 0.16 | 176,136,949.46 |
9 | WIF | 3.04 | 174,899,070.78 |
10 | BOME | 0.01 | 146,443,775.17 |
11 | NEAR | 7.05 | 133,965,792.62 |
12 | FLOKI | <0.01 | 118,976,592.36 |
13 | WLD | 5.53 | 109,278,563.52 |
14 | RUNE | 5.71 | 81,279,060.36 |
15 | HBAR | 0.11 | 73,387,722.76 |
16 | BONK | <0.01 | 69,420,855.45 |
17 | RNDR | 9.10 | 61,005,315.90 |
18 | ADA | 0.51 | 60,897,122.67 |
19 | AVAX | 38.95 | 56,842,861.56 |
20 | BNX | 1.02 | 56,447,834.40 |
21 | SEI | 0.65 | 55,278,741.20 |
22 | FTM | 0.74 | 53,695,774.07 |
23 | TIA | 11.52 | 46,840,813.88 |
24 | SUI | 1.35 | 46,035,600.61 |
25 | ORDI | 48.60 | 45,846,082.49 |
26 | PENDLE | 6.57 | 44,095,093.45 |
27 | ETHFI | 3.91 | 43,072,628.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.02 | +35.95 |
2 | HBAR | 0.11 | +27.82 |
3 | ATA | 0.24 | +23.72 |
4 | FLOKI | <0.01 | +16.68 |
5 | PEPE | <0.01 | +15.55 |
6 | BONK | <0.01 | +12.88 |
7 | AVA | 0.77 | +9.81 |
8 | VANRY | 0.19 | +9.40 |
9 | PEOPLE | 0.03 | +7.36 |
10 | REQ | 0.14 | +7.18 |
11 | STEEM | 0.30 | +6.89 |
12 | PSG | 5.33 | +6.88 |
13 | WIF | 3.04 | +6.82 |
14 | BOME | 0.01 | +6.68 |
15 | POLS | 0.90 | +6.03 |
16 | LEVER | <0.01 | +5.94 |
17 | ARDR | 0.12 | +5.86 |
18 | MEME | 0.03 | +5.79 |
19 | BIFI | 430.00 | +5.70 |
20 | DODO | 0.20 | +5.54 |
21 | PHA | 0.22 | +5.54 |
22 | PORTAL | 1.10 | +5.32 |
23 | DIA | 0.54 | +5.07 |
24 | THETA | 2.43 | +4.88 |
25 | TFUEL | 0.11 | +4.75 |
26 | DCR | 23.53 | +4.62 |
27 | LAZIO | 3.08 | +4.54 |
28 | WIN | <0.01 | +4.49 |
29 | SYN | 1.15 | +4.39 |
30 | PDA | 0.09 | +4.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FARM | 85.17 | -8.77 |
2 | JTO | 3.48 | -6.58 |
3 | ERN | 5.10 | -6.41 |
4 | ENA | 0.98 | -6.41 |
5 | REI | 0.10 | -5.49 |
6 | ALPACA | 0.19 | -5.25 |
7 | FXS | 4.89 | -4.90 |
8 | PUNDIX | 0.75 | -4.69 |
9 | AKRO | <0.01 | -4.67 |
10 | ACH | 0.03 | -4.25 |
11 | MLN | 23.07 | -4.19 |
12 | LSK | 1.81 | -4.14 |
13 | SNX | 3.03 | -4.12 |
14 | OM | 0.68 | -4.00 |
15 | SUI | 1.35 | -3.93 |
16 | AERGO | 0.14 | -3.89 |
17 | ETHFI | 3.91 | -3.86 |
18 | SYS | 0.24 | -3.81 |
19 | ONG | 0.71 | -3.79 |
20 | CVP | 0.45 | -3.74 |
21 | BEL | 0.95 | -3.70 |
22 | AEVO | 1.74 | -3.65 |
23 | W | 0.61 | -3.48 |
24 | BEAMX | 0.03 | -3.42 |
25 | FTM | 0.74 | -3.27 |
26 | CTK | 0.76 | -2.89 |
27 | SC | <0.01 | -2.63 |
28 | ALCX | 27.74 | -2.63 |
29 | COTI | 0.13 | -2.42 |
30 | CREAM | 48.97 | -2.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận