Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.10 | 2,548,344,104.70 |
2 | BTC | 62,912.58 | 2,036,826,446.95 |
3 | ETH | 2,948.79 | 1,083,034,082.08 |
4 | PEPE | <0.01 | 866,206,047.03 |
5 | SOL | 147.26 | 636,922,326.30 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,999,858.60 |
7 | WIF | 3.01 | 299,908,481.55 |
8 | WLD | 5.62 | 205,140,416.37 |
9 | BOME | 0.01 | 195,837,063.56 |
10 | RNDR | 11.27 | 160,358,353.19 |
11 | XRP | 0.50 | 153,832,960.68 |
12 | FLOKI | <0.01 | 138,276,837.11 |
13 | ENA | 0.76 | 131,862,280.38 |
14 | RUNE | 5.79 | 121,192,807.03 |
15 | NEAR | 7.31 | 107,095,860.50 |
16 | BONK | <0.01 | 106,934,937.23 |
17 | AVAX | 32.42 | 67,281,445.65 |
18 | AR | 39.48 | 58,899,680.39 |
19 | ARKM | 2.44 | 58,656,513.10 |
20 | JTO | 4.15 | 52,721,651.63 |
21 | ICP | 11.77 | 51,011,748.43 |
22 | ORDI | 36.95 | 50,717,440.65 |
23 | ADA | 0.44 | 47,852,481.66 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,302,070.82 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,662,037.72 |
26 | SUI | 0.97 | 37,587,760.72 |
27 | SAGA | 2.41 | 36,980,569.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +12.98 |
2 | CHR | 0.29 | +10.48 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.08 |
4 | NEAR | 7.31 | +6.23 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +5.50 |
6 | DOGE | 0.15 | +4.57 |
7 | QTUM | 3.60 | +3.81 |
8 | JTO | 4.15 | +3.78 |
9 | RNDR | 11.27 | +3.72 |
10 | BOME | 0.01 | +3.11 |
11 | UTK | 0.08 | +2.72 |
12 | ARK | 0.82 | +2.50 |
13 | SOL | 147.26 | +2.42 |
14 | JASMY | 0.02 | +2.36 |
15 | MEME | 0.02 | +2.34 |
16 | VANRY | 0.17 | +2.33 |
17 | BONK | <0.01 | +2.28 |
18 | WBTC | 62,887.70 | +2.26 |
19 | BTC | 62,912.58 | +2.24 |
20 | OM | 0.70 | +2.15 |
21 | TLM | 0.02 | +1.91 |
22 | PERP | 0.99 | +1.85 |
23 | POLYX | 0.39 | +1.57 |
24 | ORDI | 36.95 | +1.57 |
25 | BAKE | 0.27 | +1.39 |
26 | ZEN | 8.27 | +1.35 |
27 | FLOW | 0.85 | +1.32 |
28 | ICX | 0.22 | +1.22 |
29 | CITY | 3.31 | +1.16 |
30 | WIF | 3.01 | +1.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.41 | -14.48 |
2 | AUCTION | 14.45 | -13.47 |
3 | REZ | 0.12 | -10.87 |
4 | TNSR | 0.83 | -9.94 |
5 | QI | 0.02 | -9.82 |
6 | RLC | 3.00 | -9.50 |
7 | RARE | 0.13 | -8.81 |
8 | AEVO | 1.08 | -8.31 |
9 | VIC | 0.42 | -8.12 |
10 | ENA | 0.76 | -8.06 |
11 | CHZ | 0.12 | -7.82 |
12 | VGX | 0.08 | -7.72 |
13 | W | 0.55 | -7.61 |
14 | OMNI | 15.88 | -7.57 |
15 | FOR | 0.02 | -7.40 |
16 | LDO | 1.66 | -7.17 |
17 | KMD | 0.38 | -7.00 |
18 | FIS | 0.45 | -6.95 |
19 | PIXEL | 0.35 | -6.70 |
20 | ORN | 1.31 | -6.64 |
21 | AR | 39.48 | -6.59 |
22 | PENDLE | 3.93 | -6.56 |
23 | BAND | 1.38 | -6.46 |
24 | SYN | 0.75 | -6.25 |
25 | UMA | 4.09 | -6.13 |
26 | CTXC | 0.31 | -6.05 |
27 | DYM | 2.70 | -5.92 |
28 | ARPA | 0.07 | -5.92 |
29 | WLD | 5.62 | -5.57 |
30 | CTK | 0.63 | -5.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |