Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 1,451,134,338.40 |
2 | ETH | 3,329.66 | 1,072,001,055.84 |
3 | BTC | 63,788.45 | 1,012,283,694.19 |
4 | SOL | 143.00 | 451,319,581.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 243,893,796.18 |
6 | ETHFI | 4.66 | 222,277,040.66 |
7 | NEAR | 7.21 | 138,875,931.94 |
8 | ENA | 0.88 | 122,612,962.57 |
9 | OP | 2.74 | 115,263,636.64 |
10 | BONK | <0.01 | 104,411,097.82 |
11 | WIF | 2.78 | 94,627,457.49 |
12 | DOGE | 0.15 | 84,157,993.32 |
13 | GLM | 0.52 | 83,663,678.40 |
14 | BOME | 0.01 | 69,935,717.13 |
15 | XRP | 0.52 | 62,008,321.45 |
16 | ETC | 28.96 | 58,770,400.17 |
17 | RUNE | 5.25 | 50,750,390.31 |
18 | AVAX | 35.06 | 50,211,541.55 |
19 | WLD | 4.89 | 43,709,602.25 |
20 | MATIC | 0.74 | 42,379,122.81 |
21 | AR | 36.99 | 42,111,041.19 |
22 | STRK | 1.29 | 40,792,591.76 |
23 | COS | 0.02 | 39,959,367.41 |
24 | ATA | 0.25 | 39,087,850.49 |
25 | FLOKI | <0.01 | 37,334,914.95 |
26 | LTC | 84.93 | 37,047,186.83 |
27 | LEVER | <0.01 | 36,524,774.67 |
28 | SSV | 53.26 | 35,744,327.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +28.26 |
2 | ETHFI | 4.66 | +25.26 |
3 | AKRO | <0.01 | +14.44 |
4 | COMBO | 0.83 | +12.13 |
5 | AR | 36.99 | +11.72 |
6 | OAX | 0.23 | +9.57 |
7 | ONG | 0.65 | +9.38 |
8 | METIS | 69.14 | +8.78 |
9 | OM | 0.78 | +7.53 |
10 | GLM | 0.52 | +6.83 |
11 | VANRY | 0.18 | +6.76 |
12 | W | 0.65 | +6.76 |
13 | ENS | 16.68 | +6.65 |
14 | SSV | 53.26 | +6.58 |
15 | OP | 2.74 | +6.19 |
16 | AEVO | 1.60 | +6.03 |
17 | LQTY | 1.16 | +5.84 |
18 | NEO | 18.87 | +5.42 |
19 | SAGA | 3.94 | +5.29 |
20 | ILV | 103.92 | +5.15 |
21 | MAV | 0.42 | +5.00 |
22 | ENA | 0.88 | +4.52 |
23 | LSK | 1.73 | +4.29 |
24 | ETC | 28.96 | +4.10 |
25 | MANTA | 1.85 | +4.05 |
26 | STRK | 1.29 | +3.87 |
27 | WNXM | 69.37 | +3.80 |
28 | LDO | 2.14 | +3.48 |
29 | RONIN | 2.92 | +3.26 |
30 | MKR | 3,100.00 | +3.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -17.54 |
2 | COS | 0.02 | -12.30 |
3 | DATA | 0.06 | -4.82 |
4 | GAL | 4.43 | -4.76 |
5 | BNX | 0.95 | -4.34 |
6 | MBOX | 0.36 | -4.32 |
7 | VITE | 0.02 | -4.28 |
8 | CTK | 0.70 | -3.66 |
9 | ARK | 0.80 | -3.63 |
10 | ENJ | 0.31 | -3.57 |
11 | ACH | 0.03 | -3.51 |
12 | DODO | 0.18 | -3.45 |
13 | RARE | 0.11 | -3.40 |
14 | PIVX | 0.36 | -3.34 |
15 | CREAM | 44.20 | -3.33 |
16 | WING | 6.09 | -3.03 |
17 | QKC | 0.01 | -2.97 |
18 | ATM | 3.13 | -2.76 |
19 | POND | 0.02 | -2.62 |
20 | ASR | 3.94 | -2.60 |
21 | CVC | 0.17 | -2.51 |
22 | PUNDIX | 0.66 | -2.45 |
23 | ARKM | 2.10 | -2.44 |
24 | STEEM | 0.28 | -2.40 |
25 | TROY | <0.01 | -2.29 |
26 | HIGH | 3.92 | -2.27 |
27 | BTTC | <0.01 | -2.24 |
28 | NEAR | 7.21 | -2.16 |
29 | MAGIC | 0.82 | -2.11 |
30 | HBAR | 0.11 | -2.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận