Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
1 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,025.46 | 3,174,944,489.28 |
2 | ARS | 1,060.30 | 1,738,400,331.60 |
3 | ETH | 3,029.60 | 1,517,641,919.87 |
4 | SOL | 136.61 | 1,329,311,795.93 |
5 | DOGE | 0.15 | 337,993,651.22 |
6 | OMNI | 24.20 | 337,102,782.28 |
7 | ENA | 0.94 | 280,055,325.22 |
8 | PEPE | <0.01 | 261,046,749.58 |
9 | XRP | 0.50 | 252,135,472.17 |
10 | BOME | <0.01 | 245,785,312.20 |
11 | WIF | 2.48 | 212,993,062.68 |
12 | NEAR | 5.48 | 125,244,659.20 |
13 | RUNE | 4.62 | 121,823,321.89 |
14 | WLD | 4.85 | 119,779,991.33 |
15 | SUI | 1.26 | 105,329,072.81 |
16 | AVAX | 34.55 | 104,875,807.87 |
17 | ORDI | 42.91 | 98,515,171.98 |
18 | RNDR | 7.83 | 89,059,081.14 |
19 | ADA | 0.45 | 88,664,722.00 |
20 | ETHFI | 3.57 | 76,762,672.16 |
21 | INJ | 26.02 | 72,842,822.23 |
22 | TIA | 9.90 | 68,947,371.12 |
23 | LINK | 13.34 | 68,164,355.27 |
24 | FTM | 0.68 | 67,740,812.59 |
25 | FIL | 5.95 | 62,497,987.07 |
26 | MATIC | 0.68 | 61,759,315.76 |
27 | BCH | 475.60 | 60,736,924.22 |
28 | TRX | 0.11 | 58,266,628.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OMNI | 24.20 | +2,320.00 |
2 | BLZ | 0.42 | +24.81 |
3 | WAVES | 2.60 | +11.66 |
4 | MBOX | 0.31 | +9.51 |
5 | JTO | 2.83 | +7.35 |
6 | BOME | <0.01 | +7.15 |
7 | XVS | 10.17 | +5.94 |
8 | NULS | 0.68 | +5.69 |
9 | INJ | 26.02 | +5.47 |
10 | HIGH | 2.33 | +5.44 |
11 | UNFI | 3.57 | +5.27 |
12 | CREAM | 49.79 | +4.91 |
13 | CHESS | 0.21 | +4.86 |
14 | BEL | 0.93 | +4.73 |
15 | SKL | 0.09 | +4.47 |
16 | XNO | 1.06 | +4.02 |
17 | AVA | 0.66 | +3.98 |
18 | SUI | 1.26 | +3.97 |
19 | ACE | 5.63 | +3.93 |
20 | EDU | 0.57 | +3.92 |
21 | CHZ | 0.11 | +3.88 |
22 | DAR | 0.15 | +3.33 |
23 | WRX | 0.22 | +3.05 |
24 | BAKE | 0.24 | +2.94 |
25 | ANKR | 0.04 | +2.71 |
26 | NEAR | 5.48 | +2.33 |
27 | FOR | 0.02 | +2.33 |
28 | AXL | 1.17 | +2.22 |
29 | DEGO | 2.18 | +2.21 |
30 | ARKM | 1.58 | +1.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ONG | 0.46 | -17.70 |
2 | SAGA | 3.41 | -13.80 |
3 | CITY | 3.41 | -13.64 |
4 | GAL | 3.53 | -11.30 |
5 | OM | 0.68 | -9.68 |
6 | RUNE | 4.62 | -9.21 |
7 | TIA | 9.90 | -8.33 |
8 | TRU | 0.11 | -8.24 |
9 | ENA | 0.94 | -8.15 |
10 | DATA | 0.06 | -8.06 |
11 | ORN | 1.42 | -7.88 |
12 | TAO | 461.60 | -7.46 |
13 | PHA | 0.19 | -7.41 |
14 | NEO | 17.07 | -7.33 |
15 | AMP | <0.01 | -7.18 |
16 | WIF | 2.48 | -7.02 |
17 | JUV | 2.67 | -6.90 |
18 | COS | 0.01 | -6.71 |
19 | SANTOS | 6.27 | -6.51 |
20 | PEPE | <0.01 | -6.03 |
21 | ETHFI | 3.57 | -5.98 |
22 | TNSR | 0.85 | -5.64 |
23 | LTO | 0.20 | -5.49 |
24 | MANTA | 1.83 | -5.47 |
25 | W | 0.57 | -5.45 |
26 | ERN | 4.45 | -5.23 |
27 | BEAMX | 0.03 | -5.06 |
28 | ATM | 3.18 | -4.85 |
29 | PDA | 0.08 | -4.84 |
30 | NEXO | 1.20 | -4.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 01:00 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 03:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 04:30 |
4 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 05:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 20:05 |
8 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 20:15 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 20:15 |
10 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 21:00 |
11 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 21:30 |
13 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 22:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 19-04-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận