Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.20 | 1,683,346,077.30 |
2 | BTC | 65,059.35 | 1,532,501,435.04 |
3 | HBAR | 0.13 | 987,531,471.02 |
4 | ETH | 3,200.01 | 945,105,744.99 |
5 | SOL | 154.03 | 775,932,061.04 |
6 | PEPE | <0.01 | 713,639,932.76 |
7 | WIF | 3.30 | 359,700,795.01 |
8 | DOGE | 0.16 | 235,248,958.72 |
9 | BOME | 0.01 | 230,725,238.45 |
10 | XRP | 0.53 | 222,615,725.86 |
11 | BONK | <0.01 | 220,995,426.70 |
12 | ENA | 0.92 | 192,185,337.21 |
13 | FLOKI | <0.01 | 158,094,316.50 |
14 | NEAR | 6.81 | 91,119,312.58 |
15 | RUNE | 5.57 | 89,391,765.16 |
16 | ALGO | 0.22 | 84,954,635.85 |
17 | WLD | 5.14 | 83,649,676.94 |
18 | AVAX | 37.50 | 69,470,726.17 |
19 | ADA | 0.48 | 64,785,097.42 |
20 | RNDR | 8.80 | 58,306,265.35 |
21 | LTC | 85.02 | 55,570,151.01 |
22 | GALA | 0.05 | 55,344,877.76 |
23 | ORDI | 45.28 | 54,846,741.31 |
24 | BNX | 0.99 | 53,546,241.66 |
25 | ETHFI | 3.71 | 48,500,553.01 |
26 | FTM | 0.72 | 48,006,274.88 |
27 | SUI | 1.28 | 46,644,016.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +37.61 |
2 | BONK | <0.01 | +21.63 |
3 | ATA | 0.28 | +19.24 |
4 | COS | 0.02 | +14.82 |
5 | ALGO | 0.22 | +14.60 |
6 | HIGH | 3.24 | +14.43 |
7 | BNX | 0.99 | +10.35 |
8 | WIF | 3.30 | +9.77 |
9 | LEVER | <0.01 | +7.54 |
10 | YGG | 1.03 | +6.72 |
11 | DODO | 0.20 | +4.60 |
12 | GAL | 4.80 | +4.51 |
13 | WOO | 0.34 | +4.19 |
14 | STEEM | 0.30 | +4.02 |
15 | MDX | 0.07 | +3.42 |
16 | SUN | 0.01 | +3.05 |
17 | SSV | 45.57 | +2.89 |
18 | SFP | 0.83 | +2.86 |
19 | BOME | 0.01 | +2.41 |
20 | MTL | 1.73 | +2.31 |
21 | MKR | 2,932.00 | +2.30 |
22 | OM | 0.69 | +2.30 |
23 | REN | 0.07 | +2.22 |
24 | CHZ | 0.12 | +2.12 |
25 | TLM | 0.02 | +1.97 |
26 | AXS | 7.86 | +1.80 |
27 | XVS | 11.23 | +1.72 |
28 | ALPHA | 0.13 | +1.36 |
29 | RVN | 0.03 | +1.19 |
30 | IDEX | 0.07 | +1.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GNO | 350.20 | -14.44 |
2 | TNSR | 1.09 | -14.35 |
3 | OMNI | 21.90 | -12.12 |
4 | REI | 0.09 | -10.61 |
5 | KSM | 29.96 | -9.95 |
6 | AVA | 0.67 | -9.84 |
7 | AEVO | 1.59 | -9.82 |
8 | STX | 2.78 | -9.05 |
9 | WLD | 5.14 | -9.02 |
10 | ONG | 0.66 | -8.93 |
11 | ENA | 0.92 | -8.92 |
12 | PUNDIX | 0.70 | -8.78 |
13 | DYM | 3.74 | -8.63 |
14 | BEAMX | 0.03 | -8.61 |
15 | TAO | 479.90 | -8.47 |
16 | GMX | 27.48 | -8.28 |
17 | LSK | 1.68 | -8.20 |
18 | SEI | 0.61 | -8.01 |
19 | W | 0.56 | -7.87 |
20 | POLYX | 0.43 | -7.81 |
21 | TRU | 0.12 | -7.71 |
22 | VGX | 0.08 | -7.64 |
23 | ID | 0.77 | -7.63 |
24 | 1000SATS | <0.01 | -7.47 |
25 | PYTH | 0.63 | -7.34 |
26 | PDA | 0.09 | -7.33 |
27 | SAGA | 3.88 | -7.33 |
28 | JTO | 3.29 | -7.32 |
29 | RNDR | 8.80 | -7.20 |
30 | POND | 0.02 | -7.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận