Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,014.80 | 2,205,678,312.16 |
2 | ARS | 1,050.20 | 1,452,444,083.10 |
3 | ETH | 3,149.61 | 1,258,819,519.62 |
4 | SOL | 146.92 | 876,641,778.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 526,831,764.30 |
6 | WIF | 3.15 | 337,389,373.82 |
7 | XRP | 0.52 | 217,789,798.91 |
8 | DOGE | 0.15 | 204,408,554.14 |
9 | HBAR | 0.12 | 201,669,168.41 |
10 | NEAR | 7.16 | 173,929,088.63 |
11 | BONK | <0.01 | 170,172,893.08 |
12 | ENA | 0.88 | 149,461,757.23 |
13 | BOME | 0.01 | 147,802,772.55 |
14 | RUNE | 5.50 | 110,002,619.49 |
15 | FLOKI | <0.01 | 105,563,014.70 |
16 | COS | 0.02 | 103,183,000.18 |
17 | WLD | 4.89 | 96,028,048.69 |
18 | AVAX | 35.48 | 83,424,903.52 |
19 | LTC | 83.34 | 76,383,084.81 |
20 | EOS | 0.86 | 74,468,476.06 |
21 | LINK | 14.69 | 66,554,324.72 |
22 | FTM | 0.75 | 65,193,885.17 |
23 | TRX | 0.12 | 56,661,409.22 |
24 | MATIC | 0.71 | 55,003,343.96 |
25 | ADA | 0.47 | 53,241,732.74 |
26 | ORDI | 43.47 | 52,988,212.76 |
27 | ATA | 0.21 | 52,760,539.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +17.61 |
2 | W | 0.64 | +14.93 |
3 | BONK | <0.01 | +11.30 |
4 | HIGH | 3.45 | +11.17 |
5 | LSK | 1.85 | +10.61 |
6 | LEVER | <0.01 | +10.40 |
7 | NULS | 0.70 | +9.29 |
8 | FARM | 83.89 | +7.63 |
9 | PEPE | <0.01 | +6.24 |
10 | BNX | 1.04 | +6.17 |
11 | SEI | 0.63 | +5.76 |
12 | ARKM | 2.25 | +5.69 |
13 | ACH | 0.04 | +5.64 |
14 | LOOM | 0.09 | +5.42 |
15 | ERN | 4.90 | +4.68 |
16 | SANTOS | 6.63 | +4.13 |
17 | MBOX | 0.37 | +4.00 |
18 | CFX | 0.26 | +3.96 |
19 | ANKR | 0.05 | +3.93 |
20 | SUSHI | 1.05 | +3.87 |
21 | TFUEL | 0.12 | +3.81 |
22 | UNI | 8.04 | +3.73 |
23 | BOME | 0.01 | +3.67 |
24 | ELF | 0.61 | +3.53 |
25 | EOS | 0.86 | +3.28 |
26 | JUV | 2.70 | +3.01 |
27 | NEAR | 7.16 | +2.99 |
28 | SYS | 0.23 | +2.96 |
29 | CHR | 0.33 | +2.91 |
30 | LINA | <0.01 | +2.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.21 | -24.02 |
2 | GAL | 4.24 | -15.34 |
3 | KP3R | 74.64 | -8.60 |
4 | AXL | 1.12 | -6.80 |
5 | IMX | 2.11 | -6.79 |
6 | LTO | 0.19 | -6.38 |
7 | WOO | 0.32 | -6.19 |
8 | RONIN | 3.10 | -5.90 |
9 | PHA | 0.20 | -5.78 |
10 | PORTAL | 0.95 | -5.50 |
11 | BICO | 0.50 | -5.43 |
12 | STRK | 1.19 | -5.40 |
13 | RPL | 21.90 | -5.32 |
14 | ASTR | 0.11 | -5.29 |
15 | POLS | 0.79 | -5.27 |
16 | IQ | <0.01 | -5.06 |
17 | YGG | 0.94 | -4.87 |
18 | DODO | 0.19 | -4.66 |
19 | AGIX | 0.95 | -4.66 |
20 | GNO | 332.00 | -4.46 |
21 | QI | 0.02 | -4.46 |
22 | ACM | 2.38 | -4.39 |
23 | BETA | 0.07 | -4.26 |
24 | OMNI | 21.34 | -4.13 |
25 | OCEAN | 0.97 | -4.11 |
26 | ARDR | 0.11 | -3.97 |
27 | AXS | 7.38 | -3.96 |
28 | XEM | 0.04 | -3.94 |
29 | PIXEL | 0.46 | -3.92 |
30 | REI | 0.09 | -3.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận