Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,522,818,900.60 |
2 | ETH | 3,311.40 | 1,215,234,781.66 |
3 | BTC | 63,743.57 | 1,115,712,103.33 |
4 | SOL | 142.37 | 494,326,017.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 270,626,175.66 |
6 | ETHFI | 4.44 | 186,859,636.71 |
7 | NEAR | 7.35 | 150,945,733.02 |
8 | BONK | <0.01 | 129,421,449.19 |
9 | ENA | 0.86 | 118,383,354.40 |
10 | OP | 2.68 | 111,190,486.32 |
11 | WIF | 2.76 | 108,356,247.63 |
12 | GLM | 0.56 | 101,051,470.71 |
13 | DOGE | 0.15 | 90,579,028.00 |
14 | BOME | 0.01 | 76,137,486.62 |
15 | XRP | 0.52 | 66,565,778.31 |
16 | ETC | 28.77 | 58,998,459.20 |
17 | RUNE | 5.22 | 55,296,090.36 |
18 | WLD | 4.84 | 49,832,336.84 |
19 | AVAX | 34.70 | 49,440,517.60 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,641,660.15 |
21 | COS | 0.02 | 44,627,896.22 |
22 | STRK | 1.29 | 43,039,997.86 |
23 | FLOKI | <0.01 | 42,232,982.40 |
24 | LTC | 84.51 | 42,000,118.43 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,460,773.24 |
26 | AR | 36.22 | 35,966,091.77 |
27 | SSV | 53.89 | 35,223,915.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.26 |
2 | ETHFI | 4.44 | +28.51 |
3 | OP | 2.68 | +15.36 |
4 | OM | 0.79 | +14.13 |
5 | SSV | 53.89 | +13.67 |
6 | ONG | 0.67 | +13.14 |
7 | AR | 36.22 | +12.49 |
8 | ENS | 16.95 | +11.29 |
9 | STRK | 1.29 | +10.74 |
10 | COMBO | 0.80 | +9.91 |
11 | AKRO | <0.01 | +9.83 |
12 | ILV | 103.17 | +8.46 |
13 | IQ | 0.01 | +7.68 |
14 | METIS | 66.21 | +7.00 |
15 | ETC | 28.77 | +6.75 |
16 | MAV | 0.41 | +6.63 |
17 | GALA | 0.05 | +5.85 |
18 | SAGA | 3.80 | +5.75 |
19 | SEI | 0.61 | +5.55 |
20 | ICP | 13.74 | +5.44 |
21 | LQTY | 1.15 | +5.43 |
22 | ANKR | 0.05 | +5.38 |
23 | LDO | 2.07 | +5.35 |
24 | ETH | 3,311.40 | +5.02 |
25 | WBETH | 3,430.55 | +5.01 |
26 | WNXM | 68.26 | +4.98 |
27 | PEPE | <0.01 | +4.95 |
28 | XEM | 0.04 | +4.91 |
29 | MANTA | 1.82 | +4.89 |
30 | OMNI | 21.26 | +4.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.67 |
2 | POWR | 0.32 | -5.46 |
3 | LEVER | <0.01 | -4.91 |
4 | LOOM | 0.09 | -4.22 |
5 | DATA | 0.06 | -2.94 |
6 | ERN | 4.36 | -2.70 |
7 | WING | 6.05 | -2.42 |
8 | TROY | <0.01 | -2.41 |
9 | PUNDIX | 0.67 | -2.34 |
10 | CVC | 0.17 | -1.92 |
11 | TNSR | 0.92 | -1.89 |
12 | ATM | 3.12 | -1.76 |
13 | MBOX | 0.36 | -1.68 |
14 | VITE | 0.02 | -1.63 |
15 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
16 | CREAM | 44.26 | -1.38 |
17 | ROSE | 0.10 | -1.38 |
18 | POND | 0.02 | -1.38 |
19 | WLD | 4.84 | -1.32 |
20 | LTO | 0.19 | -1.11 |
21 | STEEM | 0.28 | -1.05 |
22 | RARE | 0.11 | -1.03 |
23 | ENJ | 0.32 | -1.00 |
24 | GAL | 4.49 | -0.97 |
25 | EOS | 0.81 | -0.93 |
26 | DODO | 0.18 | -0.88 |
27 | JTO | 3.16 | -0.82 |
28 | CTK | 0.70 | -0.80 |
29 | BLZ | 0.34 | -0.73 |
30 | ARK | 0.80 | -0.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận