Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,041.10 | 1,752,510,203.10 |
2 | BTC | 66,293.06 | 1,639,148,747.40 |
3 | ETH | 3,208.30 | 847,877,533.59 |
4 | SOL | 155.98 | 660,119,249.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 647,314,188.95 |
6 | XRP | 0.55 | 235,929,938.90 |
7 | ENA | 0.97 | 195,940,947.33 |
8 | HBAR | 0.13 | 181,198,148.97 |
9 | WIF | 3.06 | 178,866,817.82 |
10 | DOGE | 0.16 | 174,789,851.15 |
11 | BOME | 0.01 | 150,929,170.70 |
12 | FLOKI | <0.01 | 128,958,702.30 |
13 | NEAR | 7.02 | 119,269,184.21 |
14 | WLD | 5.51 | 110,391,384.72 |
15 | RUNE | 5.67 | 82,379,225.84 |
16 | BONK | <0.01 | 74,795,660.77 |
17 | RNDR | 9.07 | 61,799,761.64 |
18 | ADA | 0.50 | 60,860,096.31 |
19 | AVAX | 38.51 | 57,363,405.98 |
20 | BNX | 1.01 | 57,308,719.68 |
21 | SEI | 0.65 | 56,015,282.30 |
22 | FTM | 0.74 | 50,336,293.58 |
23 | TIA | 11.62 | 45,641,562.90 |
24 | ETHFI | 3.87 | 44,232,184.24 |
25 | PENDLE | 6.55 | 44,194,210.03 |
26 | ORDI | 48.50 | 43,747,043.90 |
27 | SUI | 1.33 | 43,500,536.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +41.70 |
2 | BNX | 1.01 | +17.18 |
3 | ATA | 0.22 | +16.49 |
4 | BONK | <0.01 | +16.37 |
5 | PEPE | <0.01 | +15.67 |
6 | FLOKI | <0.01 | +12.07 |
7 | STEEM | 0.31 | +8.65 |
8 | COS | 0.01 | +7.80 |
9 | PSG | 5.28 | +7.01 |
10 | VANRY | 0.18 | +6.27 |
11 | AVA | 0.75 | +6.06 |
12 | ARDR | 0.12 | +5.85 |
13 | WIF | 3.06 | +5.69 |
14 | DIA | 0.55 | +5.64 |
15 | LAZIO | 3.10 | +5.59 |
16 | SUN | 0.01 | +5.12 |
17 | POLS | 0.90 | +4.93 |
18 | WIN | <0.01 | +4.60 |
19 | REEF | <0.01 | +4.48 |
20 | ARK | 0.88 | +4.43 |
21 | UMA | 3.01 | +4.30 |
22 | MEME | 0.03 | +4.26 |
23 | ADX | 0.23 | +4.26 |
24 | PHA | 0.23 | +4.16 |
25 | PEOPLE | 0.03 | +3.89 |
26 | IQ | 0.01 | +3.87 |
27 | BOME | 0.01 | +3.80 |
28 | KMD | 0.46 | +3.71 |
29 | SFP | 0.83 | +3.67 |
30 | GALA | 0.05 | +3.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.97 | -8.96 |
2 | PUNDIX | 0.73 | -7.15 |
3 | REI | 0.09 | -6.52 |
4 | AEVO | 1.71 | -6.00 |
5 | JTO | 3.42 | -5.97 |
6 | BEAMX | 0.03 | -5.62 |
7 | ETHFI | 3.87 | -5.31 |
8 | ALPACA | 0.20 | -5.18 |
9 | LSK | 1.78 | -5.02 |
10 | ONG | 0.70 | -4.93 |
11 | W | 0.61 | -4.87 |
12 | FARM | 85.59 | -4.65 |
13 | COTI | 0.13 | -4.57 |
14 | FXS | 4.83 | -4.51 |
15 | SUI | 1.33 | -4.51 |
16 | OM | 0.68 | -4.37 |
17 | AR | 33.86 | -4.36 |
18 | SNX | 3.02 | -4.10 |
19 | CTK | 0.75 | -3.77 |
20 | AERGO | 0.14 | -3.76 |
21 | ACH | 0.03 | -3.76 |
22 | OMNI | 24.10 | -3.64 |
23 | AKRO | <0.01 | -3.59 |
24 | ERN | 5.02 | -3.50 |
25 | DYM | 3.97 | -3.48 |
26 | MLN | 22.83 | -3.47 |
27 | GMX | 29.20 | -3.38 |
28 | MANTA | 1.96 | -3.07 |
29 | SYS | 0.24 | -3.02 |
30 | ID | 0.82 | -2.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận