Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,721.09 | 3,590,819,227.60 |
2 | ARS | 1,033.40 | 3,036,324,512.70 |
3 | ETH | 3,583.00 | 1,895,692,533.07 |
4 | DOGE | 0.22 | 1,232,487,556.46 |
5 | SOL | 185.51 | 940,821,456.04 |
6 | ETHFI | 7.24 | 835,591,004.47 |
7 | AEVO | 3.21 | 374,533,807.10 |
8 | XRP | 0.62 | 345,862,993.80 |
9 | BCH | 574.00 | 324,259,698.68 |
10 | PEPE | <0.01 | 319,871,379.87 |
11 | REI | 0.25 | 309,507,207.57 |
12 | WIF | 3.11 | 262,418,425.53 |
13 | SUI | 2.00 | 252,989,053.99 |
14 | BOME | 0.01 | 252,602,535.67 |
15 | ICP | 17.71 | 195,661,875.64 |
16 | OCEAN | 1.46 | 171,902,384.36 |
17 | RUNE | 9.34 | 168,138,626.70 |
18 | AVAX | 54.18 | 162,725,213.82 |
19 | FLOKI | <0.01 | 155,989,506.52 |
20 | AGIX | 1.37 | 151,169,283.46 |
21 | RNDR | 11.36 | 147,749,733.37 |
22 | WLD | 8.48 | 140,706,967.83 |
23 | NEAR | 7.33 | 139,155,609.67 |
24 | LTC | 95.14 | 132,583,793.35 |
25 | MATIC | 1.01 | 128,914,529.39 |
26 | POLYX | 0.59 | 124,627,492.49 |
27 | FTM | 1.03 | 118,185,959.78 |
28 | SEI | 0.87 | 109,011,228.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.25 | +125.07 |
2 | FIS | 1.14 | +53.53 |
3 | BOND | 5.96 | +32.71 |
4 | FOR | 0.04 | +23.89 |
5 | DOGE | 0.22 | +17.36 |
6 | BCH | 574.00 | +16.17 |
7 | TRU | 0.17 | +15.98 |
8 | AEVO | 3.21 | +15.47 |
9 | CLV | 0.14 | +15.35 |
10 | ETHFI | 7.24 | +14.94 |
11 | STRAX | 0.16 | +10.47 |
12 | DYM | 6.50 | +10.30 |
13 | BETA | 0.11 | +10.20 |
14 | KMD | 0.44 | +7.85 |
15 | DATA | 0.09 | +7.72 |
16 | VANRY | 0.29 | +7.71 |
17 | YGG | 1.25 | +7.68 |
18 | OOKI | <0.01 | +7.61 |
19 | NULS | 0.88 | +7.57 |
20 | VITE | 0.04 | +7.46 |
21 | FIO | 0.05 | +7.06 |
22 | CHESS | 0.33 | +6.90 |
23 | GTC | 2.17 | +6.79 |
24 | DOCK | 0.05 | +6.61 |
25 | FUN | <0.01 | +6.51 |
26 | MLN | 27.26 | +6.36 |
27 | DF | 0.07 | +6.10 |
28 | WAN | 0.40 | +6.06 |
29 | MKR | 3,390.00 | +6.00 |
30 | POLS | 1.20 | +5.74 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | DUSK | 0.61 | -9.69 |
2 | ICP | 17.71 | -9.27 |
3 | PERP | 1.45 | -8.67 |
4 | JOE | 0.90 | -8.11 |
5 | ANKR | 0.06 | -8.00 |
6 | RIF | 0.27 | -7.93 |
7 | CVC | 0.22 | -7.83 |
8 | OCEAN | 1.46 | -7.52 |
9 | ARKM | 2.77 | -6.95 |
10 | FORTH | 6.73 | -6.32 |
11 | COTI | 0.19 | -6.21 |
12 | BEAMX | 0.04 | -5.78 |
13 | ALGO | 0.27 | -5.66 |
14 | PDA | 0.15 | -5.66 |
15 | LDO | 2.95 | -5.48 |
16 | OP | 3.70 | -5.47 |
17 | NEAR | 7.33 | -5.19 |
18 | NFP | 0.87 | -5.11 |
19 | DEXE | 13.29 | -5.06 |
20 | ACH | 0.04 | -4.87 |
21 | WOO | 0.46 | -4.84 |
22 | ONE | 0.03 | -4.67 |
23 | OM | 0.73 | -4.67 |
24 | CTSI | 0.32 | -4.62 |
25 | GLMR | 0.51 | -4.59 |
26 | HIVE | 0.43 | -4.57 |
27 | DIA | 0.69 | -4.57 |
28 | REQ | 0.18 | -4.42 |
29 | WLD | 8.48 | -4.42 |
30 | ILV | 142.26 | -4.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |