Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,263.99 | 3,350,852,460.33 |
2 | ARS | 1,078.30 | 2,154,936,223.00 |
3 | ETH | 3,007.81 | 1,666,559,151.31 |
4 | SOL | 126.41 | 806,496,247.66 |
5 | PEPE | <0.01 | 360,725,654.07 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,362,065.29 |
7 | XRP | 0.50 | 199,558,963.91 |
8 | ENA | 0.80 | 186,969,009.96 |
9 | ETHFI | 3.67 | 157,785,851.19 |
10 | WIF | 2.47 | 153,398,458.30 |
11 | NEAR | 6.17 | 103,953,757.72 |
12 | ORDI | 33.44 | 103,465,028.48 |
13 | BONK | <0.01 | 102,175,585.92 |
14 | BOME | <0.01 | 95,505,322.80 |
15 | AVAX | 32.67 | 90,462,854.06 |
16 | RUNE | 4.88 | 87,110,183.34 |
17 | TRX | 0.12 | 81,079,940.98 |
18 | OP | 2.54 | 71,817,767.03 |
19 | PENDLE | 4.25 | 67,861,041.01 |
20 | WLD | 4.48 | 66,756,619.12 |
21 | SUI | 1.14 | 60,682,582.04 |
22 | ADA | 0.44 | 56,089,194.86 |
23 | AR | 30.04 | 55,352,525.40 |
24 | JTO | 2.93 | 54,273,930.71 |
25 | BCH | 430.30 | 53,837,364.74 |
26 | FTM | 0.66 | 53,495,492.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -21.83 |
2 | ORDI | 33.44 | -21.65 |
3 | COS | 0.01 | -21.46 |
4 | AR | 30.04 | -16.42 |
5 | ETHFI | 3.67 | -16.23 |
6 | STX | 2.06 | -15.12 |
7 | ELF | 0.52 | -15.10 |
8 | PROM | 8.52 | -13.97 |
9 | POND | 0.02 | -13.91 |
10 | AMP | <0.01 | -13.53 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -12.98 |
12 | ANKR | 0.05 | -12.56 |
13 | ERN | 3.70 | -12.36 |
14 | CHR | 0.26 | -12.19 |
15 | REI | 0.08 | -12.10 |
16 | SEI | 0.55 | -11.97 |
17 | ORN | 1.47 | -11.92 |
18 | LDO | 1.89 | -11.57 |
19 | ASTR | 0.09 | -11.48 |
20 | ACH | 0.03 | -11.42 |
21 | ENA | 0.80 | -11.25 |
22 | OMNI | 17.97 | -11.13 |
23 | ACE | 4.73 | -11.11 |
24 | ATA | 0.21 | -11.08 |
25 | NEO | 16.29 | -10.98 |
26 | REQ | 0.12 | -10.85 |
27 | NEAR | 6.17 | -10.81 |
28 | RPL | 19.19 | -10.74 |
29 | SAGA | 3.21 | -10.72 |
30 | VOXEL | 0.23 | -10.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận