Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,838.00 | 2,411,413,157.05 |
2 | ARS | 1,092.50 | 1,897,083,276.40 |
3 | ETH | 2,949.59 | 1,033,479,901.89 |
4 | SOL | 158.95 | 781,699,186.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 550,475,064.69 |
6 | BOME | 0.01 | 305,071,412.30 |
7 | WIF | 2.77 | 273,140,978.96 |
8 | DOGE | 0.15 | 258,294,706.22 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 220,405,008.55 |
10 | FLOKI | <0.01 | 194,637,107.04 |
11 | NEAR | 7.96 | 188,711,979.21 |
12 | XRP | 0.51 | 166,956,969.98 |
13 | RUNE | 6.36 | 158,887,545.16 |
14 | FTM | 0.78 | 151,629,222.77 |
15 | RNDR | 9.88 | 140,426,175.93 |
16 | ENA | 0.66 | 126,422,975.70 |
17 | BONK | <0.01 | 117,307,625.02 |
18 | AEVO | 0.81 | 105,488,738.38 |
19 | WLD | 4.67 | 94,378,663.60 |
20 | SUI | 1.02 | 76,530,124.80 |
21 | JTO | 4.59 | 75,801,077.83 |
22 | AVAX | 33.89 | 62,475,454.78 |
23 | AR | 42.74 | 59,149,894.00 |
24 | SEI | 0.55 | 58,936,198.57 |
25 | ORDI | 36.74 | 49,461,015.81 |
26 | JUP | 1.13 | 48,892,266.51 |
27 | OP | 2.34 | 45,018,624.89 |
28 | ADA | 0.45 | 44,682,171.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.59 | +17.64 |
2 | FTM | 0.78 | +11.86 |
3 | TFUEL | 0.10 | +9.22 |
4 | CHR | 0.32 | +7.95 |
5 | SEI | 0.55 | +6.67 |
6 | IMX | 2.36 | +6.66 |
7 | SUI | 1.02 | +6.49 |
8 | RUNE | 6.36 | +5.87 |
9 | MTL | 1.90 | +5.78 |
10 | LOOM | 0.08 | +5.39 |
11 | RAY | 1.67 | +5.22 |
12 | ZRX | 0.49 | +4.97 |
13 | SOL | 158.95 | +4.44 |
14 | ERN | 4.34 | +4.37 |
15 | OSMO | 0.84 | +4.20 |
16 | DIA | 0.46 | +4.18 |
17 | JASMY | 0.02 | +4.12 |
18 | RSR | <0.01 | +4.10 |
19 | HIGH | 4.75 | +4.08 |
20 | LSK | 1.95 | +3.78 |
21 | BEAMX | 0.02 | +3.66 |
22 | SYN | 0.80 | +3.64 |
23 | THETA | 2.10 | +3.29 |
24 | VANRY | 0.18 | +3.29 |
25 | NTRN | 0.66 | +3.26 |
26 | PIVX | 0.33 | +3.12 |
27 | POLS | 0.71 | +2.96 |
28 | NMR | 26.74 | +2.93 |
29 | BICO | 0.46 | +2.83 |
30 | RLC | 3.22 | +2.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -13.39 |
2 | PEPE | <0.01 | -11.12 |
3 | FLOKI | <0.01 | -10.72 |
4 | RNDR | 9.88 | -10.20 |
5 | ENA | 0.66 | -9.49 |
6 | KP3R | 72.32 | -9.29 |
7 | WIF | 2.77 | -9.23 |
8 | SAGA | 2.07 | -8.10 |
9 | ETHFI | 3.18 | -7.51 |
10 | PEOPLE | 0.05 | -7.25 |
11 | LDO | 1.53 | -6.86 |
12 | CYBER | 7.30 | -6.71 |
13 | IRIS | 0.02 | -6.49 |
14 | STX | 1.96 | -6.44 |
15 | ARKM | 2.24 | -6.43 |
16 | VIC | 0.40 | -6.35 |
17 | QI | 0.02 | -6.17 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -5.88 |
19 | AUCTION | 14.11 | -5.87 |
20 | MOVR | 14.19 | -5.81 |
21 | VTHO | <0.01 | -5.78 |
22 | DF | 0.04 | -5.77 |
23 | FIDA | 0.28 | -5.66 |
24 | PERP | 0.97 | -5.55 |
25 | WLD | 4.67 | -5.52 |
26 | DYM | 2.57 | -5.47 |
27 | OP | 2.34 | -5.45 |
28 | W | 0.53 | -5.41 |
29 | BADGER | 4.06 | -5.38 |
30 | RIF | 0.15 | -5.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |