Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
4 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.30 | 1,782,411,869.00 |
2 | BTC | 66,111.80 | 1,605,808,848.01 |
3 | ETH | 3,163.39 | 756,433,072.62 |
4 | SOL | 154.01 | 631,345,840.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 451,759,494.25 |
6 | XRP | 0.55 | 250,605,559.60 |
7 | DOGE | 0.16 | 190,939,441.94 |
8 | ENA | 0.98 | 169,312,872.87 |
9 | WIF | 2.80 | 164,202,059.24 |
10 | NEAR | 6.96 | 127,793,685.58 |
11 | WLD | 5.59 | 102,646,487.55 |
12 | BOME | 0.01 | 100,324,857.17 |
13 | RUNE | 5.53 | 81,499,648.93 |
14 | AVAX | 38.28 | 65,817,369.26 |
15 | SEI | 0.66 | 63,165,883.20 |
16 | PENDLE | 6.41 | 61,999,733.38 |
17 | ADA | 0.52 | 57,356,512.62 |
18 | ORDI | 47.63 | 56,144,870.16 |
19 | FLOKI | <0.01 | 53,441,327.29 |
20 | 1000SATS | <0.01 | 51,810,002.36 |
21 | SUI | 1.35 | 51,095,720.63 |
22 | RNDR | 9.03 | 50,808,434.14 |
23 | FTM | 0.74 | 47,268,300.22 |
24 | LINK | 15.37 | 46,612,279.46 |
25 | LTC | 84.47 | 45,565,114.58 |
26 | TNSR | 1.09 | 44,819,128.10 |
27 | SAGA | 4.10 | 44,056,240.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 5.46 | +16.09 |
2 | BNX | 0.81 | +14.78 |
3 | TFUEL | 0.11 | +14.40 |
4 | ATA | 0.22 | +13.84 |
5 | DODO | 0.20 | +13.40 |
6 | MBOX | 0.36 | +10.45 |
7 | STX | 3.05 | +6.79 |
8 | ANKR | 0.05 | +6.62 |
9 | PHA | 0.23 | +6.22 |
10 | WIN | <0.01 | +5.98 |
11 | PENDLE | 6.41 | +5.97 |
12 | IMX | 2.38 | +5.74 |
13 | ARDR | 0.11 | +5.53 |
14 | GNO | 390.70 | +5.00 |
15 | PEPE | <0.01 | +4.68 |
16 | SANTOS | 6.54 | +4.41 |
17 | BETA | 0.08 | +4.28 |
18 | AVA | 0.72 | +3.81 |
19 | ALPINE | 2.09 | +3.36 |
20 | FLM | 0.11 | +3.28 |
21 | TAO | 496.00 | +3.27 |
22 | POLS | 0.87 | +3.24 |
23 | AR | 34.91 | +3.18 |
24 | SEI | 0.66 | +3.15 |
25 | EPX | <0.01 | +3.07 |
26 | ENS | 15.68 | +3.02 |
27 | CTXC | 0.35 | +2.99 |
28 | IQ | <0.01 | +2.91 |
29 | OSMO | 1.00 | +2.74 |
30 | SSV | 43.49 | +2.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.98 | -8.13 |
2 | BEAMX | 0.03 | -7.59 |
3 | COTI | 0.13 | -7.56 |
4 | W | 0.60 | -7.26 |
5 | FARM | 84.94 | -7.24 |
6 | OMNI | 24.31 | -7.21 |
7 | JTO | 3.47 | -7.10 |
8 | PUNDIX | 0.76 | -6.39 |
9 | REI | 0.10 | -6.39 |
10 | GAL | 4.54 | -6.24 |
11 | CREAM | 48.26 | -6.04 |
12 | BOME | 0.01 | -6.03 |
13 | WIF | 2.80 | -5.85 |
14 | MLN | 23.29 | -5.82 |
15 | TIA | 10.96 | -5.76 |
16 | RUNE | 5.53 | -5.63 |
17 | ETHFI | 3.87 | -5.59 |
18 | SAGA | 4.10 | -5.58 |
19 | ALCX | 27.38 | -5.00 |
20 | ONG | 0.71 | -4.98 |
21 | PORTAL | 1.02 | -4.96 |
22 | OM | 0.69 | -4.86 |
23 | FTM | 0.74 | -4.86 |
24 | BEL | 0.94 | -4.75 |
25 | SUI | 1.35 | -4.74 |
26 | ACH | 0.03 | -4.68 |
27 | ORDI | 47.63 | -4.45 |
28 | YGG | 0.91 | -4.37 |
29 | ICP | 14.62 | -4.36 |
30 | AKRO | <0.01 | -4.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận